XSMB 11/1 - Kết quả xổ số miền bắc 11/1 hàng năm

XSMB ngày 11/1 hay KQXSMB ngày 11/1 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 11/1 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 11/1

XSMB Thứ 5 / XSMB 11/01/2024
KT

2EK 10EK 11EK 12EK 13EK 14EK 16EK 17EK

ĐB

28285

G.1

45785

G.2

14065

97397

G.3

20245

50613

86575

83291

97109

29793

G.4

1447

8321

7343

5081

G.5

3322

1578

6731

2390

3687

3549

G.6

185

547

711

G.7

82

23

28

84

bảng lô tô 11/1/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
009
111; 1314; 14; 15; 18
221; 22; 23; 2828; 20; 23; 23; 28; 29
33133; 35; 36
443; 45; 47; 47; 4945
550; 50; 54
66567
775; 7871; 73
885; 81; 82; 84; 85; 85; 8782; 83; 83; 84; 86
990; 91; 93; 9797; 97
XSMB Thứ 4 / XSMB 11/01/2023
KT

5LY 6LY 8LY 10LY 11LY 15LY

ĐB

04942

G.1

31511

G.2

96915

35210

G.3

18352

34017

18642

36531

84392

83681

G.4

3310

7880

2041

5685

G.5

8549

1897

3789

6576

0560

7094

G.6

001

655

214

G.7

97

79

12

74

bảng lô tô 11/1/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00104; 00; 05
110; 10; 11; 12; 14; 15; 1712; 18; 18; 18
220; 21
33131; 33; 34; 35; 36; 37
442; 41; 42; 49
552; 5556
66065; 65
774; 76; 7970; 74; 78; 79
880; 81; 85; 8983; 84; 85
992; 94; 97; 9796; 97
XSMB Thứ 3 / XSMB 11/01/2022
KT

3QT 4QT 5QT 9QT 11QT 15QT

ĐB

55427

G.1

66440

G.2

04497

26217

G.3

87288

28816

41205

76738

17789

59707

G.4

3224

5561

6035

1109

G.5

7052

3158

2352

9539

6108

4431

G.6

252

489

803

G.7

89

10

02

99

bảng lô tô 11/1/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002; 03; 05; 07; 08; 0902; 04
110; 16; 1710; 11; 17
227; 2423; 25; 26; 28
331; 35; 38; 3931; 32
44041; 44; 48
552; 52; 52; 5855; 55; 59
66160; 61; 66
770; 76
888; 89; 89; 8980; 87; 89
997; 9995; 99
XSMB Thứ 2 / XSMB 11/01/2021
KT

3VR 4VR 8VR 9VR 10VR 12VR

ĐB

05507

G.1

94780

G.2

28367

95448

G.3

92653

95189

81513

56865

21041

18375

G.4

1091

9317

9206

1383

G.5

2420

5010

7844

1730

3159

3577

G.6

917

708

040

G.7

41

07

60

35

bảng lô tô 11/1/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
007; 06; 07; 0805; 04; 07
110; 13; 17; 1710; 13; 17; 18
22021; 24; 28
330; 3531; 35; 35
440; 41; 41; 44; 4841
553; 5950; 56
660; 65; 6760
775; 7770; 78
880; 83; 8981
99191; 92; 92; 93; 94; 95; 95
XSMB Thứ 7 / XSMB 11/01/2020
KT

8AC 11AC 14AC

ĐB

33658

G.1

32909

G.2

67989

61821

G.3

09815

80307

80281

26090

22437

12380

G.4

4151

7277

7224

9694

G.5

3891

4778

1030

0006

0244

8385

G.6

876

512

594

G.7

35

78

12

08

bảng lô tô 11/1/2020
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
006; 07; 08; 0900; 02; 08; 09
112; 12; 1510; 12; 12
221; 2422; 26
330; 35; 3733; 32; 35; 38
44441; 47
558; 5151; 59
661; 67
776; 77; 78; 7872; 72; 78
880; 81; 85; 8980; 80; 83; 87
990; 91; 94; 9496
XSMB Thứ 6 / XSMB 11/01/2019
KT

3GP 10GP 11GP

ĐB

09841

G.1

60943

G.2

54465

28979

G.3

35699

73085

33649

76314

38261

93375

G.4

5343

6399

6934

9641

G.5

6640

6035

1480

3779

7799

5116

G.6

000

856

078

G.7

03

38

17

19

bảng lô tô 11/1/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 0309; 00; 03; 07
114; 16; 17; 1914; 17; 19
228
334; 35; 3833; 35; 37; 38; 38
441; 40; 41; 43; 43; 49
55651; 53; 54
661; 6560; 60; 63; 66; 69
775; 78; 79; 7973; 76; 77
880; 8585
999; 99; 9993; 96
XSMB Thứ 5 / XSMB 11/01/2018
KT

13KM

ĐB

88149

G.1

20508

G.2

61872

45785

G.3

71055

20120

24052

34290

85185

24538

G.4

0120

1273

4303

6274

G.5

7176

9839

5585

9311

3314

1977

G.6

306

647

616

G.7

26

07

93

86

bảng lô tô 11/1/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
003; 06; 07; 0801; 07
111; 14; 1612; 19
220; 20; 2620; 20; 24; 24; 26
338; 3930; 33; 34
449; 4743; 45
552; 5555
661; 61; 62; 64
772; 73; 74; 76; 7771; 71
885; 85; 85; 8688; 85; 86
990; 9393; 93; 98