XSMB 11/4 - Kết quả xổ số miền bắc 11/4 hàng năm

XSMB ngày 11/4 hay KQXSMB ngày 11/4 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 11/4 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 11/4

XSMB Thứ 5 / XSMB 11/04/2024
KT

1KN 2KN 6KN 9KN 10KN 11KN 13KN 14KN

ĐB

69356

G.1

22552

G.2

35140

15293

G.3

35010

28133

33342

65578

74436

57981

G.4

4851

2761

8993

3587

G.5

6909

2693

2363

1750

3328

7628

G.6

753

388

635

G.7

73

80

42

86

bảng lô tô 11/4/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
009
11015; 17
228; 2822; 23; 26; 27; 28
333; 35; 3633; 33; 35; 35; 35; 38
440; 42; 4242; 48
556; 50; 51; 52; 5357
661; 6369; 63; 65; 69
773; 7873; 74; 75; 76
880; 81; 86; 87; 8880; 86; 89
993; 93; 93
XSMB Thứ 3 / XSMB 11/04/2023
KT

5QT 10QT 12QT 13QT 14QT 15QT

ĐB

16039

G.1

40045

G.2

88796

43516

G.3

95785

28723

74468

18671

71440

99436

G.4

8150

0958

7169

4771

G.5

1017

5415

7626

9898

1360

9496

G.6

489

632

860

G.7

22

64

26

84

bảng lô tô 11/4/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
009
115; 16; 1716; 10; 13; 18
222; 23; 26; 2622; 26; 28
339; 32; 36
440; 4540; 43; 47; 48
550; 5854
660; 60; 64; 68; 6963; 64
771; 7171; 71; 74; 76
884; 85; 8981; 84; 86; 88
996; 96; 9894; 95; 98; 99
XSMB Thứ 2 / XSMB 11/04/2022
KT

3UX 8UX 9UX 10UX 12UX 15UX

ĐB

86317

G.1

12274

G.2

88441

84090

G.3

61734

29101

64471

03818

43846

07800

G.4

7610

3964

0958

7772

G.5

5770

7716

3831

4011

4006

9343

G.6

383

948

701

G.7

21

31

35

40

bảng lô tô 11/4/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 01; 01; 0603; 07; 09
117; 10; 11; 16; 1812
22121; 29
331; 31; 34; 3531; 35; 38; 38; 39
440; 41; 43; 46; 4840; 40; 40; 43
55857
66461; 64
770; 71; 72; 7470; 76; 77; 77
88386; 84; 88
99093; 94
XSMB Chủ nhật / XSMB 11/04/2021
KT

3AQ 4AQ 5AQ 6AQ 7AQ 12AQ

ĐB

29013

G.1

13305

G.2

66567

43230

G.3

99122

04949

71530

82148

72456

78719

G.4

5096

9766

4238

7800

G.5

7180

2825

0497

1488

4929

5621

G.6

821

034

271

G.7

87

80

83

23

bảng lô tô 11/4/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 0503; 04; 04
113; 1913; 14
221; 21; 22; 23; 25; 2929; 23; 27; 28
330; 30; 34; 38
448; 4942; 43; 49
55650; 56
666; 6766
77171; 71; 72; 78; 78
880; 80; 83; 87; 8880; 82; 82; 83; 87
996; 9797; 99
XSMB Thứ 5 / XSMB 11/04/2019
KT

2LB 4LB 9LB

ĐB

52236

G.1

50212

G.2

47393

84348

G.3

85287

30320

18820

35073

65762

63272

G.4

6113

8501

2218

6085

G.5

0307

5105

9710

8808

5659

1934

G.6

602

745

424

G.7

12

01

04

56

bảng lô tô 11/4/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 01; 02; 04; 05; 07; 0801; 03; 04
110; 12; 12; 13; 1812; 18; 19
220; 20; 2422
336; 3430; 35
445; 4842; 47
556; 5952; 50; 51; 56; 56
66260; 60; 61; 63; 65
772; 7374
885; 8784; 85; 85; 88
99397
XSMB Thứ 4 / XSMB 11/04/2018
KT

6PD 11PD 13PD

ĐB

34765

G.1

37684

G.2

88097

71397

G.3

90794

85500

13073

55783

09241

48459

G.4

0851

9181

8483

5890

G.5

5863

1549

7222

0516

5118

2325

G.6

349

546

060

G.7

31

41

11

90

bảng lô tô 11/4/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00005; 06; 08; 09
111; 16; 1811; 13; 15
222; 2523
33134; 31; 34; 37
441; 41; 46; 49; 4941; 48
551; 5951; 54; 55; 58; 58
665; 60; 63
77371; 72
881; 83; 83; 8484; 85; 88
990; 90; 94; 97; 9790; 90; 91