XSMB 10/4 - Kết quả xổ số miền bắc 10/4 hàng năm

XSMB ngày 10/4 hay KQXSMB ngày 10/4 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 10/4 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 10/4

XSMB Thứ 4 / XSMB 10/04/2024
KT

2KM 4KM 9KM 10KM 11KM 14KM 15KM 18KM

ĐB

14138

G.1

62724

G.2

54157

96213

G.3

14362

89770

55669

50544

04462

48939

G.4

4062

5079

6608

7155

G.5

7402

1236

4922

4421

2178

9253

G.6

552

247

722

G.7

12

45

75

97

bảng lô tô 10/4/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002; 0804
112; 1314; 12; 12; 14
221; 22; 22; 2421; 24
338; 36; 39
444; 45; 4740; 44; 45; 48; 49
552; 53; 55; 5750; 50; 54; 55; 55
662; 62; 62; 6962; 66
770; 75; 78; 7971; 72; 74; 75
889
99792; 96; 97
XSMB Thứ 2 / XSMB 10/04/2023
KT

1QU 2QU 7QU 10QU 11QU 12QU

ĐB

06363

G.1

75304

G.2

29505

25800

G.3

33432

51472

46580

24161

76595

98352

G.4

7743

7403

1859

9221

G.5

3187

2855

8646

8584

0256

8458

G.6

352

139

219

G.7

13

54

34

96

bảng lô tô 10/4/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 03; 04; 0506; 02
113; 1913; 13; 18
22121; 24; 25; 28; 29
332; 34; 3931; 33; 34; 35
443; 4646
552; 52; 54; 55; 56; 58; 5951; 54
663; 61
77274; 75; 76; 77
880; 84; 8784; 85; 86
995; 9692; 96; 98
XSMB Chủ nhật / XSMB 10/04/2022
KT

3UV 4UV 6UV 9UV 11UV 14UV

ĐB

25295

G.1

01253

G.2

02772

10133

G.3

25037

39709

38529

62601

03531

02966

G.4

7174

6598

9142

7548

G.5

0422

4404

9651

5388

4498

1990

G.6

616

196

733

G.7

05

02

17

69

bảng lô tô 10/4/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 02; 04; 05; 0901; 02; 02; 02; 03; 04; 05
116; 1710; 17; 19; 19
222; 2925; 25
331; 33; 33; 3738; 39
442; 4844; 44
551; 5353
666; 6961; 62; 65; 69
772; 7471; 73; 75
888
995; 90; 96; 98; 9891; 96
XSMB Thứ 7 / XSMB 10/04/2021
KT

1AP 3AP 4AP 10AP 14AP 15AP

ĐB

85313

G.1

55176

G.2

79036

28577

G.3

94383

79058

53998

29626

30944

46987

G.4

4695

6882

5660

7075

G.5

5263

9971

5237

5381

3743

2306

G.6

452

292

746

G.7

86

54

27

64

bảng lô tô 10/4/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
006
113
226; 2723; 27; 28; 29; 29
336; 3730; 37
443; 44; 4645; 46; 46
552; 54; 5852; 52; 53; 53; 54; 55; 56
660; 63; 6464; 68
771; 75; 76; 7770; 74; 79; 79
881; 82; 83; 86; 8785; 86
992; 95; 9894; 99
XSMB Thứ 4 / XSMB 10/04/2019
KT

6LA 11LA 15LA

ĐB

05284

G.1

67799

G.2

64046

29695

G.3

18232

75049

91776

64971

03866

60126

G.4

0682

8612

9802

9965

G.5

2066

4932

3722

9806

2243

1470

G.6

413

594

104

G.7

52

99

13

36

bảng lô tô 10/4/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002; 04; 0605; 03; 06
112; 13; 1310; 13; 14; 18
222; 2620; 22; 29
332; 32; 3636; 37
443; 46; 4941; 49
55252; 59
665; 66; 6660; 64; 64; 67
770; 71; 7675
884; 8286
994; 95; 99; 9991; 98; 98; 99; 99
XSMB Thứ 3 / XSMB 10/04/2018
KT

3PE

ĐB

79188

G.1

11608

G.2

55988

31452

G.3

26921

19326

37623

16278

31207

26160

G.4

2129

9852

6226

0485

G.5

9882

0890

7722

7551

3343

3572

G.6

323

473

119

G.7

62

67

39

96

bảng lô tô 10/4/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
007; 0804; 08
11911; 11; 16; 19
221; 22; 23; 23; 26; 26; 2921; 26; 26
33931; 31; 32; 33; 35; 37; 39
44347
551; 52; 5255
660; 62; 6762; 62; 67
772; 73; 7879; 75; 77
888; 82; 85; 88
990; 9696; 98; 98