XSMB 13/4 - Kết quả xổ số miền bắc 13/4 hàng năm

XSMB ngày 13/4 hay KQXSMB ngày 13/4 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 13/4 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 13/4

XSMB Thứ 7 / XSMB 13/04/2024
KT

1KQ 4KQ 5KQ 8KQ 9KQ 12KQ 15KQ 18KQ

ĐB

90649

G.1

71212

G.2

55720

56680

G.3

64761

94392

09089

57015

06920

83467

G.4

1452

5230

5083

2320

G.5

4090

8241

0310

6378

1575

3896

G.6

756

690

503

G.7

58

28

35

64

bảng lô tô 13/4/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00303; 06; 09
110; 12; 1514; 15
220; 20; 20; 2823; 28
330; 3535; 38
449; 4140
552; 56; 5850; 50; 52; 55; 56; 57; 58
661; 64; 6763; 64; 64; 69
775; 7871; 75
880; 83; 8982; 83
990; 90; 92; 9690; 94
XSMB Thứ 5 / XSMB 13/04/2023
KT

1QR 7QR 9QR 10QR 11QR 14QR

ĐB

44265

G.1

59509

G.2

68989

53011

G.3

99466

91198

56803

55404

06860

51761

G.4

5199

2649

9460

1408

G.5

5496

4857

9907

3867

9046

6692

G.6

919

860

899

G.7

63

35

38

12

bảng lô tô 13/4/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
003; 04; 07; 08; 0906
111; 12; 1912; 14
226
335; 3835; 38; 38
446; 4944; 48
55751; 51; 53; 54; 55; 56; 59
665; 60; 60; 60; 61; 63; 66; 6763; 66; 68
7
88986; 89
992; 96; 98; 99; 9990; 91; 91; 94; 99; 99
XSMB Thứ 4 / XSMB 13/04/2022
KT

1UZ 2UZ 7UZ 11UZ 13UZ 14UZ

ĐB

76864

G.1

80616

G.2

87435

72823

G.3

46453

68170

37417

88526

94328

85281

G.4

3462

6516

8295

3537

G.5

9894

4113

2186

5966

8241

6819

G.6

445

650

682

G.7

71

33

83

39

bảng lô tô 13/4/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
0
113; 16; 16; 17; 19
223; 26; 2821
333; 35; 37; 3933; 34; 35; 37; 39
441; 4541; 44; 46
550; 5359
664; 62; 6665; 65; 68; 68; 68
770; 7176; 71; 72
881; 82; 83; 8680; 82; 82; 83; 85; 87; 88
994; 9594; 98
XSMB Thứ 3 / XSMB 13/04/2021
KT

1AS 4AS 9AS 10AS 11AS 15AS

ĐB

29405

G.1

36317

G.2

91982

14199

G.3

88411

82665

10594

93756

08443

37852

G.4

0292

2980

7500

4753

G.5

0456

4980

7105

4130

3798

1607

G.6

287

955

847

G.7

97

74

36

21

bảng lô tô 13/4/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
005; 00; 05; 0702; 04; 08
111; 1710; 14; 16
22129; 21; 28; 29
330; 3636; 36; 37; 37
443; 4741; 47; 49
552; 53; 55; 56; 56
665
77471; 74; 75
880; 80; 82; 8782; 84; 88
992; 94; 97; 98; 9991; 93; 95; 97
XSMB Thứ 7 / XSMB 13/04/2019
KT

4LD 7LD 8LD

ĐB

46181

G.1

26851

G.2

76785

61246

G.3

25059

68851

20694

53494

85151

68213

G.4

3916

2957

7662

2723

G.5

3718

0258

5611

9986

8020

3270

G.6

341

464

638

G.7

82

47

45

52

bảng lô tô 13/4/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002
111; 13; 16; 18
220; 2320; 25; 26; 27; 29
33832; 34; 37; 39
441; 45; 46; 4746; 45; 46; 47
551; 51; 51; 52; 57; 58; 5952; 53; 56
662; 6461; 63; 68; 68
77076; 76
881; 82; 85; 8680; 82; 85
994; 9499
XSMB Thứ 6 / XSMB 13/04/2018
KT

5PB 11PB 15PB

ĐB

42501

G.1

72498

G.2

18169

62731

G.3

49024

97866

30462

09247

65266

39261

G.4

8391

9915

8987

6285

G.5

6129

4100

0407

3031

0225

1401

G.6

816

638

153

G.7

78

15

12

41

bảng lô tô 13/4/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 00; 01; 0702; 04; 09
112; 15; 15; 1612; 14; 15; 15; 18
224; 25; 29
331; 31; 3830; 30; 39
441; 4742; 41; 41; 49
553
661; 62; 66; 66; 6961; 62; 62; 63; 65
77872; 78
885; 8781; 83; 89
991; 9897; 99