Thống Kê Giải Đặc Biệt Theo Tổng
Bảng thống kê giải đặc biệt XSMB theo tổng đầy đủ và cập nhật liên tục. Dễ dàng tra cứu kết quả theo tổng chẵn lẻ, các cặp số, và xu hướng xuất hiện.
Ngày | Tháng 1 | Tháng 2 | Tháng 3 | Tháng 4 | Tháng 5 | Tháng 6 | Tháng 7 | Tháng 8 | Tháng 9 | Tháng 10 | Tháng 11 | Tháng 12 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14462 8 | 05164 0 | 83683 1 | |||||||||
2 | 96404 4 | 61517 8 | 22165 1 | |||||||||
3 | 75406 6 | 46386 4 | 84575 2 | |||||||||
4 | 42901 1 | 98201 1 | 86953 8 | |||||||||
5 | 21251 6 | 01847 1 | 70997 6 | |||||||||
6 | 62708 8 | 04217 8 | 97177 4 | |||||||||
7 | 91787 5 | 70668 4 | 45272 9 | |||||||||
8 | 18815 6 | 54528 0 | 26689 7 | |||||||||
9 | 27229 1 | 64615 6 | 59818 9 | |||||||||
10 | 65219 0 | 66686 4 | 02761 7 | |||||||||
11 | 42695 4 | 58978 5 | 31235 8 | |||||||||
12 | 12352 7 | 94132 5 | 80738 1 | |||||||||
13 | 35675 2 | 97158 3 | 60881 9 | |||||||||
14 | 58617 8 | 51690 9 | 32069 5 | |||||||||
15 | 91182 0 | 75155 0 | 97404 4 | |||||||||
16 | 27233 6 | 25938 1 | 53850 5 | |||||||||
17 | 16256 1 | 08798 7 | 37573 0 | |||||||||
18 | 64558 3 | 14180 8 | 48130 3 | |||||||||
19 | 53292 1 | 66521 3 | 82163 9 | |||||||||
20 | 12050 5 | 69448 2 | 44025 7 | |||||||||
21 | 99969 5 | 18159 4 | 04036 9 | |||||||||
22 | 14511 2 | 04104 4 | 67411 2 | |||||||||
23 | 76023 5 | 72660 6 | 98613 4 | |||||||||
24 | 80450 5 | 41066 2 | 91988 6 | |||||||||
25 | 61607 7 | 95870 7 | 69409 9 | |||||||||
26 | 20446 0 | 45933 6 | 23518 9 | |||||||||
27 | 31409 9 | 66228 0 | 50960 6 | |||||||||
28 | TẾT | 41121 3 | 53412 3 | |||||||||
29 | TẾT | 09761 7 | ||||||||||
30 | TẾT | 80716 7 | ||||||||||
31 | TẾT |