Bình Định 80−04 | Quảng Trị 09−93 | Quảng Bình 23−68 |
Đà Nẵng 32−89 | Khánh Hòa 23−86 |
Đắk Lắk 96−45 | Quảng Nam 41−35 |
Huế 49−89 | Phú Yên 59−47 |
Huế 34−69 | Kon Tum 77−07 | Khánh Hòa 77−09 |
Đà Nẵng 59−56 | Quảng Ngãi 29−97 | Đắk Nông 45−49 |
Gia Lai 53−31 | Ninh Thuận 68−35 |
Bình Định 05−45 | Quảng Trị 74−84 | Quảng Bình 09−02 |
Đà Nẵng 10−69 | Khánh Hòa 95−15 |
Đắk Lắk 16−57 | Quảng Nam 93−43 |
Huế 38−05 | Phú Yên 06−30 |
Huế 66−54 | Kon Tum 75−58 | Khánh Hòa 42−94 |
Đà Nẵng 34−97 | Quảng Ngãi 65−03 | Đắk Nông 02−09 |
Gia Lai 58−30 | Ninh Thuận 02−32 |
Bình Định 01−22 | Quảng Trị 36−66 | Quảng Bình 05−94 |
Đà Nẵng 79−52 | Khánh Hòa 43−86 |
Đắk Lắk 89−15 | Quảng Nam 58−77 |
Huế 97−61 | Phú Yên 97−45 |
Huế 82−79 | Kon Tum 92−42 | Khánh Hòa 47−33 |
Đà Nẵng 32−98 | Quảng Ngãi 63−38 | Đắk Nông 42−33 |
Gia Lai 48−52 | Ninh Thuận 48−31 |
Bình Định 32−61 | Quảng Trị 34−36 | Quảng Bình 01−62 |
Đà Nẵng 73−87 | Khánh Hòa 10−91 |
Đắk Lắk 76−67 | Quảng Nam 05−04 |
Huế 43−13 | Phú Yên 42−46 |
Huế 37−33 | Kon Tum 06−24 | Khánh Hòa 71−38 |
Đà Nẵng 74−02 | Quảng Ngãi 89−61 | Đắk Nông 80−57 |
Gia Lai 21−44 | Ninh Thuận 45−01 |
Bình Định 80−65 | Quảng Trị 34−92 | Quảng Bình 77−46 |
Đà Nẵng 10−53 | Khánh Hòa 58−27 |
Đắk Lắk 77−22 | Quảng Nam 94−21 |
Huế 24−32 | Phú Yên 47−11 |
Huế 45−65 | Kon Tum 04−77 | Khánh Hòa 20−54 |
Đà Nẵng 64−51 | Quảng Ngãi 12−05 | Đắk Nông 11−32 |