XSMT 22/12/2019: Xổ số miền Trung ngày 22/12/2019

XSMN 22/12/2019: Phân tích thống kê, soi cầu và trực tiếp kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 22/12/2019 mở thưởng lúc 17h15p tại Xổ số Tài Lộc

kết quả xố số miền trung 22/12/2019

Kết quả xổ số miền Trung ngày chủ nhật ngày 22/12/2019 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Khánh Hòa, Kon Tum

các cặp số về nhiều

TỉnhCặp số
Huế02(11 lần) , 39(10 lần) , 65(10 lần) , 88(10 lần) , 17(9 lần)
Khánh Hòa01(10 lần) , 65(10 lần) , 16(9 lần) , 25(9 lần) , 38(9 lần)
Kon Tum54(12 lần) , 59(11 lần) , 86(10 lần) , 35(9 lần) , 46(9 lần)

KẾT QUẢ XSMT NGÀY 22/12/2019

GiảiKon TumKhánh Hòa
Giải Tám3302
Giải Bảy835486
Giải Sáu0232 3153 73257347 2637 5182
Giải Năm13275700
Giải Tư50538 92353 20467 69193 72545 05777 2237444582 50295 35097 94020 11201 85486 75363
Giải Ba81389 0679229283 43125
Giải Nhì0151580321
Giải Nhất5779064209
Đặc Biệt412461086136

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 22/12/2019

ĐầuKon TumKhánh Hòa
0-2,0,1,9
15-
25,70,5,1
33,5,2,87,6
457
53,3-
67,13
77,4-
896,2,2,6,3
93,2,05,7

Kết quả XSMT kỳ quay trước

XSMT HÔM QUA THỨ 7 NGÀY 21/12/2019

GiảiĐắk NôngĐà NẵngQuảng Ngãi
Giải Tám325761
Giải Bảy533539009
Giải Sáu1374 5900 19680443 8481 83005150 0920 2721
Giải Năm796643726742
Giải Tư05722 61273 19218 09199 78611 63305 8249197799 76217 76663 14286 23544 98327 3185004373 59351 87699 54822 85361 24177 95749
Giải Ba99458 6577354200 0375636832 94402
Giải Nhì359464725574355
Giải Nhất747463111212768
Đặc Biệt664044384859585095

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 21/12/2019

ĐầuĐắk NôngĐà NẵngQuảng Ngãi
00,50,09,2
18,17,2-
2270,1,2
32,392
46,6,43,42,9
587,0,6,5,90,1,5
68,631,1,8
74,3,323,7
8-1,6-
99,199,5

XSMT THỨ 6 NGÀY 20/12/2019

GiảiGia LaiNinh Thuận
Giải Tám1585
Giải Bảy830005
Giải Sáu4364 6128 89080553 5943 1884
Giải Năm27537191
Giải Tư01300 85011 79099 19079 14929 01532 6134273595 01725 43809 98030 06590 20018 90837
Giải Ba88335 0046709616 20268
Giải Nhì7254043541
Giải Nhất4724852681
Đặc Biệt521394001177

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 20/12/2019

ĐầuGia LaiNinh Thuận
08,05,9
15,18,6
28,95
30,2,50,7
42,0,83,1
533
64,78
797
8-5,4,1
99,41,5,0
backtop