XSMB 14/10 - Kết quả xổ số miền bắc 14/10 hàng năm

XSMB ngày 14/10 hay KQXSMB ngày 14/10 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 14/10 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 14/10

XSMB Thứ 2 / XSMB 14/10/2024
KT

1UH 2UH 6UH 7UH 9UH 12UH 15UH 16UH

ĐB

02803

G.1

90299

G.2

60112

10794

G.3

97101

69070

96886

78765

41456

65798

G.4

4529

7984

3050

5475

G.5

1036

9125

3956

5064

9582

7689

G.6

318

226

055

G.7

42

70

50

55

bảng lô tô 14/10/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
003; 0102; 05
112; 1810; 10
225; 26; 2922
33630; 31; 39
44241; 42; 45
550; 50; 55; 55; 56; 5650; 50; 54; 55
664; 6560; 65; 69
770; 70; 7570; 76; 78; 79
882; 84; 86; 89
994; 98; 9990; 91; 95; 96; 97
XSMB Thứ 7 / XSMB 14/10/2023
KT

2AD 5AD 7AD 11AD 16AD 17AD 18AD 19AD

ĐB

59454

G.1

00486

G.2

02755

43379

G.3

99550

05287

68380

32640

94138

33448

G.4

6838

0361

7534

5331

G.5

6853

9553

6500

1359

6160

5750

G.6

481

321

424

G.7

03

39

81

58

bảng lô tô 14/10/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 0300; 02; 03; 03; 05
113
221; 24
331; 34; 38; 38; 3932; 32; 33; 39
440; 4842; 43; 48
554; 50; 50; 53; 53; 55; 58; 5959; 53; 57; 58
660; 6161; 65; 68; 68; 68
77975
880; 81; 81; 86; 8781
994; 95; 99
XSMB Thứ 6 / XSMB 14/10/2022
KT

2EG 6EG 8EG 9EG 11EG 12EG

ĐB

57974

G.1

15324

G.2

29062

35164

G.3

54267

19205

53894

86391

87598

37568

G.4

8724

2642

2107

7220

G.5

7356

1703

9977

2587

4248

0538

G.6

770

996

138

G.7

68

17

39

74

bảng lô tô 14/10/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
003; 05; 0705
11713; 15; 17; 17; 19
220; 24; 2421; 25; 26; 29
338; 38; 3935; 37; 39
442; 4842
55657; 53; 54
662; 64; 67; 68; 6868
774; 70; 74; 7772; 73; 74; 77
88786; 87; 87
991; 94; 96; 9899; 99
XSMB Thứ 5 / XSMB 14/10/2021
KT

1LN 2LN 3LN 4LN 7LN 11LN

ĐB

04019

G.1

12662

G.2

35528

91597

G.3

20875

24309

36818

14668

42438

64087

G.4

1848

0051

9922

4854

G.5

3411

4139

3577

1873

5344

3814

G.6

067

225

133

G.7

44

94

71

55

bảng lô tô 14/10/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00904; 00; 06
119; 11; 14; 1812; 13; 14; 18; 18
222; 25; 2820; 22; 24
333; 38; 3934; 35; 35; 36; 38
444; 44; 4841; 42; 44; 48
551; 54; 5553; 55
662; 67; 6864
771; 73; 75; 7771
887
994; 9791; 94; 99
XSMB Thứ 4 / XSMB 14/10/2020
KT

2RY 3RY 4RY 8RY 10RY 14RY

ĐB

77616

G.1

85409

G.2

37819

19062

G.3

08017

89916

14642

79504

67126

48176

G.4

3235

6995

9996

9403

G.5

3027

0825

2791

1082

8613

4205

G.6

260

326

650

G.7

14

81

62

38

bảng lô tô 14/10/2020
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
003; 04; 05; 0908; 08
116; 13; 14; 16; 17; 1910; 14; 14; 19
225; 26; 26; 2726; 27
335; 3830; 32; 32; 37; 38
44242; 48
550
660; 62; 6262; 65; 67; 69
77677; 79
881; 8281; 85; 86; 89
991; 95; 9694; 99
XSMB Thứ 2 / XSMB 14/10/2019
KT

8VH 13VH 14VH

ĐB

64511

G.1

54757

G.2

74321

64217

G.3

49833

88236

14579

31544

10625

63067

G.4

0175

6159

2177

6553

G.5

0240

3062

1026

6244

4575

5855

G.6

180

375

587

G.7

38

50

36

02

bảng lô tô 14/10/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00201; 02; 02
111; 1710; 10; 14; 18
221; 25; 2621
333; 36; 36; 3830; 31; 36; 37; 38
440; 44; 4445; 49
550; 53; 55; 57; 5950; 54; 58; 58
662; 6764; 61; 62; 63; 64; 65
775; 75; 75; 77; 7974
880; 8788
9
XSMB Chủ nhật / XSMB 14/10/2018
KT

10BE 11BE 12BE

ĐB

35128

G.1

62713

G.2

20359

73758

G.3

53564

77328

65062

90851

90030

24099

G.4

1226

2246

1603

7879

G.5

7357

6641

4876

5847

3992

3457

G.6

853

512

498

G.7

86

64

46

53

bảng lô tô 14/10/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
003
112; 1312; 16
228; 26; 2820; 22; 24
33035; 34; 39
441; 46; 46; 4746; 48; 49
551; 53; 53; 57; 57; 58; 5951; 53; 53; 58
662; 64; 6462; 64; 65; 66
776; 7973; 73; 77; 78
88685; 86
992; 98; 9990; 90