XSMB 16/11 - Kết quả xổ số miền bắc 16/11 hàng năm

XSMB ngày 16/11 hay KQXSMB ngày 16/11 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 16/11 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 16/11

XSMB Thứ 7 / XSMB 16/11/2024
KT

2VY 4VY 11VY 12VY 13VY 16VY 17VY 18VY

ĐB

60592

G.1

73990

G.2

01369

75966

G.3

58737

07414

73568

38822

20719

58178

G.4

7336

1092

6757

0182

G.5

5103

6589

9775

5986

6056

2329

G.6

211

574

877

G.7

82

14

07

47

bảng lô tô 16/11/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
003; 0701; 01; 07; 07
111; 14; 14; 1910; 14
222; 2920; 21; 23
336; 3738
44747
556; 5751; 57; 58; 58; 59
666; 68; 6960; 60; 65; 67
774; 75; 77; 7873; 73; 73; 75
882; 82; 86; 8982; 87
992; 90; 9297
XSMB Thứ 5 / XSMB 16/11/2023
KT

5BS 8BS 9BS 11BS 12BS 14BS 15BS 17BS

ĐB

54869

G.1

34677

G.2

80583

17410

G.3

12119

75379

69729

45196

06463

06180

G.4

9936

0565

5964

1109

G.5

7356

9273

1879

6015

4125

3336

G.6

959

344

804

G.7

36

20

73

21

bảng lô tô 16/11/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
004; 0905; 06; 06
110; 15; 1911; 12; 17; 18
220; 21; 25; 2920; 21
336; 36; 3633; 34; 34; 36
44441; 45
556; 5954; 59
669; 63; 64; 6560; 69
773; 73; 77; 79; 7973; 73; 75
880; 8380; 80
99692; 95; 99
XSMB Thứ 4 / XSMB 16/11/2022
KT

1GQ 3GQ 6GQ 10GQ 11GQ 14GQ

ĐB

50578

G.1

44533

G.2

51589

19352

G.3

36731

00455

82986

67951

88182

08371

G.4

7155

6673

4983

4003

G.5

1039

7182

0280

4445

6725

1225

G.6

031

657

500

G.7

94

53

70

58

bảng lô tô 16/11/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 0300; 02; 03; 08
110; 12; 19
225; 25
331; 31; 33; 3936
44540; 44; 44; 49
551; 52; 53; 55; 55; 57; 5850; 50; 51; 53; 58
665; 66; 67; 67
778; 70; 71; 7370; 71; 71
880; 82; 82; 83; 86; 8982; 88
99494
XSMB Thứ 3 / XSMB 16/11/2021
KT

1NB 6NB 9NB 10NB 12NB 13NB

ĐB

41405

G.1

87612

G.2

81360

78282

G.3

43090

95046

94177

57356

18737

45633

G.4

8106

5174

1330

1368

G.5

6800

1629

8416

7121

7432

8895

G.6

159

505

895

G.7

46

83

68

30

bảng lô tô 16/11/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
005; 00; 05; 06
112; 1613; 13; 15; 16; 18
221; 29
330; 30; 32; 33; 3730
446; 4641; 43; 45; 46
556; 5950; 51; 57
660; 68; 6868; 68
774; 7771; 74; 78
882; 8381; 81; 83; 84; 87; 88; 89
990; 95; 9594; 95
XSMB Thứ 2 / XSMB 16/11/2020
KT

1SH 4SH 5SH 8SH 11SH 15SH

ĐB

41130

G.1

71594

G.2

03687

04444

G.3

44920

30079

66288

65228

32423

62035

G.4

1721

8955

4559

4425

G.5

8224

4910

0399

3196

0002

6546

G.6

154

586

560

G.7

40

43

27

61

bảng lô tô 16/11/2020
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00200; 03; 03; 04
11015; 17
220; 21; 23; 24; 25; 27; 2827
330; 3530; 31; 32
440; 43; 44; 4641; 40; 43; 44; 44; 45; 49
554; 55; 5956; 58
660; 6161; 62; 65; 65; 66
77971
886; 87; 8882; 89
994; 96; 99
XSMB Thứ 7 / XSMB 16/11/2019
KT

3YD 12YD 15YD

ĐB

01682

G.1

46487

G.2

45968

79292

G.3

39785

10737

02403

47020

60879

15656

G.4

3142

5510

7726

2114

G.5

3693

7019

8149

6800

1798

2546

G.6

984

483

163

G.7

77

78

35

49

bảng lô tô 16/11/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 0301; 02
110; 14; 1910; 15; 16; 17
220; 2621; 25
335; 3731; 35; 36; 39
442; 46; 49; 4945; 46; 47; 48; 49
55655
663; 6860; 68
777; 78; 7970; 77; 77; 78; 79
882; 83; 84; 85; 8781
992; 93; 9898
XSMB Thứ 6 / XSMB 16/11/2018
KT

9CY 12CY 14CY

ĐB

52348

G.1

43720

G.2

40817

07830

G.3

01007

92958

08927

60386

47228

16238

G.4

4593

3785

8457

4547

G.5

4406

3286

5166

0592

6493

6853

G.6

713

289

650

G.7

72

09

24

63

bảng lô tô 16/11/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
006; 07; 0901; 05; 07; 08; 09
113; 1716
220; 24; 27; 2824; 28
330; 3832; 37
448; 4740; 43; 44; 45; 45; 47
550; 53; 57; 5852; 51
663; 6660; 63; 64; 65; 68
77271; 72
885; 86; 86; 8984
992; 93; 9392