XSMB 16/1 - Kết quả xổ số miền bắc 16/1 hàng năm

XSMB ngày 16/1 hay KQXSMB ngày 16/1 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 16/1 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 16/1

XSMB Thứ 3 / XSMB 16/01/2024
KT

1EQ 2EQ 3EQ 4EQ 5EQ 8EQ 12EQ 19EQ

ĐB

95539

G.1

74503

G.2

37428

62493

G.3

55215

62742

75409

13209

28223

02871

G.4

3363

5407

6781

8041

G.5

3501

3855

6093

3392

6002

4492

G.6

236

215

743

G.7

90

79

37

58

bảng lô tô 16/1/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 02; 03; 07; 09; 0902
115; 1513
223; 2821; 23; 28
339; 36; 3733; 33; 35; 37; 37; 38
441; 42; 4344
555; 5854; 55; 58
66360; 60; 62; 62; 67
771; 7974; 74; 75; 79
88180
990; 92; 92; 93; 9395; 90
XSMB Thứ 2 / XSMB 16/01/2023
KT

4LS 8LS 12LS 13LS 14LS 15LS

ĐB

48260

G.1

83587

G.2

79324

24955

G.3

97698

03474

79118

27721

67766

60068

G.4

9999

2793

8423

8738

G.5

6232

7156

7587

1067

6779

6885

G.6

456

695

805

G.7

53

07

71

23

bảng lô tô 16/1/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
005; 0703; 07
11810
221; 23; 23; 2423; 24; 27; 27
332; 38
448; 45
553; 55; 56; 5653
660; 66; 67; 6860; 62; 67; 67; 68; 69
771; 74; 7971; 71; 75; 79; 79
885; 87; 8780; 83; 84; 87
993; 95; 98; 9997; 99
XSMB Chủ nhật / XSMB 16/01/2022
KT

1QZ 3QZ 7QZ 8QZ 10QZ 14QZ

ĐB

55431

G.1

77267

G.2

00522

27414

G.3

99699

08029

09515

38356

07933

83348

G.4

7601

7982

6403

4639

G.5

2802

2552

4355

0548

4218

5636

G.6

388

349

939

G.7

18

64

63

13

bảng lô tô 16/1/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 02; 0300; 05; 07; 08; 09
113; 14; 15; 18; 1813; 18
222; 2925; 27; 28
331; 33; 36; 39; 3934; 38; 38
448; 48; 4942; 43; 46
552; 55; 5655; 56
663; 64; 6763; 64; 64
776; 77; 79
882; 8883
99993; 99
XSMB Thứ 7 / XSMB 16/01/2021
KT

1VL 6VL 9VL 11VL 12VL 13VL

ĐB

12046

G.1

58127

G.2

13716

13938

G.3

97864

15467

16200

33137

19032

27560

G.4

4741

9668

7808

4797

G.5

5608

8792

4534

1448

0349

2861

G.6

968

825

724

G.7

15

76

85

71

bảng lô tô 16/1/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 08; 0803
115; 1612; 13; 13; 14; 15; 15; 16; 19
224; 25; 2727; 28
332; 34; 37; 3833
446; 41; 48; 4945; 47; 47
556; 58
660; 61; 64; 67; 68; 68
771; 7671; 72; 76; 78
88582; 85; 87
992; 9796; 96; 97
XSMB Thứ 5 / XSMB 16/01/2020
KT

10BV 12BV 14BV

ĐB

72782

G.1

22594

G.2

39470

47122

G.3

93338

58150

78231

16644

36281

68512

G.4

5160

5620

1592

3662

G.5

4591

6532

0312

9899

2437

1629

G.6

189

483

518

G.7

93

71

64

19

bảng lô tô 16/1/2020
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
003
112; 12; 18; 1915; 16; 16; 18; 19
220; 22; 2922; 24
331; 32; 37; 3836; 36; 39
44445; 47; 48
55051; 51; 56; 58
660; 62; 6464; 65; 68
770; 7172; 71; 78
882; 81; 83; 89
991; 92; 93; 94; 9993; 93; 98
XSMB Thứ 4 / XSMB 16/01/2019
KT

4GU 7GU 12GU

ĐB

22086

G.1

79312

G.2

90049

54062

G.3

72537

10294

62485

99403

26631

73265

G.4

3694

2907

6472

2670

G.5

1937

7578

4575

5576

4557

3331

G.6

257

886

750

G.7

28

97

31

95

bảng lô tô 16/1/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
003; 07
11210; 19
22822; 25; 26; 26; 28; 29
331; 31; 31; 37; 3731; 33; 36
44945; 45
550; 57; 5754; 55
662; 6562; 64
770; 72; 75; 76; 7872; 73; 75; 75; 79
886; 85; 8688
994; 94; 95; 9790; 95; 97; 99
XSMB Thứ 3 / XSMB 16/01/2018
KT

14KE

ĐB

13766

G.1

19837

G.2

07606

42385

G.3

47087

56438

91653

69267

03282

21195

G.4

4577

2896

7929

7377

G.5

0334

7000

5916

4124

6482

5611

G.6

038

407

382

G.7

60

20

07

02

bảng lô tô 16/1/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 02; 06; 07; 0702; 03; 03; 03; 07; 07
111; 1613; 19
220; 24; 2920; 21; 28
334; 37; 38; 3838
440; 41; 42; 45; 47
55356; 56; 59
666; 60; 6760; 64; 69
777; 7770; 73; 79
882; 82; 82; 85; 87
995; 9691