Kết quả XSMB 10 Ngày Gần Nhất - Thống Kê Xổ Số Miền Bắc 10 Ngày

Cập nhật kết quả XSMB 10 ngày gần đây nhất, thống kê chi tiết, chính xác từng giải từ đặc biệt đến lô tô. Tra cứu KQXSMB 10 ngày nhanh chóng, dễ dàng.

Sổ kết quả xổ số miền Bắc trong 10 ngày qua

KT

1FL 2FL 6FL 8FL 9FL 13FL

ĐB

01318

G.1

91175

G.2

91903

88486

G.3

69815

25785

04382

21506

71116

08507

G.4

7050

9666

8469

9034

G.5

6158

8378

2496

0209

7099

0501

G.6

716

079

746

G.7

12

75

56

84

Bảng lô tô 21/5/2025
ĐầuLô tô đuôi
001; 03; 06; 07; 09
118; 12; 15; 16; 16
2
334
446
550; 56; 58
666; 69
775; 75; 78; 79
882; 84; 85; 86
996; 99
KT

1FM 3FM 4FM 7FM 13FM 14FM

ĐB

71157

G.1

32908

G.2

31563

45772

G.3

87545

90688

07306

69763

16661

62354

G.4

8291

5881

6887

4376

G.5

7954

9050

5385

4830

2184

6319

G.6

673

226

499

G.7

19

47

80

34

Bảng lô tô 20/5/2025
ĐầuLô tô đuôi
006; 08
119; 19
226
330; 34
445; 47
557; 50; 54; 54
661; 63; 63
772; 73; 76
880; 81; 84; 85; 87; 88
991; 99
KT

1FN 2FN 7FN 8FN 14FN 15FN

ĐB

00132

G.1

97630

G.2

76905

32370

G.3

78322

73672

36449

58772

61466

45257

G.4

3698

3847

9931

5898

G.5

2065

0533

0872

3008

3425

2093

G.6

114

124

166

G.7

08

35

82

19

Bảng lô tô 19/5/2025
ĐầuLô tô đuôi
005; 08; 08
114; 19
222; 24; 25
332; 30; 31; 33; 35
447; 49
557
665; 66; 66
770; 72; 72; 72
882
993; 98; 98
KT

2FP 3FP 5FP 11FP 13FP 15FP

ĐB

21263

G.1

35824

G.2

24610

00458

G.3

68122

77066

03067

54313

68530

36930

G.4

4950

6864

4202

5350

G.5

1380

5450

2851

8307

6205

1822

G.6

995

304

403

G.7

77

08

05

09

Bảng lô tô 18/5/2025
ĐầuLô tô đuôi
002; 03; 04; 05; 05; 07; 08; 09
110; 13
222; 22; 24
330; 30
4
550; 50; 50; 51; 58
663; 64; 66; 67
777
880
995
KT

1FQ 4FQ 7FQ 9FQ 12FQ 13FQ

ĐB

81936

G.1

31605

G.2

70586

07506

G.3

96068

91893

08181

72444

60898

67281

G.4

2057

5538

8140

4724

G.5

6428

1000

2645

5464

4113

8818

G.6

280

429

151

G.7

20

27

74

89

Bảng lô tô 17/5/2025
ĐầuLô tô đuôi
000; 05; 06
113; 18
220; 24; 27; 28; 29
336; 38
440; 44; 45
551; 57
664; 68
774
880; 81; 81; 86; 89
993; 98
KT

2FR 4FR 5FR 8FR 9FR 15FR

ĐB

27987

G.1

50566

G.2

36556

02620

G.3

84084

81082

21383

82811

03629

39655

G.4

0625

2144

7783

0032

G.5

5555

1526

2338

0876

9404

0578

G.6

357

669

682

G.7

99

04

91

52

Bảng lô tô 16/5/2025
ĐầuLô tô đuôi
004; 04
111
220; 25; 26; 29
332; 38
444
552; 55; 55; 56; 57
666; 69
776; 78
887; 82; 82; 83; 83; 84
991; 99
KT

1FS 4FS 7FS 11FS 13FS 15FS

ĐB

92768

G.1

04468

G.2

41631

56297

G.3

10650

80564

84057

22254

11164

50658

G.4

5824

5202

3723

8572

G.5

2280

3168

9878

7224

8131

9264

G.6

722

536

592

G.7

07

66

81

64

Bảng lô tô 15/5/2025
ĐầuLô tô đuôi
002; 07
1
222; 23; 24; 24
331; 31; 36
4
550; 54; 57; 58
668; 64; 64; 64; 64; 66; 68; 68
772; 78
880; 81
992; 97
KT

2FT 4FT 7FT 8FT 14FT 15FT

ĐB

70130

G.1

95232

G.2

64491

09749

G.3

43211

82166

58258

25755

96988

74736

G.4

4736

6566

8937

1046

G.5

6176

2834

5886

5740

4289

1645

G.6

661

962

541

G.7

80

76

18

09

Bảng lô tô 14/5/2025
ĐầuLô tô đuôi
009
111; 18
2
330; 32; 34; 36; 36; 37
440; 41; 45; 46; 49
555; 58
661; 62; 66; 66
776; 76
880; 86; 88; 89
991
KT

4FU 5FU 10FU 11FU 12FU 15FU

ĐB

53609

G.1

93499

G.2

58959

71774

G.3

09113

46454

41631

75651

84525

99578

G.4

4111

7277

6559

0348

G.5

6996

9358

1872

3380

9306

6324

G.6

199

730

684

G.7

47

31

64

05

Bảng lô tô 13/5/2025
ĐầuLô tô đuôi
009; 05; 06
111; 13
224; 25
330; 31; 31
447; 48
551; 54; 58; 59; 59
664
772; 74; 77; 78
880; 84
996; 99; 99
KT

1FV 2FV 9FV 11FV 12FV 15FV 19FV 20FV

ĐB

62640

G.1

14561

G.2

53264

18044

G.3

20416

89008

02694

71579

54507

92330

G.4

3174

8928

1989

0010

G.5

1571

7224

5336

7891

8676

5259

G.6

945

388

789

G.7

30

55

57

06

Bảng lô tô 12/5/2025
ĐầuLô tô đuôi
006; 07; 08
110; 16
224; 28
330; 30; 36
440; 44; 45
555; 57; 59
661; 64
771; 74; 76; 79
888; 89; 89
991; 94
backtop