XSMB 18/4 - Kết quả xổ số miền bắc 18/4 hàng năm

XSMB ngày 18/4 hay KQXSMB ngày 18/4 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 18/4 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 18/4

XSMB Thứ 5 / XSMB 18/04/2024
KT

1KV 2KV 4KV 5KV 6KV 14KV 18KV 19KV

ĐB

62904

G.1

16351

G.2

92109

84405

G.3

50215

82326

54744

81157

60946

93661

G.4

7880

3573

0916

9336

G.5

9443

9241

5284

9798

4277

7296

G.6

591

346

154

G.7

69

52

95

37

bảng lô tô 18/4/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
004; 05; 0909
115; 1615; 16
226
336; 3734; 35; 37
441; 43; 44; 46; 4642
551; 52; 54; 5750; 52; 52; 54; 59
661; 6962; 60; 69
773; 7772; 78
880; 8481; 82; 84
991; 95; 96; 9892; 92; 93; 93; 94; 95; 97
XSMB Thứ 3 / XSMB 18/04/2023
KT

6QK 8QK 9QK 10QK 11QK 12QK

ĐB

71661

G.1

24615

G.2

03759

25581

G.3

31440

21532

47030

21563

46633

13680

G.4

4825

2001

6675

0958

G.5

9186

8717

4444

3440

5927

7853

G.6

474

516

418

G.7

02

44

69

34

bảng lô tô 18/4/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 0202; 03; 09
115; 16; 17; 1813
225; 2720; 21; 21; 24; 25
330; 32; 33; 3431; 34; 34
440; 40; 44; 4441; 44; 44; 46; 47; 47; 48
553; 58; 5951; 59
661; 63; 6966; 69
774; 7571; 78
880; 81; 8687
991
XSMB Thứ 2 / XSMB 18/04/2022
KT

2VE 3VE 4VE 6VE 11VE 15VE

ĐB

80436

G.1

92047

G.2

18684

42377

G.3

68150

10118

96207

80561

26218

80711

G.4

0043

6277

5298

5747

G.5

4822

0775

4664

3875

3672

4147

G.6

965

167

129

G.7

70

58

04

93

bảng lô tô 18/4/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
004; 0700; 04; 07
111; 18; 1810; 12; 16; 18
222; 2926
33636; 38
443; 47; 47; 4741; 42; 46; 48
550; 5852; 57; 58
661; 64; 65; 6762; 68
770; 72; 75; 75; 77; 7770
88480; 80; 80
993; 9892; 93; 96; 96
XSMB Chủ nhật / XSMB 18/04/2021
KT

3AY 4AY 5AY 11AY 13AY 15AY

ĐB

89500

G.1

28554

G.2

92570

49815

G.3

04952

62208

76847

37635

17270

72952

G.4

1889

1779

7211

6471

G.5

4106

7177

3220

6116

9816

1575

G.6

549

606

127

G.7

08

56

62

30

bảng lô tô 18/4/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 06; 06; 08; 0804; 08
111; 15; 16; 1612; 15; 17; 17; 18
220; 2728
330; 3530; 32; 37
447; 4941; 49
552; 52; 54; 5654; 56
66260; 61; 62; 62; 64
770; 70; 71; 75; 77; 7971; 72; 72; 76
88989
992; 98
XSMB Thứ 5 / XSMB 18/04/2019
KT

3LK 8LK 15LK

ĐB

54399

G.1

81519

G.2

40486

17385

G.3

43886

92649

78506

89920

91700

35527

G.4

8096

7461

0106

7351

G.5

4311

1637

9863

1686

1203

9123

G.6

653

013

296

G.7

90

92

12

36

bảng lô tô 18/4/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 03; 06; 0601; 01
111; 12; 13; 1912; 12; 16; 16; 17
220; 23; 2729
336; 3735; 36
44940; 43; 43
551; 5354
661; 6365
773; 74; 78
885; 86; 86; 8680; 81; 89
999; 90; 92; 96; 9690; 91; 91; 92; 92; 98
XSMB Thứ 4 / XSMB 18/04/2018
KT

10QV 12QV 13QV

ĐB

73822

G.1

51221

G.2

65572

89121

G.3

39136

29896

62517

37994

33932

98555

G.4

3435

0923

6160

8109

G.5

3035

9686

6195

5803

4138

8943

G.6

739

934

618

G.7

34

82

14

86

bảng lô tô 18/4/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
003; 0909
114; 17; 1814
222; 21; 21; 2329
332; 34; 34; 35; 35; 36; 38; 3930; 33; 34; 34; 37; 39
44341
55551; 58
66061; 61; 61; 62; 65
77273; 73
882; 86; 8681; 82; 86; 89; 89
994; 95; 9693; 96; 98