XSMB 1/9 - Kết quả xổ số miền bắc 1/9 hàng năm

XSMB ngày 1/9 hay KQXSMB ngày 1/9 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 1/9 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 1/9

XSMB Chủ nhật / XSMB 01/09/2024
KT

1SG 3SG 6SG 8SG 10SG 12SG 13SG 16SG

ĐB

34925

G.1

02829

G.2

42931

43734

G.3

81561

54805

67476

09482

11250

23378

G.4

6996

9309

3756

8490

G.5

5750

0669

5961

3628

8076

1662

G.6

750

339

600

G.7

30

02

01

45

bảng lô tô 1/9/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 01; 02; 05; 0901; 02; 02; 06; 09
111; 16
225; 28; 2923
330; 31; 34; 3934; 30; 33; 36; 37
44542; 43; 45
550; 50; 50; 5654; 57; 59
661; 61; 62; 6960; 67; 69
776; 76; 7875
88280; 81; 84
990; 9693
XSMB Thứ 6 / XSMB 01/09/2023
KT

1YX 4YX 8YX 11YX 14YX 15YX

ĐB

61379

G.1

79008

G.2

07854

80318

G.3

48527

90784

13121

89610

34437

47431

G.4

7099

6773

7723

6743

G.5

4050

1687

2692

4187

1868

4573

G.6

559

179

626

G.7

43

54

36

09

bảng lô tô 1/9/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
008; 0907; 09
110; 1813; 16; 17; 18
221; 23; 26; 2726
331; 36; 3734; 36
443; 4340; 41; 43; 45; 47; 48
550; 54; 54; 5954; 55
66861; 62; 67; 67
779; 73; 73; 7970; 77; 79
884; 87; 8780; 89
992; 9990
XSMB Thứ 5 / XSMB 01/09/2022
KT

6CH 7CH 9CH 12CH 13CH 15CH

ĐB

69488

G.1

89786

G.2

68416

20989

G.3

45860

53290

69426

73508

69579

36407

G.4

5838

2680

0316

1899

G.5

2093

4220

1206

7177

8083

7727

G.6

287

915

111

G.7

03

37

59

84

bảng lô tô 1/9/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
003; 06; 07; 0803; 03
111; 15; 16; 1611; 12; 18
220; 26; 2720; 20; 26; 28
337; 3836; 37
442; 45
55953; 58; 59
66069; 68; 69; 69
777; 7971; 73; 77
888; 80; 83; 84; 86; 87; 8980; 84; 89
990; 93; 9991
XSMB Thứ 4 / XSMB 01/09/2021
KT

2HM 7HM 9HM 11HM 13HM 15HM 16HM 18HM

ĐB

74627

G.1

86107

G.2

46472

63884

G.3

48900

57694

72368

11536

98879

70707

G.4

6872

3269

2528

5621

G.5

1494

6278

0725

3466

2318

1615

G.6

167

590

938

G.7

06

71

56

85

bảng lô tô 1/9/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 06; 07; 0706; 07
115; 1811; 14; 16; 16
227; 21; 25; 2823; 25
336; 3832; 34
446; 48
55656; 56; 57; 59
666; 67; 68; 6962; 63; 68
771; 72; 72; 78; 7974; 70; 71; 72
884; 8585; 86
990; 94; 9493; 98
XSMB Thứ 3 / XSMB 01/09/2020
KT

4NA 5NA 7NA 10NA 11NA 12NA 16NA 20NA

ĐB

62557

G.1

41211

G.2

58893

44992

G.3

27387

26552

70599

15319

09578

66872

G.4

2999

7056

8545

4867

G.5

8145

3967

5949

2832

1472

7114

G.6

282

246

571

G.7

56

40

93

59

bảng lô tô 1/9/2020
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
009
111; 14; 1914; 15
224; 26; 27; 28; 28; 29
33239
440; 45; 45; 46; 4940; 41; 44; 48
557; 52; 56; 56; 5956; 57; 58; 59; 59
667; 6762; 66
771; 72; 72; 7870; 70; 71
882; 8781; 85
992; 93; 93; 99; 9993
XSMB Chủ nhật / XSMB 01/09/2019
KT

2SP 3SP 5SP

ĐB

61697

G.1

26468

G.2

16660

81453

G.3

14662

65449

52136

18193

23224

49029

G.4

5234

0077

1995

0169

G.5

5097

4318

4562

6628

4618

1993

G.6

675

685

564

G.7

84

19

31

77

bảng lô tô 1/9/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 01
118; 18; 1914; 16; 18; 19; 19; 19
224; 28; 2923; 26
331; 34; 3631
44943; 45; 46; 49
55350; 52; 52; 56
660; 62; 62; 64; 68; 6961; 65; 66; 67; 68
775; 77; 7777
884; 8581; 84
997; 93; 93; 95; 97
XSMB Thứ 7 / XSMB 01/09/2018
KT

2YA 10YA 13YA

ĐB

48319

G.1

53019

G.2

59429

91748

G.3

08233

63136

85840

76466

45338

94849

G.4

4091

4957

2152

8060

G.5

8322

8264

9744

3474

2491

1062

G.6

349

799

164

G.7

70

31

93

83

bảng lô tô 1/9/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
008
119; 1910; 16
222; 2921; 24
331; 33; 36; 3831; 34; 34
440; 44; 48; 49; 4948; 40; 45; 49
552; 5753; 59
660; 62; 64; 64; 6663
770; 7470; 76; 79
88380; 82; 83; 83; 85
991; 91; 93; 9991; 93; 94; 97