XSMB 10/11 - Kết quả xổ số miền bắc 10/11 hàng năm

XSMB ngày 10/11 hay KQXSMB ngày 10/11 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 10/11 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 10/11

XSMB Thứ 6 / XSMB 10/11/2023
KT

1BL 2BL 4BL 6BL 7BL 9BL 13BL 15BL

ĐB

94670

G.1

63617

G.2

06517

67183

G.3

73264

81508

35774

70740

13362

49497

G.4

6748

0376

3592

9574

G.5

7457

7387

2244

3441

9081

5173

G.6

578

528

643

G.7

02

10

21

35

bảng lô tô 10/11/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002; 0802; 03; 06
110; 17; 1710; 13
221; 2821; 22
33534; 35; 35; 35
440; 41; 43; 44; 4849
55751; 52; 57
662; 6463; 64; 67; 67
770; 73; 74; 74; 76; 7870; 73; 73; 74
881; 83; 8781
992; 9794; 90; 95
XSMB Thứ 5 / XSMB 10/11/2022
KT

1GZ 2GZ 3GZ 4GZ 8GZ 11GZ

ĐB

71610

G.1

89551

G.2

25825

57592

G.3

04061

27766

63457

55406

80996

71332

G.4

4220

8664

4267

0323

G.5

1489

4707

5990

1175

9767

6607

G.6

536

385

828

G.7

32

64

98

25

bảng lô tô 10/11/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
006; 07; 0703; 04
11011; 14
220; 23; 25; 25; 2825; 25; 27
332; 32; 3632; 38
442; 42; 47
551; 5753; 55; 57; 59
661; 64; 64; 66; 67; 6763; 64; 66
77571; 71
885; 8980; 82; 86; 89
990; 92; 96; 9897; 98
XSMB Thứ 4 / XSMB 10/11/2021
KT

1MU 4MU 7MU 9MU 11MU 15MU

ĐB

43595

G.1

16549

G.2

57132

84372

G.3

15670

55432

05691

97496

48100

98921

G.4

7384

0606

4163

2810

G.5

4875

0087

5578

0863

7466

0519

G.6

267

811

781

G.7

71

60

53

76

bảng lô tô 10/11/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 0600; 05; 05; 06; 08
110; 11; 1915; 16
22126; 28
332; 32
44943; 41; 48; 48
55353; 55; 55; 57
660; 63; 63; 66; 6760
770; 71; 72; 75; 76; 7871; 73; 74; 76; 78
881; 84; 8781; 84
995; 91; 9697; 98
XSMB Thứ 3 / XSMB 10/11/2020
KT

3SQ 4SQ 5SQ 9SQ 13SQ 15SQ

ĐB

37874

G.1

19947

G.2

17462

43759

G.3

40610

16492

06073

87118

84073

07564

G.4

4058

2369

2169

0120

G.5

8235

7280

7751

5842

3494

5804

G.6

096

833

018

G.7

62

71

86

97

bảng lô tô 10/11/2020
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00401; 01; 06; 07; 09
110; 18; 1816; 17; 19
22021; 23
333; 3537; 34
442; 4740; 40; 43
551; 58; 5958; 58
662; 62; 64; 69; 6962
774; 71; 73; 7371; 72; 77
880; 8682; 83; 84; 86; 87
992; 94; 96; 9797
XSMB Chủ nhật / XSMB 10/11/2019
KT

5XT 6XT 14XT

ĐB

23310

G.1

27335

G.2

69710

90559

G.3

94433

53428

51348

01833

93126

54321

G.4

5391

9244

0985

1956

G.5

6058

8508

6802

9893

2540

6647

G.6

969

205

549

G.7

33

57

55

70

bảng lô tô 10/11/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002; 05; 0801; 09
110; 1019
221; 26; 2823; 20; 25; 27
333; 33; 33; 3533
440; 44; 47; 48; 49
555; 56; 57; 58; 5951; 53; 53; 54; 54; 55; 57
66960; 66; 68; 69
77070
88585
991; 9390; 92; 93; 94; 96; 98
XSMB Thứ 7 / XSMB 10/11/2018
KT

2CQ 10CQ 14CQ

ĐB

04284

G.1

15217

G.2

77215

58638

G.3

84461

42542

81734

08015

00481

03823

G.4

3052

0546

3396

1024

G.5

7259

9857

3981

6830

9875

5855

G.6

950

962

650

G.7

90

58

93

40

bảng lô tô 10/11/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
004; 00; 03; 05; 08
115; 15; 1710; 15
223; 24
330; 34; 3830; 33; 39
440; 42; 4640; 42
550; 50; 52; 55; 57; 58; 5958; 58; 58
661; 6265; 68
77572; 77
884; 81; 8181; 84
990; 93; 9690; 93; 95; 96; 98; 98