XSMB 10/10 - Kết quả xổ số miền bắc 10/10 hàng năm

XSMB ngày 10/10 hay KQXSMB ngày 10/10 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 10/10 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 10/10

XSMB Thứ 5 / XSMB 10/10/2024
KT

1UD 3UD 7UD 9UD 11UD 16UD 17UD 18UD

ĐB

23951

G.1

71745

G.2

88344

10252

G.3

28278

83473

24269

04069

00036

71669

G.4

3488

3763

3952

4432

G.5

4655

7003

1655

9339

7111

2865

G.6

597

230

433

G.7

65

77

87

17

bảng lô tô 10/10/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00300; 04
111; 1710; 16; 17
223; 23; 24; 28; 28
330; 32; 33; 36; 3934; 37; 39
444; 4543; 44; 46
551; 52; 52; 55; 5559
663; 65; 65; 69; 69; 6965
773; 77; 7870; 71; 71; 71; 77
887; 8883; 87; 88
99793
XSMB Thứ 3 / XSMB 10/10/2023
KT

1ZB 2ZB 3ZB 5ZB 6ZB 9ZB 17ZB 20ZB

ĐB

84521

G.1

59398

G.2

06955

97174

G.3

76861

38679

96018

06578

53625

81976

G.4

9277

4822

0696

3467

G.5

5349

4865

9875

9623

2213

7340

G.6

604

563

431

G.7

93

92

27

19

bảng lô tô 10/10/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00406; 06; 06
113; 18; 1919
221; 22; 23; 25; 2722; 27
33134; 38
440; 4943; 48; 48
55553; 53; 56; 59
661; 63; 65; 6760
774; 75; 76; 77; 78; 7973; 76
884; 81
992; 93; 96; 9892; 92; 93; 96; 96; 97; 98
XSMB Thứ 2 / XSMB 10/10/2022
KT

5EM 8EM 9EM 11EM 13EM 17EM 18EM 20EM

ĐB

71218

G.1

70576

G.2

61119

21941

G.3

78697

14684

18932

79736

28498

50030

G.4

8737

5641

6411

2263

G.5

6456

6564

4412

3221

9154

8654

G.6

043

831

025

G.7

17

50

26

75

bảng lô tô 10/10/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002; 04
118; 11; 12; 17; 1914; 17; 18
221; 25; 2621; 22; 26; 28
330; 31; 32; 36; 3732
441; 41; 4344
550; 54; 54; 5650; 50; 56
663; 6461; 64; 64; 65
775; 7671; 70; 75; 78; 79
88483; 86; 87
997; 9891
XSMB Chủ nhật / XSMB 10/10/2021
KT

2LG 6LG 7LG 9LG 10LG 13LG

ĐB

06085

G.1

88649

G.2

10842

18830

G.3

01269

23827

76813

31338

07958

49024

G.4

4671

1897

4473

0285

G.5

2069

7935

5161

9047

0316

3202

G.6

246

585

284

G.7

48

34

93

42

bảng lô tô 10/10/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00206; 01; 02; 03; 07
113; 1610; 18; 18
224; 2720; 23; 24; 28
330; 34; 35; 3831; 32; 34
442; 42; 46; 47; 48; 4942; 44; 46; 48; 49
55851; 58
661; 69; 69
771; 7376; 79
885; 84; 85; 8588
993; 9790; 93
XSMB Thứ 7 / XSMB 10/10/2020
KT

1QC 5QC 9QC 10QC 11QC 15QC

ĐB

52248

G.1

01993

G.2

73977

89571

G.3

50225

37259

71443

75177

80919

81001

G.4

0823

1371

3782

0257

G.5

9598

3574

2714

1686

1702

1384

G.6

666

648

703

G.7

83

29

19

72

bảng lô tô 10/10/2020
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 02; 0301; 02; 08
114; 19; 1913; 13; 16; 17; 19
223; 25; 2927; 29
335; 37; 37
448; 43; 48
557; 5952; 50
66664; 66
771; 71; 72; 74; 77; 7770; 71; 72; 73; 75
882; 83; 84; 8680; 81; 83; 89
993; 9895
XSMB Thứ 5 / XSMB 10/10/2019
KT

6VD 8VD 11VD

ĐB

44946

G.1

42387

G.2

29469

81886

G.3

03221

52983

98992

01917

13602

18974

G.4

3283

4309

4840

7724

G.5

1728

3204

2160

2005

1920

0759

G.6

572

834

653

G.7

81

30

29

42

bảng lô tô 10/10/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002; 04; 05; 0901; 03; 07
11713; 17; 18; 19
220; 21; 24; 28; 2920; 21; 29; 29
330; 3430; 32; 32
446; 40; 4244; 42; 42; 43; 48
553; 5952; 57
660; 6965
772; 7477
881; 83; 83; 86; 8781; 81; 83
99298
XSMB Thứ 4 / XSMB 10/10/2018
KT

7AY 8AY 14AY

ĐB

90043

G.1

23708

G.2

15164

14003

G.3

48319

69262

07545

08459

05305

86412

G.4

8153

4918

7180

5885

G.5

2553

0125

6739

1910

4054

0825

G.6

065

745

653

G.7

44

73

53

42

bảng lô tô 10/10/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
003; 05; 0801; 05; 06; 07; 08; 08
110; 12; 18; 1914; 15; 19
225; 2523; 25
339
443; 42; 44; 45; 4540; 42; 44; 48; 49
553; 53; 53; 53; 54; 5953; 58
662; 64; 6565; 67; 69
77371; 73; 74
880; 8581; 86
990