XSMB 1/1 - Kết quả xổ số miền bắc 1/1 hàng năm

XSMB ngày 1/1 hay KQXSMB ngày 1/1 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 1/1 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 1/1

XSMB Thứ 2 / XSMB 01/01/2024
KT

1DX 9DX 13DX 14DX 16DX 17DX 18DX 20DX

ĐB

42932

G.1

66272

G.2

27370

68541

G.3

55788

04997

82222

02980

83746

18098

G.4

5667

8086

5934

0473

G.5

1851

1006

0384

6131

8065

5365

G.6

255

166

353

G.7

53

73

45

79

bảng lô tô 1/1/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00602; 03; 04; 04
110; 16; 18; 18
22225; 27
332; 31; 3435
441; 45; 4642; 45
551; 53; 53; 5553; 53; 55; 56; 59
665; 65; 66; 6761; 66; 68
770; 72; 73; 73; 7973; 79
880; 84; 86; 8880; 80; 82; 83
997; 98
XSMB Chủ nhật / XSMB 01/01/2023
KT

1KL 2KL 8KL 9KL 13KL 15KL

ĐB

16705

G.1

76828

G.2

65067

99229

G.3

37479

43231

85530

21742

26053

25473

G.4

4250

7737

3949

9814

G.5

2879

2534

0977

9752

0363

5688

G.6

864

443

591

G.7

59

47

96

67

bảng lô tô 1/1/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00503; 09
11416
228; 2921; 25; 25; 26; 28
330; 31; 34; 3737; 39
442; 43; 47; 4942; 43; 44; 47
550; 52; 53; 5956; 59; 59
663; 64; 67; 6765; 67
773; 77; 79; 7976; 77
88885; 86
991; 9696; 97; 98; 99
XSMB Thứ 7 / XSMB 01/01/2022
KT

1QF 2QF 3QF 4QF 7QF 12QF

ĐB

10676

G.1

86295

G.2

05069

04999

G.3

99344

69011

19745

52465

88708

22792

G.4

5082

6749

4377

9508

G.5

2882

7999

8705

6962

6971

3666

G.6

221

107

086

G.7

10

56

62

07

bảng lô tô 1/1/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
005; 07; 07; 08; 0804; 05; 07; 08
110; 1110; 10; 10; 19
22122; 22; 28
336
444; 45; 4943
55650; 52; 56
662; 62; 65; 66; 6962; 67; 69; 69; 69
776; 71; 7779
882; 82; 8686; 87; 88
992; 95; 99; 9995; 99
XSMB Thứ 6 / XSMB 01/01/2021
KT

1UD 2UD 6UD 7UD 10UD 11UD

ĐB

78885

G.1

61981

G.2

32168

74990

G.3

52955

93657

43037

39539

82586

22866

G.4

9925

5333

1426

9023

G.5

4289

6576

5377

7039

4487

1675

G.6

145

565

210

G.7

81

14

08

11

bảng lô tô 1/1/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00808
110; 11; 1411; 14; 14; 14; 16
223; 25; 2621; 22
333; 37; 39; 3932; 39
44542; 43; 44
555; 5752; 53; 53; 56
665; 66; 6861; 65
775; 76; 7778; 70; 74
885; 81; 81; 86; 87; 8981; 82
99090; 93; 99
XSMB Thứ 4 / XSMB 01/01/2020
KT

1AP 3AP 9AP

ĐB

32905

G.1

86851

G.2

69764

91081

G.3

72289

81599

94736

57203

69056

10028

G.4

5910

0591

1570

0763

G.5

0812

7394

4484

2367

8964

9068

G.6

487

533

646

G.7

58

53

41

29

bảng lô tô 1/1/2020
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
005; 0305; 07; 08
110; 1210; 15
228; 2923; 29
333; 3632
441; 4641; 44; 48
551; 53; 56; 5853; 53; 57; 58; 59
663; 64; 64; 67; 6864; 69; 69
77072; 73
881; 84; 87; 8981; 86; 89
991; 94; 9990; 91; 94
XSMB Thứ 3 / XSMB 01/01/2019
KT

6FU 11FU 15FU

ĐB

93689

G.1

75237

G.2

18849

42912

G.3

47772

35331

42797

65541

25983

49007

G.4

6362

8342

9093

2476

G.5

4654

4166

8468

5956

2604

6676

G.6

585

644

388

G.7

74

33

00

40

bảng lô tô 1/1/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 04; 0700
11218
224; 25; 26
331; 33; 3733; 35; 38
440; 41; 42; 44; 4940; 41; 42; 42; 46; 47; 49
554; 5658; 59
662; 66; 6863; 64; 65; 66
772; 74; 76; 7674; 75
889; 83; 85; 8883; 84
993; 9793; 90
XSMB Thứ 2 / XSMB 01/01/2018
KT

10HA 11HA 12HA

ĐB

91662

G.1

94944

G.2

53625

14837

G.3

85014

21750

31212

54707

54690

54681

G.4

8994

2816

1042

9743

G.5

8627

5371

3803

9759

2067

8743

G.6

015

677

702

G.7

29

32

58

36

bảng lô tô 1/1/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002; 03; 0701
112; 14; 15; 1610; 14
225; 27; 2920; 21; 28; 29
332; 36; 3731; 32; 36; 38
442; 43; 43; 44
550; 58; 5953; 53; 54; 54; 54; 58
662; 6767
771; 7770
88185; 86; 87; 89
990; 9491; 94; 97; 97