XSMT 15/11/2020: Xổ số miền Trung ngày 15/11/2020

XSMN 15/11/2020: Phân tích thống kê, soi cầu và trực tiếp kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 15/11/2020 mở thưởng lúc 17h15p tại Xổ số Tài Lộc

kết quả xố số miền trung 15/11/2020

Kết quả xổ số miền Trung ngày chủ nhật ngày 15/11/2020 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Khánh Hòa, Kon Tum

các cặp số về nhiều

TỉnhCặp số
Huế02(11 lần) , 39(10 lần) , 65(10 lần) , 88(10 lần) , 17(9 lần)
Khánh Hòa01(10 lần) , 65(10 lần) , 16(9 lần) , 25(9 lần) , 38(9 lần)
Kon Tum54(12 lần) , 59(11 lần) , 86(10 lần) , 35(9 lần) , 46(9 lần)

KẾT QUẢ XSMT NGÀY 15/11/2020

GiảiKon TumKhánh Hòa
Giải Tám2921
Giải Bảy846183
Giải Sáu0976 2717 18966046 2822 7661
Giải Năm95009167
Giải Tư93169 05102 88208 37038 05468 29775 6718017888 21764 37989 93420 02810 52289 68662
Giải Ba27107 3956777887 10044
Giải Nhì4794259907
Giải Nhất2582125805
Đặc Biệt621928690232

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 15/11/2020

ĐầuKon TumKhánh Hòa
00,2,8,77,5
170
29,1,81,2,0
382
46,26,4
5--
69,8,71,7,4,2
76,5-
803,8,9,9,7
96-

Kết quả XSMT kỳ quay trước

XSMT HÔM QUA THỨ 7 NGÀY 14/11/2020

GiảiĐắk NôngQuảng NgãiĐà Nẵng
Giải Tám189038
Giải Bảy270007234
Giải Sáu2987 9119 87254928 7843 44201597 5629 7632
Giải Năm794456672585
Giải Tư26312 51613 98883 33850 24715 02036 4244084295 65665 20618 47675 25209 86921 5110466470 10498 55872 02807 00711 92672 91996
Giải Ba06728 7172510992 4987042091 41667
Giải Nhì282204965166968
Giải Nhất402317254678171
Đặc Biệt363568212591174069

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 14/11/2020

ĐầuĐắk NôngQuảng NgãiĐà Nẵng
0-7,9,47
18,9,2,3,581
25,8,5,08,0,19
36,1-8,4,2
44,03,6-
501-
687,57,8,9
705,00,2,2,1
87,3-5
9-0,5,2,17,8,6,1

XSMT THỨ 6 NGÀY 13/11/2020

GiảiNinh ThuậnGia Lai
Giải Tám4398
Giải Bảy545363
Giải Sáu9546 2853 30719004 6932 2544
Giải Năm15694564
Giải Tư66076 91467 11737 48150 22876 33737 2672500642 21586 74925 79386 48097 38284 50606
Giải Ba95957 3773063660 10324
Giải Nhì7823027453
Giải Nhất5938587276
Đặc Biệt480458363921

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 13/11/2020

ĐầuNinh ThuậnGia Lai
0-4,6
1--
255,4,1
37,7,0,02
43,5,64,2
53,0,7,83
69,73,4,0
71,6,66
856,6,4
9-8,7
backtop