XSMB 15/1 - Kết quả xổ số miền bắc 15/1 hàng năm

XSMB ngày 15/1 hay KQXSMB ngày 15/1 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 15/1 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 15/1

XSMB Thứ 2 / XSMB 15/01/2024
KT

5EP 9EP 10EP 11EP 14EP 15EP 16EP 17EP

ĐB

63261

G.1

52395

G.2

54221

54937

G.3

21642

72620

46915

40939

66975

95237

G.4

9526

9444

4855

6097

G.5

3145

6073

1774

9335

2193

0747

G.6

934

367

864

G.7

94

59

67

21

bảng lô tô 15/1/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
007
11517
220; 21; 21; 2621; 21; 21
334; 35; 37; 37; 3931; 36
442; 44; 45; 4740; 46; 48
555; 5952; 54; 54; 59
661; 64; 67; 6763; 60; 60; 66; 67
773; 74; 7572
886
993; 94; 95; 9793; 93; 94; 94; 95; 95
XSMB Chủ nhật / XSMB 15/01/2023
KT

1LT 2LT 9LT 11LT 14LT 15LT

ĐB

44221

G.1

25945

G.2

14590

57392

G.3

84792

14379

92716

86841

87280

96564

G.4

7401

4194

1991

5569

G.5

9333

9812

3708

3904

1078

2104

G.6

938

566

749

G.7

45

57

00

28

bảng lô tô 15/1/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 01; 04; 04; 0800
112; 1610; 14; 14; 19
221; 2821; 25; 28
333; 3837; 39
441; 45; 45; 4944; 41; 45
55755; 56; 57; 57
664; 66; 69
778; 7974; 74
88084; 86; 87
990; 91; 92; 92; 9492; 93; 93; 96; 98
XSMB Thứ 7 / XSMB 15/01/2022
KT

2QY 9QY 10QY 11QY 14QY 15QY

ĐB

20222

G.1

22217

G.2

31826

17040

G.3

39391

25127

54893

33552

39862

77061

G.4

9838

6844

4719

2280

G.5

4107

4023

5944

9446

6904

4687

G.6

877

004

172

G.7

27

09

80

87

bảng lô tô 15/1/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
004; 04; 07; 0900; 09
117; 1917; 17
222; 23; 26; 27; 2720; 22; 22; 25; 27
33831; 33; 39; 39
440; 44; 44; 4640; 41; 46; 47
55254; 59
661; 6268; 69
772; 7777
880; 80; 87; 8780; 87; 87
991; 9394; 98
XSMB Thứ 6 / XSMB 15/01/2021
KT

1VM 2VM 4VM 11VM 14VM 15VM

ĐB

68285

G.1

63497

G.2

51148

40526

G.3

21460

45322

08942

64777

99903

68603

G.4

9743

9831

2616

0548

G.5

0880

6314

8728

3229

3228

1896

G.6

300

505

685

G.7

13

33

47

58

bảng lô tô 15/1/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 03; 03; 0505; 08; 08
113; 14; 1613; 18
222; 26; 28; 28; 2921; 26
331; 3330; 32; 32; 33
442; 43; 47; 48; 4840; 45; 47
55850; 51; 58
66068; 63; 63; 64; 68; 68
777
885; 80; 8587
996; 9797; 98; 99
XSMB Thứ 4 / XSMB 15/01/2020
KT

3BX 4BX 11BX

ĐB

26710

G.1

35188

G.2

25581

88005

G.3

69977

85413

61620

04874

09021

00033

G.4

8791

9127

8770

6440

G.5

2126

3362

0322

1381

4294

6889

G.6

151

333

401

G.7

54

24

84

33

bảng lô tô 15/1/2020
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 0500; 03; 04; 09
110; 1313; 15
220; 21; 22; 24; 26; 2726; 21; 24; 25
333; 33; 3333; 33; 33; 35
44040; 42
551; 5454
66261; 64; 68; 69
770; 74; 77
881; 81; 84; 88; 8984; 85; 87; 87; 88
991; 9491
XSMB Thứ 3 / XSMB 15/01/2019
KT

7GT 9GT 13GT

ĐB

84265

G.1

28287

G.2

12310

52786

G.3

68290

96816

97614

71022

17949

68079

G.4

9131

7490

2509

3665

G.5

5098

8443

2719

4778

4350

1221

G.6

709

861

152

G.7

22

28

03

29

bảng lô tô 15/1/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
003; 09; 0903
110; 14; 16; 1912; 12; 15; 17
221; 22; 22; 28; 2922; 25; 27; 28; 28; 29
33136
443; 4943; 47
550; 5250; 52
665; 61; 6568; 68
778; 7970; 71; 74
886; 8784; 84; 86
990; 90; 9891; 96; 97
XSMB Thứ 2 / XSMB 15/01/2018
KT

12KF 13KF 15KF

ĐB

85298

G.1

66584

G.2

94021

07197

G.3

23194

03782

45695

22526

52121

46928

G.4

6912

9705

9023

7075

G.5

3271

8761

0728

8341

3853

0942

G.6

649

301

994

G.7

45

15

80

46

bảng lô tô 15/1/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 0503; 07; 07; 09
112; 1515
221; 21; 23; 26; 28; 2822; 23
330; 32; 38
441; 42; 45; 46; 4945; 45; 46; 46
55352
66164; 66; 69
771; 7570
880; 82; 8485; 80; 83; 87
998; 94; 94; 95; 9790; 94; 97; 99