XSMB 17/4 - Kết quả xổ số miền bắc 17/4 hàng năm

XSMB ngày 17/4 hay KQXSMB ngày 17/4 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 17/4 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 17/4

XSMB Thứ 4 / XSMB 17/04/2024
KT

5KU 7KU 11KU 12KU 13KU 15KU 16KU 18KU

ĐB

90289

G.1

19874

G.2

24789

50177

G.3

84160

84250

66154

14306

03341

85969

G.4

3241

9829

9103

6240

G.5

5674

7671

0218

3300

5133

6434

G.6

317

228

892

G.7

47

40

90

27

bảng lô tô 17/4/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 03; 0602; 03
117; 1814; 19
227; 28; 2922; 24; 27
333; 3431; 32; 33
440; 40; 41; 41; 4740; 47
550; 5450; 51; 56
660; 6962; 64; 66
771; 74; 74; 7776
889; 8984; 84; 85; 89
990; 9290; 90; 91; 98
XSMB Thứ 2 / XSMB 17/04/2023
KT

5QL 6QL 12QL 13QL 14QL 15QL

ĐB

65576

G.1

21834

G.2

98341

78733

G.3

68199

77368

98075

59580

47734

63176

G.4

9274

4850

5518

3111

G.5

7707

0739

1301

8058

5604

4191

G.6

013

523

323

G.7

07

12

63

92

bảng lô tô 17/4/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 04; 07; 0701; 07; 07
111; 12; 13; 1812; 13
223; 2321
333; 34; 34; 3931; 32
44141; 47; 48
550; 5852; 55; 56; 59
663; 6865; 63; 63; 68
776; 74; 75; 7677; 77; 78
88080
991; 92; 9992; 92; 98; 98
XSMB Chủ nhật / XSMB 17/04/2022
KT

1VD 2VD 7VD 8VD 11VD 15VD

ĐB

87347

G.1

30501

G.2

52768

81509

G.3

58329

36585

57369

34593

20149

06240

G.4

5168

9476

1272

0201

G.5

0478

4449

5995

6232

0035

6518

G.6

498

315

198

G.7

65

90

33

97

bảng lô tô 17/4/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 01; 0900; 02; 04; 06
115; 1812; 19
22920
332; 33; 3530; 31; 33; 34; 36
447; 40; 49; 4944; 49
551; 52; 57; 58; 59
665; 68; 68; 6962; 65; 65
772; 76; 78
88587; 81
990; 93; 95; 97; 98; 9890; 94; 97
XSMB Thứ 7 / XSMB 17/04/2021
KT

3AX 6AX 7AX 8AX 13AX 15AX

ĐB

10780

G.1

90312

G.2

85282

37689

G.3

63252

45313

95705

84450

55399

24328

G.4

7215

2880

2797

8358

G.5

0429

5725

6738

0721

0729

7088

G.6

800

534

683

G.7

64

95

10

52

bảng lô tô 17/4/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 0504; 07; 07
110; 12; 13; 1510; 10
221; 25; 28; 29; 2924; 27; 28
334; 3837
445
550; 52; 52; 5852; 53; 55; 57
66463; 64; 67; 68
770; 72
880; 80; 82; 83; 88; 8980; 83; 84; 85
995; 97; 9990; 95; 95
XSMB Thứ 4 / XSMB 17/04/2019
KT

7LH 10LH 15LH

ĐB

61619

G.1

32144

G.2

77208

66550

G.3

91501

98288

21382

00556

70906

63432

G.4

3248

7212

9273

2562

G.5

0079

1867

5023

4816

8877

2133

G.6

498

524

579

G.7

51

16

49

94

bảng lô tô 17/4/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 06; 0800; 00
119; 12; 16; 1616; 18
223; 2421; 21; 25
332; 3332; 32
444; 48; 4948; 49; 49
550; 51; 5650; 51; 52; 57
662; 6761; 63; 66
773; 77; 79; 7970; 72; 77
882; 8888
994; 9891; 92; 94; 98
XSMB Thứ 3 / XSMB 17/04/2018
KT

13QX

ĐB

83064

G.1

63908

G.2

00086

45065

G.3

51718

09055

86672

66907

51029

51214

G.4

2567

3822

4625

8581

G.5

5524

9901

7149

2202

7931

1304

G.6

416

639

040

G.7

83

38

35

30

bảng lô tô 17/4/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 02; 04; 07; 0800; 04; 09
114; 16; 1813
222; 24; 25; 2922; 25
330; 31; 35; 38; 3930; 35; 38; 38
440; 4941; 45; 46
55551; 51; 51; 55
664; 65; 6763; 63; 66
77271; 79
881; 83; 8683; 83; 85; 86
999