XSMB 18/10 - Kết quả xổ số miền bắc 18/10 hàng năm

XSMB ngày 18/10 hay KQXSMB ngày 18/10 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 18/10 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 18/10

XSMB Thứ 6 / XSMB 18/10/2024
KT

2UN 4UN 8UN 9UN 13UN 15UN 16UN 20UN

ĐB

45972

G.1

61908

G.2

51016

85524

G.3

32220

36714

26935

65768

71337

06740

G.4

3151

6102

8392

7439

G.5

0016

6926

5573

1484

4134

5829

G.6

028

184

875

G.7

37

08

68

66

bảng lô tô 18/10/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002; 08; 0800; 02; 06; 08
114; 16; 1614; 18
220; 24; 26; 28; 2926
334; 35; 37; 37; 3931; 32; 36; 37
44045; 41
55151; 55; 58
666; 68; 6861; 61; 65; 66; 68; 69
772; 73; 7571; 74
884; 8483; 85; 87
992
XSMB Thứ 4 / XSMB 18/10/2023
KT

1AH 4AH 5AH 6AH 7AH 11AH 17AH 19AH

ĐB

28600

G.1

18127

G.2

34909

28078

G.3

30317

28608

41328

25052

35444

85291

G.4

8974

7622

0873

7804

G.5

2049

6000

8948

1898

9177

9935

G.6

088

749

372

G.7

56

39

42

29

bảng lô tô 18/10/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 00; 04; 08; 0908; 08
11718; 18
222; 27; 28; 2928; 20; 25; 28; 28; 29
335; 3930; 34; 35; 37; 39
442; 44; 48; 49; 4941; 42
552; 5656
660
772; 73; 74; 77; 7874; 76; 78
88885; 89; 89
991; 9891; 99
XSMB Thứ 3 / XSMB 18/10/2022
KT

4EB 5EB 8EB 9EB 14EB 15EB

ĐB

07253

G.1

99692

G.2

72624

20724

G.3

50452

80059

29786

83786

32047

53896

G.4

5791

6996

2984

7726

G.5

0054

1956

0329

4338

7272

9689

G.6

859

274

234

G.7

58

92

72

76

bảng lô tô 18/10/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
007; 00; 03
119
224; 24; 26; 2920; 23; 27; 29; 29
334; 3832
44743
553; 52; 54; 56; 58; 59; 5950; 53; 57; 58
669
772; 72; 74; 7672; 72; 72; 76; 77
884; 86; 86; 8980; 83; 85
991; 92; 92; 96; 9692; 96; 99
XSMB Thứ 2 / XSMB 18/10/2021
KT

6LS 10LS 11LS 12LS 14LS 15LS

ĐB

11609

G.1

38670

G.2

75749

86248

G.3

01162

58433

67727

51232

94072

30268

G.4

2752

3870

5919

6155

G.5

1928

5396

5001

6818

0261

1009

G.6

747

489

116

G.7

34

31

71

00

bảng lô tô 18/10/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
009; 00; 01; 0900; 01; 02
116; 18; 1911; 10; 11; 19
227; 2827
331; 32; 33; 3430; 31; 34; 38; 38
447; 48; 4948
552; 5550; 51; 53; 58; 59
661; 62; 6861; 67; 68
770; 70; 71; 7271; 74; 75
88986
99694
XSMB Chủ nhật / XSMB 18/10/2020
KT

3RT 6RT 8RT 11RT 12RT 15RT

ĐB

62319

G.1

09060

G.2

40484

02900

G.3

31294

09591

77642

11713

06012

42751

G.4

9126

6146

0008

6452

G.5

0327

8692

1092

8832

4766

6152

G.6

175

767

483

G.7

54

00

56

62

bảng lô tô 18/10/2020
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 00; 0800; 00; 02; 03; 06; 09; 09
119; 12; 1310; 11; 17
226; 27
33231
442; 4640; 42; 47; 48
551; 52; 52; 54; 5654; 56
660; 62; 66; 6762; 61; 61; 62; 64
77576; 77
883; 8486; 88
991; 92; 92; 9491
XSMB Thứ 6 / XSMB 18/10/2019
KT

4VN 7VN 14VN

ĐB

65897

G.1

62332

G.2

70093

65042

G.3

35283

96019

21703

39059

95237

43629

G.4

6248

7459

9477

1095

G.5

4885

4718

0597

2314

3911

6548

G.6

947

744

978

G.7

67

62

74

98

bảng lô tô 18/10/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00305
111; 14; 18; 1910
22921; 23
332; 3735; 39; 39
442; 44; 47; 48; 4843; 47; 48
559; 59
662; 6765; 62; 62; 62; 65; 65; 67
774; 77; 7870; 74; 74; 74
883; 85
997; 93; 95; 97; 9894; 94; 95; 96; 97; 98
XSMB Thứ 5 / XSMB 18/10/2018
KT

1BK 2BK 4BK

ĐB

22850

G.1

82277

G.2

81096

93261

G.3

02877

74685

95175

30925

12584

86409

G.4

2427

1205

7978

1079

G.5

4122

6096

5939

7412

0949

9477

G.6

722

510

017

G.7

81

90

35

44

bảng lô tô 18/10/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
005; 0901; 02; 09
110; 12; 1710; 12; 12
222; 22; 25; 2722; 24
335; 3930; 35
444; 4941; 44
55051; 59
66160
775; 77; 77; 77; 78; 7972; 74; 74; 79
881; 84; 8581; 81; 82; 86
990; 96; 9690; 93; 94; 95