XSMB 16/4 - Kết quả xổ số miền bắc 16/4 hàng năm

XSMB ngày 16/4 hay KQXSMB ngày 16/4 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 16/4 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 16/4

XSMB Thứ 3 / XSMB 16/04/2024
KT

1KT 2KT 8KT 12KT 13KT 14KT 17KT 19KT

ĐB

96850

G.1

66671

G.2

51310

74053

G.3

36642

19172

58381

14433

62816

92024

G.4

4787

8217

7761

0665

G.5

8452

0869

3282

0710

4804

7663

G.6

366

886

216

G.7

12

51

91

18

bảng lô tô 16/4/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00406; 07; 08
110; 10; 12; 16; 16; 17; 1812; 14; 18; 19
22421
33332; 36; 36
44247; 48
550; 51; 52; 5351; 51; 58
661; 63; 65; 66; 6962; 66
771; 7274; 76; 77
881; 82; 86; 8782; 84; 88
99196; 91; 92
XSMB Chủ nhật / XSMB 16/04/2023
KT

1QM 3QM 4QM 8QM 10QM 15QM

ĐB

41248

G.1

17827

G.2

73986

79480

G.3

41224

34610

25369

86403

80143

57669

G.4

1141

3622

2677

0520

G.5

1337

5356

2412

7235

8435

2100

G.6

803

944

321

G.7

26

28

70

72

bảng lô tô 16/4/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 03; 0305
110; 1211; 13; 17
220; 21; 22; 24; 26; 27; 2821; 24; 25; 26; 26; 28
335; 35; 3732; 34; 36
448; 41; 43; 4441; 41
55653; 57
669; 69
770; 72; 7770; 72; 72; 73; 79
880; 8680; 80; 84; 86
994
XSMB Thứ 7 / XSMB 16/04/2022
KT

1VC 2VC 7VC 10VC 11VC 15VC

ĐB

36554

G.1

94220

G.2

71581

97927

G.3

99808

50345

90346

35469

62210

48173

G.4

1377

6536

3890

3566

G.5

8883

4491

5181

6270

4680

0369

G.6

269

085

602

G.7

48

81

98

94

bảng lô tô 16/4/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002; 0803; 08
11013
220; 2726
33636; 35; 35; 38
445; 46; 4844; 46; 48; 48
55450; 51
666; 69; 69; 6960; 62; 62; 65
770; 73; 7771
880; 81; 81; 81; 83; 8581; 88
990; 91; 94; 9890; 94; 94; 97; 98; 99
XSMB Thứ 6 / XSMB 16/04/2021
KT

1AV 2AV 3AV 6AV 11AV 13AV

ĐB

99789

G.1

61842

G.2

61345

45388

G.3

33740

22618

08822

57006

19388

34906

G.4

0127

8332

9708

8666

G.5

6417

5984

1399

9256

6349

7108

G.6

351

427

290

G.7

24

63

21

14

bảng lô tô 16/4/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
006; 06; 08; 0801; 08
114; 17; 1813; 14; 19
221; 22; 24; 27; 2721; 22; 24; 29
33233; 34; 35
440; 42; 45; 4942; 45
551; 5657; 59
663; 6661; 61; 63; 63; 64
771
889; 84; 88; 8883; 86
990; 9999; 92; 97
XSMB Thứ 3 / XSMB 16/04/2019
KT

2LG 8LG 14LG

ĐB

11022

G.1

57948

G.2

46157

24971

G.3

80139

79032

32128

49997

17861

59295

G.4

2946

4543

1361

3392

G.5

6781

4192

3032

3188

0222

5636

G.6

202

490

952

G.7

45

25

22

82

bảng lô tô 16/4/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00202
111; 13; 17
222; 22; 22; 25; 2820; 22; 24; 25; 29
332; 32; 36; 3930; 31; 32; 33
443; 45; 46; 4841; 45; 45; 46; 49; 49
552; 5756; 57; 59
661; 6167
77179
881; 82; 8880; 82
990; 92; 92; 95; 9795
XSMB Thứ 2 / XSMB 16/04/2018
KT

6QY 11QY 12QY

ĐB

20546

G.1

98458

G.2

67766

78121

G.3

15420

71118

58387

05877

09757

46879

G.4

6865

9753

6602

2440

G.5

3357

9476

9255

6944

9185

3541

G.6

831

638

639

G.7

92

01

91

22

bảng lô tô 16/4/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 0201; 05; 09
11815
220; 21; 2220; 22; 24
331; 38; 3933; 35
446; 40; 41; 4446
553; 55; 57; 57; 5858
665; 6663; 63; 66; 67; 68; 69
776; 77; 7971; 78
885; 8783
991; 9291; 91; 92; 92; 94; 97; 98