XSMB 1/4 - Kết quả xổ số miền bắc 1/4 hàng năm

XSMB ngày 1/4 hay KQXSMB ngày 1/4 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 1/4 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 1/4

XSMB Thứ 2 / XSMB 01/04/2024
KT

2KA 3KA 5KA 6KA 7KA 9KA 10KA 15KA

ĐB

19052

G.1

64293

G.2

66910

37980

G.3

03154

05297

37583

24357

50612

56159

G.4

1490

6212

7679

2105

G.5

4438

2763

4042

1066

7302

1099

G.6

559

345

633

G.7

09

93

06

38

bảng lô tô 1/4/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002; 05; 06; 0903; 05; 06; 09
110; 12; 1219; 10; 10; 14
221; 24; 27
333; 38; 3834; 37; 37; 38
442; 4540; 44
552; 54; 57; 59; 5950; 55; 56
663; 6662; 63; 64; 66
77973; 76
880; 83
990; 93; 93; 97; 9993
XSMB Thứ 7 / XSMB 01/04/2023
KT

2PE 9PE 10PE 11PE 12PE 14PE

ĐB

70344

G.1

29158

G.2

24102

22255

G.3

23385

08995

78861

88142

93756

42929

G.4

0962

4828

0948

7865

G.5

5076

2309

1465

4650

5070

1375

G.6

549

093

772

G.7

09

18

34

91

bảng lô tô 1/4/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002; 09; 0908; 09; 09; 09; 09
11813; 14; 18
228; 2922; 23; 23; 24; 29
33434
444; 42; 48; 4942; 46; 48
550; 55; 56; 5850; 50; 54
661; 62; 65; 65
770; 72; 75; 7670; 77; 78; 78
88588
991; 93; 9591; 93
XSMB Thứ 6 / XSMB 01/04/2022
KT

1UK 2UK 8UK 12UK 15UK 17UK 19UK 20UK

ĐB

76007

G.1

51630

G.2

24501

58111

G.3

61609

19570

96434

95005

12968

30143

G.4

9766

8349

6599

1453

G.5

2263

0497

0607

6063

6304

5028

G.6

455

207

843

G.7

80

69

52

18

bảng lô tô 1/4/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
007; 01; 04; 05; 07; 07; 0904; 06
111; 1812; 14; 18; 19
22820; 22; 24
330; 3430
443; 43; 4945
552; 53; 5550; 51; 52; 58
663; 63; 66; 68; 6960; 61; 63; 65; 69
77076
88080; 83; 84
997; 9995; 96; 97
XSMB Thứ 5 / XSMB 01/04/2021
KT

4AD 7AD 8AD 9AD 11AD 15AD

ĐB

50393

G.1

32377

G.2

57201

27882

G.3

05554

71829

21211

99596

51252

66003

G.4

8236

6787

8798

1677

G.5

8702

8801

3261

7137

7029

8319

G.6

105

622

618

G.7

65

72

07

23

bảng lô tô 1/4/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 01; 02; 03; 05; 0705; 07
111; 18; 1910; 16
222; 23; 29; 2921; 23; 27
336; 3732; 32
4
552; 5450; 51; 57
661; 6561; 62; 65; 66; 67
772; 77; 7770; 71; 71; 72
882; 8782; 83; 87; 87; 88
993; 96; 9899
XSMB Thứ 2 / XSMB 01/04/2019
KT

5HG 8HG 13HG

ĐB

83620

G.1

53556

G.2

61108

04197

G.3

64435

15828

94161

36243

20885

38847

G.4

5349

2960

1510

0596

G.5

0816

9952

4627

9183

8122

6682

G.6

666

726

462

G.7

91

15

55

56

bảng lô tô 1/4/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00804; 05; 08
110; 15; 1615; 15; 15
220; 22; 26; 27; 2820; 29
33536; 38
443; 47; 4946; 46
552; 55; 56; 5653; 53; 55; 56
660; 61; 62; 6661; 64; 66; 66
772
882; 83; 8583; 81
991; 96; 9791; 91; 94; 99
XSMB Chủ nhật / XSMB 01/04/2018
KT

1PR 9PR 14PR

ĐB

75571

G.1

12597

G.2

47176

45144

G.3

46991

67618

10970

52011

41155

54675

G.4

3076

1496

2122

1056

G.5

3526

9290

3196

5705

6220

3395

G.6

480

715

079

G.7

88

17

29

31

bảng lô tô 1/4/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00507
111; 15; 17; 1810; 10; 12; 14; 17
220; 22; 26; 2921; 29
33130; 31; 31; 33; 35
44441; 45; 46; 47; 48
555; 5652; 54; 57
662; 67
771; 70; 75; 76; 76; 7975; 71
880; 8888
990; 91; 95; 96; 96; 9792