XSMB 16/10 - Kết quả xổ số miền bắc 16/10 hàng năm

XSMB ngày 16/10 hay KQXSMB ngày 16/10 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 16/10 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 16/10

XSMB Thứ 4 / XSMB 16/10/2024
KT

1UL 3UL 4UL 7UL 12UL 13UL 14UL 19UL

ĐB

02255

G.1

36597

G.2

22853

34115

G.3

78015

83086

67426

59099

09697

79981

G.4

9626

5126

8038

8951

G.5

1910

8955

6468

7697

0462

2261

G.6

782

433

828

G.7

45

19

78

71

bảng lô tô 16/10/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002; 04; 09
110; 15; 15; 1919; 19
226; 26; 26; 2822; 22
333; 3834; 36
44543; 45
555; 51; 53; 5551; 59
661; 62; 6864; 67
771; 7871; 76; 78; 78; 78; 79
881; 82; 8680; 82; 83; 89; 89
997; 97; 97; 9996
XSMB Thứ 2 / XSMB 16/10/2023
KT

4AF 7AF 9AF 10AF 11AF 12AF 15AF 19AF

ĐB

94540

G.1

26829

G.2

84819

86465

G.3

00329

48532

96915

81516

96050

36616

G.4

1631

0574

3196

0906

G.5

0155

0029

7713

0339

8844

0000

G.6

176

285

680

G.7

77

22

47

59

bảng lô tô 16/10/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 0600; 00; 00; 01; 03; 05; 09
113; 15; 16; 16; 1916; 17
222; 29; 29; 2922; 26; 28
331; 32; 3931; 36
440; 44; 4747; 48
550; 55; 5959
66568
774; 76; 7777; 77
880; 8581; 84; 86; 88
99694; 96; 96
XSMB Chủ nhật / XSMB 16/10/2022
KT

4ED 7ED 9ED 10ED 11ED 14ED

ĐB

35546

G.1

43491

G.2

46880

08079

G.3

95676

16955

95218

07214

56949

85631

G.4

8429

8077

0919

9292

G.5

4746

6456

4093

3972

9340

5011

G.6

569

008

014

G.7

99

93

57

98

bảng lô tô 16/10/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00800; 01; 07; 08; 09
111; 14; 14; 18; 1916
229
33135; 39
446; 40; 46; 4940; 43; 46; 47
555; 56; 5750; 56; 56; 57
66964
772; 76; 77; 79
88080; 84; 85
991; 92; 93; 93; 98; 9992; 93; 93; 95; 95; 98; 99
XSMB Thứ 7 / XSMB 16/10/2021
KT

3LQ 7LQ 8LQ 11LQ 13LQ 15LQ

ĐB

66067

G.1

51010

G.2

58163

24893

G.3

22086

11007

59027

44020

89643

23923

G.4

3823

4029

6037

8722

G.5

4597

2086

4262

6785

2981

0394

G.6

970

084

208

G.7

56

38

14

07

bảng lô tô 16/10/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
007; 07; 0803; 07; 08
110; 1411; 14
220; 22; 23; 23; 27; 2920; 20; 22; 23; 24; 29
337; 3838; 38
44340; 42; 44; 45
55651; 56; 58; 59
667; 62; 6366; 60; 67
770
881; 84; 85; 86; 8687; 89
993; 94; 9797
XSMB Thứ 6 / XSMB 16/10/2020
KT

4RV 5RV 7RV 8RV 9RV 11RV

ĐB

14408

G.1

28308

G.2

99131

68897

G.3

11317

19395

50764

55010

05188

73841

G.4

3162

0716

9104

2161

G.5

6940

4714

7043

7398

1187

4221

G.6

385

250

857

G.7

00

01

21

04

bảng lô tô 16/10/2020
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
008; 00; 01; 04; 04; 0800; 01; 04; 05; 07
110; 14; 16; 1714; 11; 11; 19
221; 2121; 21; 25; 28
33131; 38
440; 41; 4342; 47
550; 5750; 55
661; 62; 6468; 69
770; 73; 73
885; 87; 8885
995; 97; 9891; 99
XSMB Thứ 4 / XSMB 16/10/2019
KT

12VL 13VL 14VL

ĐB

83641

G.1

45905

G.2

08190

23554

G.3

42706

99176

96297

68012

71894

27729

G.4

4255

1516

0105

8173

G.5

1708

2225

5015

2461

4216

7545

G.6

881

965

941

G.7

07

63

29

02

bảng lô tô 16/10/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002; 05; 05; 06; 07; 0801; 02; 07; 08
112; 15; 16; 1615; 17
225; 29; 2922; 23; 24; 27; 29
3
441; 41; 4542; 42; 42; 45
554; 5550
661; 63; 6563; 68
773; 7671; 75
88183; 81; 88
990; 94; 9794; 96; 96; 99
XSMB Thứ 3 / XSMB 16/10/2018
KT

8BG 12BG 15BG

ĐB

82524

G.1

34244

G.2

34070

44290

G.3

97357

76471

43109

97496

53085

93333

G.4

2648

8832

1319

7867

G.5

5675

1449

7035

6373

0023

6964

G.6

961

460

921

G.7

11

49

01

76

bảng lô tô 16/10/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 0900; 01
111; 1911; 13; 14
224; 21; 2326
332; 33; 3534; 34
444; 48; 49; 4943; 44; 46; 49
55753; 56
660; 61; 64; 6763; 69
770; 71; 73; 75; 7670; 76; 76; 78
88582; 88
990; 9692; 93; 96; 97; 97