Đà Nẵng 01−52 | Khánh Hòa 81−65 |
Đắk Lắk 79−46 | Quảng Nam 90−71 |
Huế 78−15 | Phú Yên 88−39 |
Huế 39−59 | Kon Tum 21−85 | Khánh Hòa 68−49 |
Đà Nẵng 88−34 | Quảng Ngãi 04−70 | Đắk Nông 30−98 |
Gia Lai 30−76 | Ninh Thuận 86−54 |
Bình Định 61−46 | Quảng Trị 83−17 | Quảng Bình 64−27 |
Đà Nẵng 67−29 | Khánh Hòa 63−29 |
Đắk Lắk 86−97 | Quảng Nam 82−61 |
Huế 25−76 | Phú Yên 45−39 |
Huế 82−47 | Kon Tum 82−19 | Khánh Hòa 29−14 |
Đà Nẵng 94−20 | Quảng Ngãi 49−68 | Đắk Nông 50−48 |
Gia Lai 86−41 | Ninh Thuận 80−49 |
Bình Định 48−94 | Quảng Trị 89−34 | Quảng Bình 85−09 |
Đà Nẵng 63−85 | Khánh Hòa 33−63 |
Đắk Lắk 64−42 | Quảng Nam 35−58 |
Huế 68−43 | Phú Yên 22−34 |
Huế 61−83 | Kon Tum 15−62 | Khánh Hòa 62−81 |
Đà Nẵng 31−09 | Quảng Ngãi 66−60 | Đắk Nông 82−70 |
Gia Lai 12−89 | Ninh Thuận 60−95 |
Bình Định 89−93 | Quảng Trị 27−50 | Quảng Bình 91−02 |
Đà Nẵng 41−81 | Khánh Hòa 68−23 |
Đắk Lắk 20−55 | Quảng Nam 21−99 |
Huế 70−19 | Phú Yên 33−99 |
Huế 03−94 | Kon Tum 16−56 | Khánh Hòa 68−83 |
Đà Nẵng 84−83 | Quảng Ngãi 89−76 | Đắk Nông 40−30 |
Gia Lai 07−40 | Ninh Thuận 60−05 |
Bình Định 11−09 | Quảng Trị 11−97 | Quảng Bình 98−97 |
Đà Nẵng 49−73 | Khánh Hòa 61−25 |
Đắk Lắk 27−90 | Quảng Nam 65−01 |
Huế 54−67 | Phú Yên 44−59 |
Huế 79−75 | Kon Tum 84−32 | Khánh Hòa 88−66 |
Đà Nẵng 02−87 | Quảng Ngãi 47−02 | Đắk Nông 39−11 |
Gia Lai 32−90 | Ninh Thuận 11−69 |