Huế 17−66 | Kon Tum 44−09 | Khánh Hòa 87−41 |
Đà Nẵng 80−57 | Quảng Ngãi 35−02 | Đắk Nông 65−10 |
Gia Lai 96−53 | Ninh Thuận 07−59 |
Bình Định 58−02 | Quảng Trị 88−24 | Quảng Bình 38−38 |
Đà Nẵng 38−49 | Khánh Hòa 53−41 |
Đắk Lắk 98−72 | Quảng Nam 32−61 |
Huế 03−08 | Phú Yên 52−96 |
Huế 67−38 | Kon Tum 17−13 | Khánh Hòa 81−65 |
Đà Nẵng 50−46 | Quảng Ngãi 00−90 | Đắk Nông 96−96 |
Gia Lai 96−13 | Ninh Thuận 74−81 |
Bình Định 49−21 | Quảng Trị 57−24 | Quảng Bình 37−35 |
Đà Nẵng 85−03 | Khánh Hòa 07−24 |
Đắk Lắk 10−47 | Quảng Nam 80−57 |
Huế 53−37 | Phú Yên 18−58 |
Huế 34−46 | Kon Tum 11−61 | Khánh Hòa 54−25 |
Đà Nẵng 58−75 | Quảng Ngãi 19−47 | Đắk Nông 28−39 |
Gia Lai 91−73 | Ninh Thuận 24−08 |
Bình Định 20−08 | Quảng Trị 34−42 | Quảng Bình 15−86 |
Đà Nẵng 93−66 | Khánh Hòa 78−49 |
Đắk Lắk 55−76 | Quảng Nam 64−03 |
Huế 66−63 | Phú Yên 87−41 |
Huế 73−16 | Kon Tum 68−18 | Khánh Hòa 69−29 |
Đà Nẵng 41−96 | Quảng Ngãi 07−90 | Đắk Nông 22−59 |
Gia Lai 03−00 | Ninh Thuận 26−27 |
Bình Định 38−71 | Quảng Trị 14−00 | Quảng Bình 26−06 |
Đà Nẵng 44−15 | Khánh Hòa 05−02 |
Đắk Lắk 20−83 | Quảng Nam 56−11 |
Huế 88−19 | Phú Yên 57−12 |
Huế 09−41 | Kon Tum 96−74 | Khánh Hòa 86−90 |
Đà Nẵng 01−23 | Quảng Ngãi 48−25 | Đắk Nông 79−37 |
Gia Lai 89−91 | Ninh Thuận 13−90 |
Bình Định 02−55 | Quảng Trị 94−42 | Quảng Bình 47−62 |
Đà Nẵng 72−94 | Khánh Hòa 73−39 |
Đắk Lắk 89−25 | Quảng Nam 41−72 |