XSMB 15/4 - Kết quả xổ số miền bắc 15/4 hàng năm

XSMB ngày 15/4 hay KQXSMB ngày 15/4 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 15/4 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 15/4

XSMB Thứ 2 / XSMB 15/04/2024
KT

1KS 5KS 8KS 9KS 10KS 12KS 13KS 19KS

ĐB

99369

G.1

13829

G.2

59861

27481

G.3

65303

77704

89049

50013

34525

33222

G.4

3926

0546

2651

3393

G.5

0937

3884

1948

1679

9105

2079

G.6

334

673

600

G.7

54

33

98

29

bảng lô tô 15/4/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 03; 04; 0505; 09
11313; 16; 19
222; 25; 26; 29; 2920; 26; 27; 29
333; 34; 3733; 33; 33; 33; 34; 38; 39
446; 48; 49
551; 5450; 54; 59
669; 6160; 65; 67
773; 79; 7977
881; 8489
993; 9899; 91; 98
XSMB Thứ 7 / XSMB 15/04/2023
KT

2QN 3QN 5QN 6QN 10QN 13QN

ĐB

27414

G.1

11010

G.2

41330

97277

G.3

74505

02583

25729

18319

80920

81572

G.4

1080

8991

4942

4123

G.5

9035

2575

9988

6255

7699

0135

G.6

777

921

304

G.7

11

53

81

27

bảng lô tô 15/4/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
004; 0501; 02
114; 10; 11; 1910; 11; 11; 18
220; 21; 23; 27; 2927; 25; 25; 27
330; 35; 3530
44241; 41; 49
553; 5553
662
772; 75; 77; 7774; 76; 77
880; 81; 83; 8880; 81; 81; 89
991; 9990; 92; 97; 99
XSMB Thứ 6 / XSMB 15/04/2022
KT

1VB 7VB 8VB 12VB 14VB 15VB

ĐB

54045

G.1

27631

G.2

14787

90992

G.3

60451

49375

62148

50334

02791

38478

G.4

9494

3576

9400

2339

G.5

3717

4337

3537

7438

2964

1185

G.6

907

721

120

G.7

60

31

54

32

bảng lô tô 15/4/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 0702
11711; 12; 14
220; 2123; 27; 29
331; 31; 32; 34; 37; 37; 38; 3931; 32; 35; 35; 37; 38
445; 4843; 49
551; 5454; 50; 54
660; 6460; 60; 62
775; 76; 7872; 74
885; 87
991; 92; 9490; 90; 94; 94
XSMB Thứ 5 / XSMB 15/04/2021
KT

1AU 2AU 6AU 11AU 12AU 14AU

ĐB

90982

G.1

05942

G.2

63537

27846

G.3

08216

97437

70544

95936

32700

64061

G.4

4137

0303

2119

8210

G.5

9246

4010

6842

6549

1334

5906

G.6

523

665

973

G.7

61

32

56

62

bảng lô tô 15/4/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 03; 0603; 05; 08
110; 10; 16; 1913
22321; 27
332; 34; 36; 37; 37; 3732; 32
442; 42; 44; 46; 46; 4940; 41
55652; 56; 59
661; 61; 62; 6561; 62; 63; 64; 65; 66; 68
77370
88282
990; 92; 95; 97; 97
XSMB Thứ 2 / XSMB 15/04/2019
KT

1LF 11LF 12LF

ĐB

57843

G.1

22538

G.2

43677

44518

G.3

92606

95454

04321

38557

81673

14622

G.4

1964

6213

1314

0347

G.5

2403

7902

4291

5065

4652

7607

G.6

272

902

839

G.7

24

80

16

81

bảng lô tô 15/4/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002; 02; 03; 06; 0703; 04
113; 14; 16; 1813; 14; 16; 19
221; 22; 2422; 24; 24; 27
338; 3938
443; 4742; 43; 44; 46
552; 54; 5757; 50
664; 6562
772; 73; 7776; 79
880; 8180; 81; 81; 83
99190; 92; 95
XSMB Chủ nhật / XSMB 15/04/2018
KT

2QZ 7QZ 12QZ

ĐB

25452

G.1

93274

G.2

01197

74113

G.3

71884

01983

01788

20531

13610

85984

G.4

7102

1848

0852

0291

G.5

3277

8951

7847

8029

6257

6856

G.6

485

132

558

G.7

88

89

65

96

bảng lô tô 15/4/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00201; 01; 01; 02; 08
110; 1313; 13; 18
22925; 20
331; 3232
447; 4848
552; 51; 52; 56; 57; 5855
66562; 65; 68
774; 7771; 71; 74; 78
883; 84; 84; 85; 88; 88; 8980; 85; 88; 89; 89
991; 96; 9793; 96