XSMB 10/1 - Kết quả xổ số miền bắc 10/1 hàng năm

XSMB ngày 10/1 hay KQXSMB ngày 10/1 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 10/1 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 10/1

XSMB Thứ 4 / XSMB 10/01/2024
KT

1EH 3EH 4EH 5EH 7EH 9EH 16EH 18EH

ĐB

73732

G.1

50059

G.2

19807

73809

G.3

66964

33254

07140

58867

39737

18690

G.4

2491

3655

4882

4833

G.5

2714

2679

1364

4418

4801

4632

G.6

105

627

143

G.7

95

84

83

53

bảng lô tô 10/1/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 05; 07; 0907
114; 1810; 13; 14; 18; 19
22724; 26; 27
332; 32; 33; 3733; 36; 39
440; 4344; 46; 48; 48; 48
553; 54; 55; 5950; 53; 58
664; 64; 6762; 66
77973; 73
882; 83; 8483; 84
990; 91; 9595
XSMB Thứ 3 / XSMB 10/01/2023
KT

3LZ 6LZ 8LZ 9LZ 11LZ 12LZ

ĐB

81191

G.1

88140

G.2

67096

63288

G.3

95651

44209

16651

57329

83066

30657

G.4

6386

5753

7345

3988

G.5

8146

2499

8664

9180

2900

7842

G.6

061

913

843

G.7

44

46

75

18

bảng lô tô 10/1/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 0906
113; 1816; 18
22924; 29
330; 39
440; 42; 43; 44; 45; 46; 4644; 44; 46
551; 51; 53; 5757; 57
661; 64; 6663; 63; 67
77573; 75; 78
880; 86; 88; 8881; 81; 83; 84; 86; 88
991; 96; 9991; 91; 95
XSMB Thứ 2 / XSMB 10/01/2022
KT

1QS 2QS 7QS 12QS 14QS 15QS

ĐB

08845

G.1

40173

G.2

66686

03977

G.3

56864

06136

53050

68948

67981

42681

G.4

3082

1043

9596

7307

G.5

0821

8322

1624

7933

0535

1263

G.6

163

873

955

G.7

64

54

52

06

bảng lô tô 10/1/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
006; 0708; 03; 05; 06; 06; 08
110; 12; 16; 16
221; 22; 24
333; 35; 3630
445; 43; 4840; 42
550; 52; 54; 5552; 53; 54; 56
663; 63; 64; 6464; 66; 67; 68
773; 73; 7773; 79
881; 81; 82; 8683; 87
99695; 95
XSMB Chủ nhật / XSMB 10/01/2021
KT

2VS 4VS 8VS 9VS 10VS 14VS

ĐB

48146

G.1

63172

G.2

06185

24165

G.3

21836

46147

12685

13714

82314

70690

G.4

7047

4115

7754

7409

G.5

1270

0970

5541

7163

0474

7764

G.6

817

092

108

G.7

54

95

68

29

bảng lô tô 10/1/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
008; 0904; 06; 09; 09
114; 14; 15; 1710; 12; 12; 13
22921; 24; 29
336
446; 41; 47; 4748; 41; 46
554; 5454; 55
663; 64; 65; 6863; 68
770; 70; 72; 7470; 70; 71; 74; 77; 77
885; 8581; 82
990; 92; 9595
XSMB Thứ 6 / XSMB 10/01/2020
KT

2AD 7AD 14AD

ĐB

26396

G.1

07249

G.2

62280

65932

G.3

53999

82673

38330

80414

92920

24486

G.4

5908

3688

5138

7264

G.5

1894

4348

5461

9358

0686

4760

G.6

131

050

958

G.7

96

22

91

41

bảng lô tô 10/1/2020
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00805; 06; 07
11413; 18
220; 2226; 22; 24
330; 31; 32; 3836; 38
441; 48; 4941; 43; 47
550; 58; 5851; 53; 54; 59
660; 61; 6462; 65
77372
880; 86; 86; 8880; 82
996; 91; 94; 96; 9991; 92; 93; 95; 96
XSMB Thứ 5 / XSMB 10/01/2019
KT

7GN 13GN 15GN

ĐB

30559

G.1

78713

G.2

84288

17464

G.3

98540

14459

45907

55104

62771

61680

G.4

2703

7978

0534

7176

G.5

9801

8835

2008

9821

1349

0687

G.6

200

788

053

G.7

56

77

55

15

bảng lô tô 10/1/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 01; 03; 04; 07; 0805; 05; 06
113; 1513; 14; 15; 17
22120; 20; 27
334; 3530
440; 4945
559; 53; 55; 56; 5955; 55; 56
66461; 62
771; 76; 77; 7871; 77; 78; 78; 79
880; 87; 88; 8884; 88
998; 98; 98
XSMB Thứ 4 / XSMB 10/01/2018
KT

2KN 3KN 9KN

ĐB

94944

G.1

30400

G.2

49284

16733

G.3

26814

61980

13420

97997

77837

35282

G.4

9476

0548

2413

3274

G.5

1350

3056

8620

5084

2459

7033

G.6

988

433

810

G.7

72

04

48

45

bảng lô tô 10/1/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 0404; 05
110; 13; 1413; 13; 16
220; 2024; 24; 26
333; 33; 33; 3730; 30; 32; 35
444; 45; 48; 4843; 45; 48; 49
550; 56; 5950
661
772; 74; 7670; 72; 77
880; 82; 84; 84; 8881; 86
99794; 94; 97; 98