XSMT 18/4/2021: Xổ số miền Trung ngày 18/4/2021

XSMN 18/4/2021: Phân tích thống kê, soi cầu và trực tiếp kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 18/4/2021 mở thưởng lúc 17h15p tại Xổ số Tài Lộc

kết quả xố số miền trung 18/4/2021

Kết quả xổ số miền Trung ngày chủ nhật ngày 18/4/2021 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Khánh Hòa, Kon Tum

các cặp số về nhiều

TỉnhCặp số
Huế02(11 lần) , 17(11 lần) , 65(11 lần) , 09(10 lần) , 39(10 lần)
Khánh Hòa38(10 lần) , 65(10 lần) , 01(9 lần) , 16(9 lần) , 25(9 lần)
Kon Tum54(13 lần) , 46(10 lần) , 59(10 lần) , 61(10 lần) , 86(10 lần)

KẾT QUẢ XSMT NGÀY 18/4/2021

GiảiKon TumKhánh Hòa
Giải Tám3351
Giải Bảy283387
Giải Sáu0577 2308 72034561 3571 7874
Giải Năm99453936
Giải Tư55714 30191 15578 27321 32247 18030 5249827684 68194 38097 70786 78111 80279 17439
Giải Ba16036 7203260062 26258
Giải Nhì3969141771
Giải Nhất6167631946
Đặc Biệt396030179576

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 18/4/2021

ĐầuKon TumKhánh Hòa
08,3-
141
21-
33,0,6,2,06,9
45,76
5-1,8
6-1,2
77,8,61,4,9,1,6
837,4,6
91,8,14,7

Kết quả XSMT kỳ quay trước

XSMT HÔM QUA THỨ 7 NGÀY 17/4/2021

GiảiĐắk NôngĐà NẵngQuảng Ngãi
Giải Tám651953
Giải Bảy508145424
Giải Sáu3900 4400 56738273 9372 67097459 5089 1944
Giải Năm980590461322
Giải Tư08263 91790 53835 28487 93056 13640 7959439083 79184 01489 12099 93217 02282 7139755414 30676 19869 34198 25199 98727 69604
Giải Ba20374 6400274667 1084460687 05110
Giải Nhì275490803965794
Giải Nhất183380391855988
Đặc Biệt778060030891613363

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 17/4/2021

ĐầuĐắk NôngĐà NẵngQuảng Ngãi
08,0,0,5,294
1-9,7,84,0
2--4,2,7
35,89-
40,95,6,44
56-3,9
65,3,079,3
73,43,26
873,4,9,29,7,8
90,49,7,18,9,4

XSMT THỨ 6 NGÀY 16/4/2021

GiảiGia LaiNinh Thuận
Giải Tám0971
Giải Bảy710096
Giải Sáu7085 5715 37799044 0022 0041
Giải Năm94625850
Giải Tư12795 90240 24889 14354 64333 86869 1670144497 89567 66272 04006 12284 98007 88695
Giải Ba02796 6731221238 01295
Giải Nhì9668402971
Giải Nhất6605884868
Đặc Biệt269961761627

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 16/4/2021

ĐầuGia LaiNinh Thuận
09,16,7
10,5,2-
2-2,7
338
404,1
54,80
62,9,17,8
791,2,1
85,9,44
95,66,7,5,5
backtop