Kết quả XSMB 10 Ngày Gần Nhất - Thống Kê Xổ Số Miền Bắc 10 Ngày

Cập nhật kết quả XSMB 10 ngày gần đây nhất, thống kê chi tiết, chính xác từng giải từ đặc biệt đến lô tô. Tra cứu KQXSMB 10 ngày nhanh chóng, dễ dàng.

Sổ kết quả xổ số miền Bắc trong 10 ngày qua

KT

2FR 4FR 5FR 8FR 9FR 15FR

ĐB

27987

G.1

50566

G.2

36556

02620

G.3

84084

81082

21383

82811

03629

39655

G.4

0625

2144

7783

0032

G.5

5555

1526

2338

0876

9404

0578

G.6

357

669

682

G.7

99

04

91

52

Bảng lô tô 16/5/2025
ĐầuLô tô đuôi
004; 04
111
220; 25; 26; 29
332; 38
444
552; 55; 55; 56; 57
666; 69
776; 78
887; 82; 82; 83; 83; 84
991; 99
KT

1FS 4FS 7FS 11FS 13FS 15FS

ĐB

92768

G.1

04468

G.2

41631

56297

G.3

10650

80564

84057

22254

11164

50658

G.4

5824

5202

3723

8572

G.5

2280

3168

9878

7224

8131

9264

G.6

722

536

592

G.7

07

66

81

64

Bảng lô tô 15/5/2025
ĐầuLô tô đuôi
002; 07
1
222; 23; 24; 24
331; 31; 36
4
550; 54; 57; 58
668; 64; 64; 64; 64; 66; 68; 68
772; 78
880; 81
992; 97
KT

2FT 4FT 7FT 8FT 14FT 15FT

ĐB

70130

G.1

95232

G.2

64491

09749

G.3

43211

82166

58258

25755

96988

74736

G.4

4736

6566

8937

1046

G.5

6176

2834

5886

5740

4289

1645

G.6

661

962

541

G.7

80

76

18

09

Bảng lô tô 14/5/2025
ĐầuLô tô đuôi
009
111; 18
2
330; 32; 34; 36; 36; 37
440; 41; 45; 46; 49
555; 58
661; 62; 66; 66
776; 76
880; 86; 88; 89
991
KT

4FU 5FU 10FU 11FU 12FU 15FU

ĐB

53609

G.1

93499

G.2

58959

71774

G.3

09113

46454

41631

75651

84525

99578

G.4

4111

7277

6559

0348

G.5

6996

9358

1872

3380

9306

6324

G.6

199

730

684

G.7

47

31

64

05

Bảng lô tô 13/5/2025
ĐầuLô tô đuôi
009; 05; 06
111; 13
224; 25
330; 31; 31
447; 48
551; 54; 58; 59; 59
664
772; 74; 77; 78
880; 84
996; 99; 99
KT

1FV 2FV 9FV 11FV 12FV 15FV 19FV 20FV

ĐB

62640

G.1

14561

G.2

53264

18044

G.3

20416

89008

02694

71579

54507

92330

G.4

3174

8928

1989

0010

G.5

1571

7224

5336

7891

8676

5259

G.6

945

388

789

G.7

30

55

57

06

Bảng lô tô 12/5/2025
ĐầuLô tô đuôi
006; 07; 08
110; 16
224; 28
330; 30; 36
440; 44; 45
555; 57; 59
661; 64
771; 74; 76; 79
888; 89; 89
991; 94
KT

1FX 5FX 8FX 10FX 12FX 15FX

ĐB

00177

G.1

52567

G.2

68101

82803

G.3

92176

37092

90348

31490

38131

57488

G.4

4886

5239

5431

5609

G.5

4704

2634

1557

8994

4244

2473

G.6

192

268

018

G.7

32

76

38

45

Bảng lô tô 11/5/2025
ĐầuLô tô đuôi
001; 03; 04; 09
118
2
331; 31; 32; 34; 38; 39
444; 45; 48
557
667; 68
777; 73; 76; 76
886; 88
990; 92; 92; 94
KT

4FY 6FY 7FY 10FY 13FY 14FY

ĐB

74022

G.1

01104

G.2

68869

08704

G.3

86863

16602

18908

13771

73806

14362

G.4

2494

7000

6119

4431

G.5

2238

5156

3862

4140

5065

3201

G.6

612

003

000

G.7

88

30

24

10

Bảng lô tô 10/5/2025
ĐầuLô tô đuôi
000; 00; 01; 02; 03; 04; 04; 06; 08
110; 12; 19
222; 24
330; 31; 38
440
556
662; 62; 63; 65; 69
771
888
994
KT

4FZ 5FZ 8FZ 12FZ 13FZ 15FZ

ĐB

62809

G.1

11870

G.2

67499

21131

G.3

95848

22778

41176

03643

17264

55674

G.4

8050

5156

6991

2974

G.5

5764

3841

8460

1063

2155

4622

G.6

569

981

973

G.7

72

09

75

58

Bảng lô tô 9/5/2025
ĐầuLô tô đuôi
009; 09
1
222
331
441; 43; 48
550; 55; 56; 58
660; 63; 64; 64; 69
770; 72; 73; 74; 74; 75; 76; 78
881
991; 99
KT

7EA 8EA 10EA 11EA 12EA 14EA

ĐB

34102

G.1

83628

G.2

93572

68158

G.3

46418

87285

95438

99647

44082

06607

G.4

1633

3504

1936

1010

G.5

3835

6863

6256

5681

7070

8739

G.6

756

045

658

G.7

93

14

68

60

Bảng lô tô 8/5/2025
ĐầuLô tô đuôi
002; 04; 07
110; 14; 18
228
333; 35; 36; 38; 39
445; 47
556; 56; 58; 58
660; 63; 68
770; 72
881; 82; 85
993
KT

3EB 5EB 6EB 7EB 12EB 13EB

ĐB

45794

G.1

90210

G.2

83637

57560

G.3

10330

98990

05062

51140

74145

34759

G.4

2979

0836

2110

6698

G.5

9301

9377

0145

2218

6346

8707

G.6

258

933

342

G.7

37

80

49

11

Bảng lô tô 7/5/2025
ĐầuLô tô đuôi
001; 07
110; 10; 11; 18
2
330; 33; 36; 37; 37
440; 42; 45; 45; 46; 49
558; 59
660; 62
777; 79
880
994; 90; 98
backtop