Kết quả XSMB 10 Ngày Gần Nhất - Thống Kê Xổ Số Miền Bắc 10 Ngày

Cập nhật kết quả XSMB 10 ngày gần đây nhất, thống kê chi tiết, chính xác từng giải từ đặc biệt đến lô tô. Tra cứu KQXSMB 10 ngày nhanh chóng, dễ dàng.

Sổ kết quả xổ số miền Bắc trong 10 ngày qua

KT

1TV 3TV 5TV 7TV 10TV 12TV 13TV 16TV

ĐB

41294

G.1

56950

G.2

46427

06633

G.3

33461

66602

13136

56147

84573

58216

G.4

0761

0532

7710

8223

G.5

9368

6517

6796

2756

4568

8382

G.6

772

023

788

G.7

67

01

08

58

Bảng lô tô 3/10/2024
ĐầuLô tô đuôi
001; 02; 08
110; 16; 17
223; 23; 27
332; 33; 36
447
550; 56; 58
661; 61; 67; 68; 68
772; 73
882; 88
994; 96
KT

2TU 7TU 10TU 12TU 13TU 14TU 16TU 20TU

ĐB

31163

G.1

27599

G.2

12555

04962

G.3

33250

70686

46583

05980

84665

51873

G.4

7973

8522

4724

3737

G.5

7202

3604

2215

3835

5738

1883

G.6

853

507

756

G.7

36

49

02

84

Bảng lô tô 2/10/2024
ĐầuLô tô đuôi
002; 02; 04; 07
115
222; 24
335; 36; 37; 38
449
550; 53; 55; 56
663; 62; 65
773; 73
880; 83; 83; 84; 86
999
KT

4TS 6TS 7TS 8TS 9TS 10TS 18TS 19TS

ĐB

94079

G.1

60866

G.2

11852

82820

G.3

14766

25837

16472

76960

47785

77279

G.4

9263

2351

4460

8049

G.5

2612

9736

4758

2426

0537

3993

G.6

517

864

909

G.7

43

13

29

56

Bảng lô tô 1/10/2024
ĐầuLô tô đuôi
009
112; 13; 17
220; 26; 29
336; 37; 37
443; 49
551; 52; 56; 58
660; 60; 63; 64; 66; 66
779; 72; 79
885
993
KT

1TR 3TR 4TR 5TR 6TR 10TR 11TR 19TR

ĐB

18840

G.1

19728

G.2

94210

05607

G.3

11827

08684

63074

69265

87729

08582

G.4

3611

5953

4742

9393

G.5

2473

4623

0811

7726

0474

0767

G.6

892

110

105

G.7

85

49

07

02

Bảng lô tô 30/9/2024
ĐầuLô tô đuôi
002; 05; 07; 07
110; 10; 11; 11
223; 26; 27; 28; 29
3
440; 42; 49
553
665; 67
773; 74; 74
882; 84; 85
992; 93
KT

1TQ 7TQ 8TQ 9TQ 10TQ 11TQ 15TQ 18TQ

ĐB

76086

G.1

05076

G.2

86459

72177

G.3

02516

92166

41540

13840

30112

37013

G.4

1435

4391

3249

8117

G.5

4539

9727

5882

6093

3496

2522

G.6

237

862

310

G.7

67

22

86

29

Bảng lô tô 29/9/2024
ĐầuLô tô đuôi
0
110; 12; 13; 16; 17
222; 22; 27; 29
335; 37; 39
440; 40; 49
559
662; 66; 67
776; 77
886; 82; 86
991; 93; 96
KT

2TP 3TP 5TP 9TP 12TP 15TP 17TP 19TP

ĐB

59119

G.1

33419

G.2

13876

32777

G.3

50123

95246

72226

73272

25514

14916

G.4

2311

7774

1101

7325

G.5

0819

5915

7008

2575

2698

1094

G.6

034

938

791

G.7

59

38

81

77

Bảng lô tô 28/9/2024
ĐầuLô tô đuôi
001; 08
119; 11; 14; 15; 16; 19; 19
223; 25; 26
334; 38; 38
446
559
6
772; 74; 75; 76; 77; 77
881
991; 94; 98
KT

2TN 3TN 4TN 8TN 11TN 17TN 18TN 20TN

ĐB

16218

G.1

03241

G.2

50580

09244

G.3

40661

17311

08950

47410

61922

87851

G.4

6776

4016

8403

8259

G.5

7252

3514

9905

6089

1572

1974

G.6

827

017

927

G.7

85

93

16

64

Bảng lô tô 27/9/2024
ĐầuLô tô đuôi
003; 05
118; 10; 11; 14; 16; 16; 17
222; 27; 27
3
441; 44
550; 51; 52; 59
661; 64
772; 74; 76
880; 85; 89
993
KT

1TM 3TM 7TM 9TM 10TM 14TM 16TM 19TM

ĐB

03027

G.1

69240

G.2

55922

78012

G.3

86841

18549

02718

60134

22584

77885

G.4

3776

5054

0071

8196

G.5

1848

9746

9560

6298

6133

7626

G.6

359

218

805

G.7

22

54

69

04

Bảng lô tô 26/9/2024
ĐầuLô tô đuôi
004; 05
112; 18; 18
227; 22; 22; 26
333; 34
440; 41; 46; 48; 49
554; 54; 59
660; 69
771; 76
884; 85
996; 98
KT

1TL 3TL 5TL 6TL 13TL 15TL 18TL 20TL

ĐB

77286

G.1

14836

G.2

73547

21384

G.3

72441

70335

22188

33347

38790

75207

G.4

0710

2469

4213

3060

G.5

1958

3330

7700

9836

3488

1943

G.6

189

338

969

G.7

90

00

04

28

Bảng lô tô 25/9/2024
ĐầuLô tô đuôi
000; 00; 04; 07
110; 13
228
330; 35; 36; 36; 38
441; 43; 47; 47
558
660; 69; 69
7
886; 84; 88; 88; 89
990; 90
KT

2TK 3TK 4TK 8TK 11TK 12TK 15TK 18TK

ĐB

84645

G.1

57287

G.2

68690

92015

G.3

73606

40518

15012

68133

56695

29434

G.4

1484

9407

4949

4905

G.5

9301

4343

4422

8008

4897

2311

G.6

686

931

868

G.7

86

32

66

27

Bảng lô tô 24/9/2024
ĐầuLô tô đuôi
001; 05; 06; 07; 08
111; 12; 15; 18
222; 27
331; 32; 33; 34
445; 43; 49
5
666; 68
7
884; 86; 86; 87
990; 95; 97
KT

5TH 8TH 11TH 12TH 13TH 16TH 17TH 19TH

ĐB

65018

G.1

79495

G.2

64889

55576

G.3

42166

03785

43928

88426

60655

70589

G.4

0311

4850

9485

3168

G.5

4687

2432

1469

6548

5452

4385

G.6

813

990

690

G.7

28

71

16

11

Bảng lô tô 23/9/2024
ĐầuLô tô đuôi
0
118; 11; 11; 13; 16
226; 28; 28
332
448
550; 52; 55
666; 68; 69
771; 76
885; 85; 85; 87; 89; 89
990; 90; 95
backtop