XSMT 1/10/2020: Xổ số miền Trung ngày 1/10/2020

XSMN 1/10/2020: Phân tích thống kê, soi cầu và trực tiếp kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 1/10/2020 mở thưởng lúc 17h15p tại Xổ số Tài Lộc

kết quả xố số miền trung 1/10/2020

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 5 ngày 1/10/2020 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị

các cặp số về nhiều

TỉnhCặp số
Bình Định33(10 lần) , 40(10 lần) , 87(10 lần) , 10(9 lần) , 11(9 lần)
Quảng Bình16(11 lần) , 28(10 lần) , 39(10 lần) , 35(9 lần) , 49(9 lần)
Quảng Trị11(11 lần) , 07(10 lần) , 43(10 lần) , 13(9 lần) , 38(9 lần)

KẾT QUẢ XSMT NGÀY 1/10/2020

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
Giải Tám870584
Giải Bảy293775606
Giải Sáu5819 0830 76697101 4871 96870177 9635 0091
Giải Năm929989018761
Giải Tư44515 43108 59648 91329 09534 45345 2762375507 06096 49900 07079 61287 40322 6778667174 01076 79229 44370 82767 11606 79825
Giải Ba96170 2758382957 5839035540 33929
Giải Nhì332359285412488
Giải Nhất714887463858645
Đặc Biệt700648577172380530

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 1/10/2020

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
085,1,1,7,06,6
19,5--
29,329,5,9
30,4,585,0
48,5,8-0,5
5-7,4-
69-1,7
705,1,9,27,4,6,0
87,3,87,7,64,8
93,96,01

Kết quả XSMT kỳ quay trước

XSMT HÔM QUA THỨ 4 NGÀY 30/9/2020

GiảiKhánh HòaĐà Nẵng
Giải Tám1635
Giải Bảy340525
Giải Sáu7898 2771 78656652 8211 5907
Giải Năm96744428
Giải Tư64567 02981 47914 26180 52048 18509 9312880414 88194 02148 63709 83279 74639 09047
Giải Ba34699 6114731100 18582
Giải Nhì6233402998
Giải Nhất7161010660
Đặc Biệt451958506624

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 30/9/2020

ĐầuKhánh HòaĐà Nẵng
097,9,0
16,4,01,4
285,8,4
345,9
40,8,78,7
582
65,70
71,49
81,02
98,94,8

XSMT THỨ 3 NGÀY 29/9/2020

GiảiQuảng NamĐắk Lắk
Giải Tám9092
Giải Bảy816172
Giải Sáu7102 8744 57225441 5121 6619
Giải Năm40113564
Giải Tư94070 13447 23005 10172 03857 93824 6077353270 01108 68992 20755 08050 22635 42527
Giải Ba44931 0114127479 08405
Giải Nhì7594185089
Giải Nhất1923203520
Đặc Biệt594478617617

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 29/9/2020

ĐầuQuảng NamĐắk Lắk
02,58,5
16,19,7
22,41,7,0
31,25
44,7,1,11
575,0
6-4
70,2,3,82,0,9
8-9
902,2
backtop