Đắk Lắk 24−77 | Quảng Nam 83−31 |
Huế 89−14 | Phú Yên 47−85 |
Huế 27−52 | Kon Tum 77−64 | Khánh Hòa 72−48 |
Đà Nẵng 29−43 | Quảng Ngãi 99−16 | Đắk Nông 72−02 |
Gia Lai 24−76 | Ninh Thuận 03−58 |
Bình Định 48−45 | Quảng Trị 31−44 | Quảng Bình 98−85 |
Đà Nẵng 79−37 | Khánh Hòa 07−86 |
Đắk Lắk 12−13 | Quảng Nam 78−32 |
Huế 51−34 | Phú Yên 07−58 |
Huế 58−26 | Kon Tum 46−33 | Khánh Hòa 81−66 |
Đà Nẵng 15−09 | Quảng Ngãi 61−79 | Đắk Nông 43−08 |
Gia Lai 45−04 | Ninh Thuận 45−99 |
Bình Định 19−79 | Quảng Trị 18−71 | Quảng Bình 32−18 |
Đà Nẵng 02−78 | Khánh Hòa 90−70 |
Đắk Lắk 38−35 | Quảng Nam 65−64 |
Huế 77−62 | Phú Yên 54−68 |
Huế 13−12 | Kon Tum 20−91 | Khánh Hòa 10−80 |
Đà Nẵng 86−18 | Quảng Ngãi 83−18 | Đắk Nông 41−00 |
Gia Lai 01−91 | Ninh Thuận 25−00 |
Bình Định 24−79 | Quảng Trị 38−13 | Quảng Bình 79−34 |
Đà Nẵng 01−52 | Khánh Hòa 81−65 |
Đắk Lắk 79−46 | Quảng Nam 90−71 |
Huế 78−15 | Phú Yên 88−39 |
Huế 39−59 | Kon Tum 21−85 | Khánh Hòa 68−49 |
Đà Nẵng 88−34 | Quảng Ngãi 04−70 | Đắk Nông 30−98 |
Gia Lai 30−76 | Ninh Thuận 86−54 |
Bình Định 61−46 | Quảng Trị 83−17 | Quảng Bình 64−27 |
Đà Nẵng 67−29 | Khánh Hòa 63−29 |
Đắk Lắk 86−97 | Quảng Nam 82−61 |
Huế 25−76 | Phú Yên 45−39 |
Huế 82−47 | Kon Tum 82−19 | Khánh Hòa 29−14 |
Đà Nẵng 94−20 | Quảng Ngãi 49−68 | Đắk Nông 50−48 |
Gia Lai 86−41 | Ninh Thuận 80−49 |
Bình Định 48−94 | Quảng Trị 89−34 | Quảng Bình 85−09 |