XSMB 11/9 - Kết quả xổ số miền bắc 11/9 hàng năm

XSMB ngày 11/9 hay KQXSMB ngày 11/9 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 11/9 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 11/9

XSMB Thứ 4 / XSMB 11/09/2024
KT

1SU 5SU 6SU 10SU 11SU 12SU 17SU 20SU

ĐB

65697

G.1

87798

G.2

29505

68663

G.3

65177

63397

80784

41349

81790

33758

G.4

0072

1942

0169

3711

G.5

5733

1205

2723

8525

7788

6647

G.6

641

242

438

G.7

74

43

40

16

bảng lô tô 11/9/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
005; 0500; 01
111; 1612; 16; 19
223; 2524; 27; 29
333; 3833; 37
440; 41; 42; 42; 43; 47; 4940; 41; 43; 43
55857
663; 6965; 63; 64; 65; 66; 68
772; 74; 7774; 77
884; 8880; 81; 85; 87
997; 90; 97; 98
XSMB Thứ 2 / XSMB 11/09/2023
KT

1YL 2YL 10YL 12YL 14YL 15YL

ĐB

63768

G.1

07404

G.2

76409

96941

G.3

36081

69640

53912

46658

14279

54968

G.4

5802

8956

7809

3074

G.5

0262

5994

3823

7323

3169

7052

G.6

598

735

736

G.7

93

87

75

00

bảng lô tô 11/9/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 02; 04; 09; 0900; 02; 07
11214
223; 23
335; 3630; 31; 36; 38
440; 4146
552; 56; 5853; 54; 58; 59; 59
668; 62; 68; 6963; 69
774; 75; 7970; 73; 73; 73; 75; 76; 78
881; 8787; 89
993; 94; 9893; 96
XSMB Chủ nhật / XSMB 11/09/2022
KT

4DV 7DV 8DV 10DV 14DV 15DV

ĐB

99951

G.1

20446

G.2

01749

04947

G.3

48714

13415

43233

47562

05148

54399

G.4

2349

1167

2271

6497

G.5

7617

3249

4218

7009

3163

8093

G.6

487

249

588

G.7

77

75

23

39

bảng lô tô 11/9/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00901; 04; 05
114; 15; 17; 1811; 13
22320; 22; 23; 23; 24
333; 3931; 32; 39
446; 47; 48; 49; 49; 49; 4942; 43; 47; 48; 48
55154; 58
662; 63; 6764
771; 75; 7770; 75; 76; 77
887; 8880
993; 97; 9999
XSMB Thứ 7 / XSMB 11/09/2021
KT

1HY 4HY 7HY 8HY 10HY 15HY

ĐB

26654

G.1

20585

G.2

51339

80495

G.3

73145

54425

13470

95180

51294

10392

G.4

6147

1153

8442

6773

G.5

8484

0277

8909

5947

1763

3538

G.6

496

219

658

G.7

13

51

11

19

bảng lô tô 11/9/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00902
111; 13; 19; 1910; 11; 11; 13; 13; 17; 19
22526; 20; 21
338; 3935
442; 45; 47; 4749
554; 51; 53; 5851; 51; 51; 54; 59
66361; 65; 67
770; 73; 7773
880; 84; 8580; 84; 84; 89
992; 94; 95; 9695
XSMB Thứ 6 / XSMB 11/09/2020
KT

1PN 2PN 6PN 8PN 9PN 14PN

ĐB

16129

G.1

69128

G.2

72785

45940

G.3

47968

02595

58656

70605

58152

19991

G.4

6289

8521

9068

3779

G.5

4851

8648

2493

6781

5634

2321

G.6

425

593

454

G.7

32

55

53

13

bảng lô tô 11/9/2020
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00502
11316; 13; 19
229; 21; 21; 25; 2823; 24
332; 3432; 37
440; 4842; 45; 45; 47; 48
551; 52; 53; 54; 55; 5653; 55; 56; 58; 58; 59
668; 6862; 67; 69
77970; 72
881; 85; 8985; 86
991; 93; 93; 9590
XSMB Thứ 4 / XSMB 11/09/2019
KT

1TH 2TH 6TH

ĐB

53841

G.1

32820

G.2

25167

87437

G.3

47263

87736

39104

77049

87267

59769

G.4

0712

9112

5141

0699

G.5

1353

2864

0118

1164

3105

7669

G.6

012

963

648

G.7

61

74

77

07

bảng lô tô 11/9/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
004; 05; 0701; 01; 06; 07; 07
112; 12; 12; 1811; 13
22025; 28
336; 3731; 32; 39
441; 41; 48; 4947
55353; 51; 59
661; 63; 63; 64; 64; 67; 67; 69; 6961; 64
774; 7774; 76; 77; 77
887; 87; 87
99991; 96
XSMB Thứ 3 / XSMB 11/09/2018
KT

10ZM

ĐB

50040

G.1

39748

G.2

64849

99027

G.3

86021

84601

56046

54579

83194

40348

G.4

6780

9904

6715

2361

G.5

7903

9445

4167

4120

0307

5249

G.6

457

577

275

G.7

36

98

33

27

bảng lô tô 11/9/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 03; 04; 0703
115
220; 21; 27; 2723; 27; 27
333; 3633; 36; 39
440; 45; 46; 48; 48; 49; 4940; 41; 41; 45
55750; 52; 54; 56; 57
661; 6764; 67; 67
775; 77; 7979
88083; 84; 86
994; 9894; 98; 99; 99