XSMB 11/10 - Kết quả xổ số miền bắc 11/10 hàng năm

XSMB ngày 11/10 hay KQXSMB ngày 11/10 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 11/10 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 11/10

XSMB Thứ 6 / XSMB 11/10/2024
KT

2UE 3UE 6UE 7UE 9UE 11UE 13UE 14UE

ĐB

06536

G.1

92682

G.2

34869

09296

G.3

00661

92345

16782

82918

46160

28313

G.4

0756

9295

6235

0604

G.5

5928

2500

9254

0031

7556

1499

G.6

837

274

384

G.7

15

39

89

74

bảng lô tô 11/10/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 0406; 00; 00; 06; 07; 09
113; 15; 1814; 15; 16
22825; 27; 28
336; 31; 35; 37; 3934; 38; 39
44546
554; 56; 5659
660; 61; 6962
774; 7474; 75
882; 82; 84; 8982; 83; 89
995; 96; 9992; 92; 92; 92
XSMB Thứ 4 / XSMB 11/10/2023
KT

2ZA 4ZA 9ZA 10ZA 14ZA 18ZA 19ZA 20ZA

ĐB

49140

G.1

34659

G.2

55529

10478

G.3

30337

13749

64088

19673

97793

99511

G.4

0865

5620

5382

7544

G.5

1596

5137

8019

2565

3801

2606

G.6

138

522

101

G.7

77

60

19

89

bảng lô tô 11/10/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 01; 0608
111; 19; 1910; 10; 13; 13; 15; 19; 19
220; 22; 2925; 26
337; 37; 3830; 34; 38
440; 44; 4949
55951; 52; 53; 55; 56
660; 65; 6560; 64
773; 77; 7875; 77
882; 88; 8980; 89
993; 9697; 99
XSMB Thứ 3 / XSMB 11/10/2022
KT

1EL 2EL 8EL 9EL 10EL 11EL

ĐB

92034

G.1

05536

G.2

18653

32471

G.3

32150

21246

33161

72244

89650

11416

G.4

5592

7323

1688

6043

G.5

9585

5644

4377

4978

8404

9769

G.6

851

567

112

G.7

90

65

31

02

bảng lô tô 11/10/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002; 0402; 05
112; 1611; 11; 16; 18
22321
334; 31; 3631; 32; 32; 33
443; 44; 44; 4643; 49
550; 50; 51; 5355; 56; 56
661; 65; 67; 6960; 65
771; 77; 7872; 73
885; 8884; 85; 89
990; 9292; 90; 95; 97
XSMB Thứ 2 / XSMB 11/10/2021
KT

4LH 6LH 7LH 8LH 10LH 11LH

ĐB

72142

G.1

06050

G.2

72755

40465

G.3

17432

24701

69352

39304

87384

75624

G.4

2222

8289

8745

8322

G.5

0230

2198

9920

6691

5184

3114

G.6

758

499

915

G.7

55

95

26

07

bảng lô tô 11/10/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 04; 0702; 06; 07
114; 1517
220; 22; 22; 24; 2621; 22; 24; 26
330; 3231; 39
442; 4540; 49
550; 52; 55; 55; 5851; 55
66566; 69
772; 72; 75; 75
884; 84; 8982; 83; 87; 87
991; 95; 98; 9991; 95; 99
XSMB Chủ nhật / XSMB 11/10/2020
KT

1QB 2QB 10QB 12QB 13QB 15QB

ĐB

82094

G.1

58766

G.2

86108

28009

G.3

24011

61772

90318

97968

20020

46056

G.4

5612

9311

6626

1637

G.5

6873

9625

9249

8704

8773

6260

G.6

065

200

478

G.7

46

65

39

35

bảng lô tô 11/10/2020
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 04; 08; 0906
111; 11; 12; 1816
220; 25; 2620; 20; 24; 28
335; 37; 3935; 39
446; 4946; 46; 47
55656; 58
660; 65; 65; 66; 6861; 62; 65; 66; 68
772; 73; 73; 78
882; 86; 87; 87
99490; 92; 93; 96; 97
XSMB Thứ 6 / XSMB 11/10/2019
KT

2VE 7VE 10VE

ĐB

16768

G.1

74300

G.2

56212

38614

G.3

12250

52274

73018

32467

12618

48801

G.4

4257

6831

5436

4757

G.5

9395

5294

3687

3408

2803

1680

G.6

848

695

479

G.7

81

58

28

27

bảng lô tô 11/10/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 01; 03; 08
112; 14; 18; 1816; 12; 12; 16
227; 2827; 28; 28
331; 3632; 34; 36; 38
44842; 47; 47; 48
550; 57; 57; 5852; 52; 54; 56; 58
668; 6768; 69
774; 7973; 74
880; 81; 8781; 84
994; 95; 9593
XSMB Thứ 5 / XSMB 11/10/2018
KT

1AZ 2AZ 4AZ

ĐB

75705

G.1

94181

G.2

77276

26909

G.3

31896

33132

42108

09850

86571

25972

G.4

6007

2139

5377

1913

G.5

8889

5349

7432

5305

7879

3096

G.6

719

343

312

G.7

18

21

74

90

bảng lô tô 11/10/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
005; 05; 07; 08; 0909
112; 13; 18; 1918; 19
22121; 21; 25; 26
332; 32; 3930; 31; 31; 33; 34
443; 4942
55053; 53; 53
660
771; 72; 74; 76; 77; 7975; 71; 74; 74; 77; 78
881; 8986; 88
990; 96; 9690; 94