XSMB 23/10 - Kết quả xổ số miền bắc 23/10 hàng năm

XSMB ngày 23/10 hay KQXSMB ngày 23/10 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 23/10 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 23/10

XSMB Thứ 4 / XSMB 23/10/2024
KT

1UT 2UT 3UT 8UT 11UT 14UT 15UT 17UT

ĐB

07641

G.1

87999

G.2

69755

68370

G.3

05224

25298

36522

91807

62678

57318

G.4

4790

3566

0891

9595

G.5

9230

6192

3285

0346

1579

2794

G.6

383

053

721

G.7

00

14

50

57

bảng lô tô 23/10/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 0707; 00; 03; 05; 05; 08
114; 1814; 15
221; 22; 2425; 27
33032; 35; 36; 38
441; 4647
550; 53; 55; 5750; 57; 57
66661; 62; 68; 69
770; 78; 7972
883; 8587
990; 91; 92; 94; 95; 98; 9991; 92; 95
XSMB Thứ 2 / XSMB 23/10/2023
KT

6AP 8AP 11AP 12AP 14AP 17AP 18AP 19AP

ĐB

45844

G.1

81410

G.2

39827

16925

G.3

90991

80983

17191

17602

25316

06849

G.4

6536

0204

2560

3746

G.5

0908

6717

3361

8500

8619

8362

G.6

244

890

441

G.7

88

11

81

35

bảng lô tô 23/10/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 02; 04; 0802; 06; 09
110; 11; 16; 17; 1911; 16; 17; 17
225; 2724; 25; 25
335; 3633; 35; 37; 39
444; 41; 44; 46; 4945; 44
5
660; 61; 6265; 67
7
881; 83; 8880; 81; 81; 83; 85; 86; 88; 89
990; 91; 9190
XSMB Chủ nhật / XSMB 23/10/2022
KT

5FV 6FV 7FV 9FV 12FV 14FV

ĐB

12843

G.1

17105

G.2

39019

07823

G.3

84315

68555

25647

16084

08591

54488

G.4

6546

9861

9809

6677

G.5

5359

4191

5365

8620

2515

4762

G.6

860

513

793

G.7

11

31

91

02

bảng lô tô 23/10/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002; 05; 0902; 07; 08
111; 13; 15; 15; 1912; 11; 16; 17
220; 2325; 25
33131; 39
443; 46; 4741; 47
555; 5951; 53; 53; 54
660; 61; 62; 6565; 66; 68
77779
884; 8884; 86; 86
991; 91; 91; 9391; 98; 98
XSMB Thứ 7 / XSMB 23/10/2021
KT

1LY 3LY 7LY 9LY 10LY 11LY

ĐB

73125

G.1

49150

G.2

11662

42636

G.3

77669

20758

90628

69376

07744

74090

G.4

1235

7306

4251

0219

G.5

2927

6946

7368

6598

0823

3611

G.6

608

961

594

G.7

81

31

85

93

bảng lô tô 23/10/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
006; 0802; 07; 08
111; 1911; 12
225; 23; 27; 2820; 29
331; 35; 3631; 36
444; 4642; 42; 49
550; 51; 5859
661; 62; 68; 6960; 65; 69; 69
77673; 73; 73; 74; 77
881; 8581; 85
990; 93; 94; 9890; 93; 96
XSMB Thứ 6 / XSMB 23/10/2020
KT

2RM 3RM 6RM 7RM 12RM 15RM

ĐB

06125

G.1

02898

G.2

91024

05454

G.3

39463

28179

34370

68522

01371

77795

G.4

0440

5402

8279

8832

G.5

2805

3261

5764

8108

1728

3605

G.6

624

200

992

G.7

31

65

26

44

bảng lô tô 23/10/2020
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 02; 05; 05; 0806; 01; 02; 04; 05
117
225; 22; 24; 24; 26; 2820; 26; 28; 28
331; 3231; 32; 34; 36; 39
440; 4444
55454; 57
661; 63; 64; 6562; 65; 68
770; 71; 79; 7977
881; 82; 88
992; 95; 9891; 99
XSMB Thứ 4 / XSMB 23/10/2019
KT

10VT 11VT 14VT

ĐB

08753

G.1

23074

G.2

53796

44995

G.3

10052

21032

04845

82102

34054

87832

G.4

0836

9500

3879

1660

G.5

8560

9233

3785

8237

7335

9796

G.6

687

810

702

G.7

12

71

60

34

bảng lô tô 23/10/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 02; 0208; 04; 08
110; 1210; 12; 16
221; 23
332; 32; 33; 34; 35; 36; 3734; 34; 37; 38
44544
553; 52; 5453
660; 60; 6060; 68
771; 74; 7970; 71; 73
885; 8781; 82; 82; 85; 87
995; 96; 9692; 95; 97
XSMB Thứ 3 / XSMB 23/10/2018
KT

4BQ 5BQ 8BQ

ĐB

08662

G.1

26799

G.2

64523

44627

G.3

28162

63170

19235

82400

66063

06175

G.4

9079

1604

4432

5724

G.5

5203

0945

1099

9480

9851

7797

G.6

303

817

368

G.7

72

94

88

96

bảng lô tô 23/10/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 03; 03; 0408; 06; 09
11710; 16; 19
223; 24; 2726; 28
332; 3530; 36
44544; 44
55152; 57
662; 62; 63; 6863; 64; 66
770; 72; 75; 7972; 77
880; 8881; 82; 88
994; 96; 97; 99; 9990; 94; 94; 96; 98