XSMB 11/3 - Kết quả xổ số miền bắc 11/3 hàng năm

XSMB ngày 11/3 hay KQXSMB ngày 11/3 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 11/3 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 11/3

XSMB Thứ 2 / XSMB 11/03/2024
KT

3HA 4HA 6HA 7HA 13HA 17HA 19HA 20HA

ĐB

68333

G.1

15214

G.2

41437

19271

G.3

81367

05175

83589

47586

69646

07575

G.4

7285

1688

9707

9289

G.5

0140

6399

9619

3239

3428

9131

G.6

438

211

465

G.7

99

79

10

72

bảng lô tô 11/3/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00701; 05; 07
110; 11; 14; 1910; 15; 16; 19
22821
333; 31; 37; 38; 3932; 34
440; 4641; 43; 46; 47
5
665; 6768; 63; 69
771; 72; 75; 75; 7972; 72; 79
885; 86; 88; 89; 8981; 83
999; 9991; 92; 96; 97; 99
XSMB Thứ 7 / XSMB 11/03/2023
KT

1NE 4NE 5NE 7NE 10NE 11NE

ĐB

47076

G.1

91911

G.2

68062

89887

G.3

97745

08606

90078

48492

59226

23122

G.4

1723

6001

7707

8139

G.5

9794

4226

2120

7005

9711

9405

G.6

880

643

489

G.7

08

68

94

48

bảng lô tô 11/3/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 05; 05; 06; 07; 0808; 08
111; 1117
220; 22; 23; 26; 2621; 23
339
443; 45; 4847; 42; 48; 48; 48
559
662; 6860; 64; 68; 68
776; 7870; 77
880; 87; 8981; 88; 89
992; 94; 9490; 91; 94; 94; 97; 97; 97
XSMB Thứ 6 / XSMB 11/03/2022
KT

1TK 2TK 3TK 5TK 6TK 13TK

ĐB

61349

G.1

80519

G.2

38571

21641

G.3

62016

92701

11036

60412

46747

68260

G.4

6442

1895

2197

1773

G.5

1829

3623

1926

2533

2510

1072

G.6

101

988

877

G.7

22

64

95

39

bảng lô tô 11/3/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 01
110; 12; 16; 1910; 10; 11; 17; 18; 18; 19
222; 23; 26; 2921; 21; 22; 25; 25
333; 36; 3936; 38; 39
449; 41; 42; 4746
5
660; 6461; 60; 62; 64; 64; 68
771; 72; 73; 77
88880; 87
995; 95; 9792; 95; 98
XSMB Thứ 5 / XSMB 11/03/2021
KT

3ZV 5ZV 6ZV 12ZV 13ZV 14ZV

ĐB

47526

G.1

10974

G.2

99990

60827

G.3

47531

60984

67697

94993

73896

31181

G.4

6171

0525

7568

0543

G.5

0694

2666

7891

6413

3079

8373

G.6

537

416

661

G.7

18

72

16

38

bảng lô tô 11/3/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
005; 05; 06
113; 16; 16; 1810; 16; 18
226; 25; 2726
331; 37; 3830; 31; 38
44347; 41; 47
553
661; 66; 6860; 60; 61; 64; 66; 67
771; 72; 73; 74; 7972; 73; 75; 78
881; 8483
990; 91; 93; 94; 96; 9794; 99
XSMB Thứ 4 / XSMB 11/03/2020
KT

1DL 10DL 12DL

ĐB

29224

G.1

68194

G.2

43580

38840

G.3

08329

31050

05198

46360

11025

51779

G.4

0725

2359

2302

6234

G.5

4629

1141

8702

0626

9691

8499

G.6

445

065

174

G.7

45

79

21

11

bảng lô tô 11/3/2020
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002; 0205; 06; 06; 07; 08
11111; 11; 11; 17
224; 21; 25; 25; 26; 29; 2929; 21; 23; 23
33431; 38
440; 41; 45; 4543; 44; 45; 46; 46
550; 5951
660; 6562; 68
774; 79; 7979
88084; 87
991; 94; 98; 9996
XSMB Thứ 2 / XSMB 11/03/2019
KT

7EA 8EA 13EA

ĐB

97291

G.1

82885

G.2

56554

02384

G.3

95838

16643

07036

29828

00068

11762

G.4

4223

2815

9363

3426

G.5

9911

6428

2526

0658

4305

3813

G.6

079

794

125

G.7

72

23

05

38

bảng lô tô 11/3/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
005; 0500; 02; 05; 06; 07; 07
111; 13; 1511; 12; 16
223; 23; 25; 26; 26; 28; 2823; 25; 28; 29
336; 38; 3834; 38; 38
44342; 43
554; 5856
662; 63; 6864
772; 7972; 79
884; 8582
991; 9497; 93; 95; 99
XSMB Chủ nhật / XSMB 11/03/2018
KT

2NS 7NS 8NS

ĐB

35229

G.1

99816

G.2

48247

28749

G.3

41022

16200

89236

13696

86630

64388

G.4

7143

0110

2286

3258

G.5

5473

3542

6649

5923

0197

8699

G.6

995

870

504

G.7

32

95

99

73

bảng lô tô 11/3/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 0401; 01
110; 1613; 16
229; 22; 2322; 28
330; 32; 3635; 32; 32; 35
442; 43; 47; 49; 4941; 48
55850; 54; 59
664; 66
770; 73; 7371; 73
886; 8886; 86; 87; 89
995; 95; 96; 97; 99; 9995; 99; 99; 99