XSMB 1/10 - Kết quả xổ số miền bắc 1/10 hàng năm

XSMB ngày 1/10 hay KQXSMB ngày 1/10 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 1/10 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 1/10

XSMB Thứ 3 / XSMB 01/10/2024
KT

4TS 6TS 7TS 8TS 9TS 10TS 18TS 19TS

ĐB

94079

G.1

60866

G.2

11852

82820

G.3

14766

25837

16472

76960

47785

77279

G.4

9263

2351

4460

8049

G.5

2612

9736

4758

2426

0537

3993

G.6

517

864

909

G.7

43

13

29

56

bảng lô tô 1/10/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00905
112; 13; 1711; 13; 14; 16
220; 26; 2923; 24; 25; 26; 29
336; 37; 3739
443; 4943; 44; 47; 47
551; 52; 56; 5851; 56
660; 60; 63; 64; 66; 6660
779; 72; 7976; 77
88580; 82; 86
99394; 90; 92; 97
XSMB Chủ nhật / XSMB 01/10/2023
KT

5ZM 9ZM 14ZM 15ZM 16ZM 17ZM 18ZM 19ZM

ĐB

07289

G.1

57908

G.2

18906

69144

G.3

51729

76652

54656

92756

68233

32508

G.4

0871

5315

5694

7563

G.5

0132

5407

0788

0333

0870

4833

G.6

359

623

838

G.7

03

74

25

87

bảng lô tô 1/10/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
003; 06; 07; 08; 0807; 01; 03; 03; 07; 08; 08
11518
223; 25; 2925
332; 33; 33; 33; 3832; 35
44448
552; 56; 56; 5951; 53; 54; 54; 56; 57
66362; 68; 69
770; 71; 7474; 75; 76
889; 87; 8883; 87
99492
XSMB Thứ 7 / XSMB 01/10/2022
KT

2EX 7EX 11EX 12EX 14EX 15EX

ĐB

35019

G.1

13904

G.2

96463

34496

G.3

63867

87793

10430

09002

77030

79134

G.4

0901

2079

7938

4045

G.5

6197

4436

6869

5712

5950

6313

G.6

822

592

330

G.7

67

18

66

01

bảng lô tô 1/10/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 01; 02; 0401; 09; 09
119; 12; 13; 1810; 13; 18
22220
330; 30; 30; 34; 36; 3835; 33; 34
44540; 44
55057; 59; 59
663; 66; 67; 67; 6961; 63; 63; 66; 67; 68
77977; 79; 79
882; 87
992; 93; 96; 9796
XSMB Thứ 6 / XSMB 01/10/2021
KT

1KX 2KX 5KX 7KX 14KX 15KX

ĐB

31220

G.1

49246

G.2

20939

28685

G.3

12233

11803

82795

26886

97849

08987

G.4

1213

3114

8078

8087

G.5

2789

2575

4203

7214

4438

4448

G.6

450

862

818

G.7

56

01

68

38

bảng lô tô 1/10/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 03; 0301; 08
113; 14; 14; 1811; 12; 12
22020; 25; 26; 27; 28
333; 38; 38; 3931; 31; 38
446; 48; 4942; 44; 44; 45; 49
550; 5656
662; 6868
775; 7872
885; 86; 87; 87; 8980; 80; 81; 82; 86
99597
XSMB Thứ 5 / XSMB 01/10/2020
KT

4QN 6QN 8QN 10QN 12QN 13QN

ĐB

03418

G.1

94194

G.2

66790

17023

G.3

73037

94292

39168

44134

44372

48295

G.4

9929

3101

9067

0002

G.5

9860

0542

5834

0323

9216

4065

G.6

969

118

886

G.7

16

63

89

61

bảng lô tô 1/10/2020
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 0203; 00; 03; 05
118; 16; 16; 1811; 16; 17
223; 23; 29
334; 34; 3731; 39
44240; 44; 44; 48
558
660; 61; 63; 65; 67; 68; 6961; 63; 66
77273
886; 8988; 89
990; 92; 94; 9590; 92; 94; 94; 96; 98; 99
XSMB Thứ 3 / XSMB 01/10/2019
KT

9UN 12UN 13UN

ĐB

19515

G.1

79821

G.2

18986

56666

G.3

15629

96093

51215

19332

14533

48953

G.4

6988

2749

8785

7528

G.5

3898

6097

3396

1008

8063

0003

G.6

414

057

580

G.7

78

45

16

07

bảng lô tô 1/10/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
003; 07; 0800; 05; 07
115; 14; 15; 1619; 10; 14; 15; 16; 18; 19
221; 28; 2927
332; 3333; 38
445; 4941; 45; 48
553; 5751; 56; 58
663; 6660; 69
77875; 78; 79
880; 85; 86; 8880; 87
993; 96; 97; 9896
XSMB Thứ 2 / XSMB 01/10/2018
KT

4AM 8AM 10AM

ĐB

29665

G.1

98527

G.2

63140

87660

G.3

23673

58241

72142

72330

44295

98541

G.4

5762

5474

4596

9590

G.5

7492

4216

1493

4247

0993

5481

G.6

398

244

570

G.7

36

16

22

02

bảng lô tô 1/10/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00202; 09
116; 1614; 16
222; 2729; 22; 23; 24
330; 3636; 39
440; 41; 41; 42; 44; 4742; 42; 44; 45
554; 54; 57; 57; 58
665; 60; 6263
770; 73; 7472; 72; 74
88187
990; 92; 93; 93; 95; 96; 9895; 98; 98