XSMB 15/10 - Kết quả xổ số miền bắc 15/10 hàng năm

XSMB ngày 15/10 hay KQXSMB ngày 15/10 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 15/10 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 15/10

XSMB Thứ 3 / XSMB 15/10/2024
KT

3UK 4UK 5UK 7UK 10UK 12UK 15UK 17UK

ĐB

65179

G.1

83761

G.2

85139

84162

G.3

73816

67764

43647

87238

05097

79517

G.4

6231

8284

9269

9672

G.5

4442

8794

0770

4164

9580

2289

G.6

000

698

403

G.7

05

00

33

04

bảng lô tô 15/10/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 00; 03; 04; 0500; 00; 04; 05; 05; 07
116; 17
222
331; 33; 38; 3933
442; 4740; 41; 43; 44
5
661; 62; 64; 64; 6965; 62; 67; 69
779; 70; 7273; 79
880; 84; 8982; 83; 84; 85; 87; 87
994; 97; 9892; 95; 96
XSMB Chủ nhật / XSMB 15/10/2023
KT

2AE 5AE 6AE 8AE 9AE 13AE 15AE 19AE

ĐB

15013

G.1

43153

G.2

40745

63082

G.3

64745

57226

04843

26387

03424

95773

G.4

2455

0971

5175

1254

G.5

8586

1190

6393

6972

4232

6650

G.6

999

997

294

G.7

29

60

79

77

bảng lô tô 15/10/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
003; 04; 09
11315; 11; 12
224; 26; 2924; 26; 29; 29
332
443; 45; 4540; 42; 43
550; 53; 54; 5551; 57
66060; 63; 63; 64; 66; 69
771; 72; 73; 75; 77; 7977; 79
882; 86; 8785
990; 93; 94; 97; 9995; 99; 99
XSMB Thứ 7 / XSMB 15/10/2022
KT

3EF 4EF 5EF 8EF 13EF 14EF

ĐB

79638

G.1

62960

G.2

56791

78023

G.3

41367

91030

88995

83073

74966

09400

G.4

3001

0497

3257

6858

G.5

6376

1915

7724

5888

9196

1252

G.6

714

312

184

G.7

84

20

65

31

bảng lô tô 15/10/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 0104; 09
112; 14; 1512; 18; 19
220; 23; 2420
338; 30; 3130; 31; 31; 32
441
552; 57; 5856; 58
660; 65; 66; 6762; 63; 65; 68
773; 7679; 71; 74; 77; 78
884; 84; 8883; 84; 88
991; 95; 96; 9791; 91
XSMB Thứ 6 / XSMB 15/10/2021
KT

2LP 9LP 10LP 11LP 13LP 15LP

ĐB

64218

G.1

83454

G.2

31313

38671

G.3

29917

25742

92751

69235

89354

18149

G.4

3490

7166

1748

5327

G.5

8125

0201

3864

7447

0449

8020

G.6

432

412

974

G.7

88

42

48

34

bảng lô tô 15/10/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00102; 04
118; 12; 13; 1717; 18
220; 25; 2725; 29
332; 34; 3531; 34; 34; 38; 38
442; 42; 47; 48; 48; 49; 4941; 42; 43; 48
551; 54; 5453
664; 6664; 69
771; 7471; 74
88880; 81; 83; 88; 89
99092; 97
XSMB Thứ 5 / XSMB 15/10/2020
KT

1RX 6RX 9RX 10RX 12RX 15RX

ĐB

62428

G.1

42840

G.2

13867

38422

G.3

87100

43529

98334

47034

95413

95247

G.4

5812

5760

0179

6915

G.5

3018

6857

2805

6012

7802

2051

G.6

385

480

556

G.7

33

79

50

26

bảng lô tô 15/10/2020
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 02; 0501
112; 12; 13; 15; 1813
228; 22; 26; 2920; 26; 28
333; 34; 3430; 33; 38; 38
440; 4742; 43; 47; 48
550; 51; 56; 5750; 55; 57; 58
660; 6762; 60; 68; 69
779; 7978; 79
880; 8587
995; 95; 98
XSMB Thứ 3 / XSMB 15/10/2019
KT

3VK 5VK 10VK

ĐB

45930

G.1

04047

G.2

45958

97520

G.3

91681

04454

16116

71076

35029

86347

G.4

2569

2378

8245

2247

G.5

5991

1994

7425

7149

0784

6129

G.6

864

571

006

G.7

23

43

58

37

bảng lô tô 15/10/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00600; 04; 04; 07
11616; 19
220; 23; 25; 29; 2922; 23; 23; 25
330; 3735; 37
443; 45; 47; 47; 47; 4945; 43; 45
554; 58; 5857; 58; 59
664; 6961
771; 76; 7871; 71; 74
881; 8482; 86; 86
991; 9491; 97
XSMB Thứ 2 / XSMB 15/10/2018
KT

2BF 8BF 9BF

ĐB

47019

G.1

34645

G.2

75635

81081

G.3

01237

97575

41873

71518

81155

48459

G.4

9165

5112

0470

7877

G.5

8964

1825

5654

1014

5895

2811

G.6

480

737

264

G.7

90

88

96

22

bảng lô tô 15/10/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 04
119; 11; 12; 14; 1810; 18
222; 2522; 26; 28
335; 37; 3734
44547; 41; 48; 48
554; 55; 5951; 56; 58
664; 64; 65
770; 73; 75; 7771; 73; 75; 78
880; 81; 8881; 81; 88; 89
990; 95; 9690; 91; 96; 97