XSMB 23/4 - Kết quả xổ số miền bắc 23/4 hàng năm

XSMB ngày 23/4 hay KQXSMB ngày 23/4 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 23/4 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 23/4

XSMB Thứ 3 / XSMB 23/04/2024
KT

3LB 4LB 7LB 8LB 9LB 10LB 14LB 16LB

ĐB

12681

G.1

26928

G.2

84568

79326

G.3

60597

77441

98277

62191

30322

97918

G.4

5890

9394

6338

8901

G.5

4916

9771

1007

2806

5292

8652

G.6

815

466

192

G.7

33

16

08

17

bảng lô tô 23/4/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 06; 07; 0808
115; 16; 16; 17; 1812; 10; 16; 17; 19
222; 26; 2826; 28
333; 3830; 33
44146; 49
55252; 58
666; 6860; 62; 63
771; 7777; 79
88181; 84; 86; 89
990; 91; 92; 92; 94; 9793; 97; 97; 98
XSMB Chủ nhật / XSMB 23/04/2023
KT

3QD 4QD 6QD 9QD 11QD 12QD

ĐB

71679

G.1

11948

G.2

89314

26195

G.3

31992

01338

97876

72042

28863

33582

G.4

6431

1496

3962

2888

G.5

4428

9325

3137

9739

8915

0551

G.6

388

551

461

G.7

06

16

53

35

bảng lô tô 23/4/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00601; 05; 06
114; 15; 1611; 14; 16
225; 2826; 28; 28
331; 35; 37; 38; 3931; 31; 33; 35; 38; 39
442; 4844; 46
551; 51; 5353; 55
661; 62; 6364
779; 7671; 72
882; 88; 8889; 89
992; 95; 9693; 97; 97
XSMB Thứ 7 / XSMB 23/04/2022
KT

1VL 3VL 8VL 9VL 12VL 15VL

ĐB

77318

G.1

33815

G.2

99854

99583

G.3

81145

35513

96640

71280

27985

59278

G.4

7798

2218

8909

6218

G.5

1876

2463

7822

1145

9457

9141

G.6

568

438

555

G.7

12

80

97

58

bảng lô tô 23/4/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
009
118; 12; 13; 15; 18; 1811; 12; 18
22222; 24; 27
33833; 35
440; 41; 45; 4543
554; 55; 57; 5855; 56; 58; 59
663; 6862
776; 7877; 71; 77; 78
880; 80; 83; 8580; 81; 89
997; 9891; 94; 96; 97; 99; 99
XSMB Thứ 6 / XSMB 23/04/2021
KT

2BE 9BE 10BE 11BE 13BE 15BE

ĐB

98860

G.1

08807

G.2

79035

36955

G.3

52152

13825

21632

50794

48684

45328

G.4

0241

6662

9586

2178

G.5

0468

2726

4326

8253

3124

5992

G.6

309

967

177

G.7

11

81

47

68

bảng lô tô 23/4/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
007; 0902; 04; 08
11111; 13; 17
224; 25; 26; 26; 2821; 21; 27
332; 3530; 31; 36
441; 4743; 45; 47; 48
552; 53; 5550; 52; 59
660; 62; 67; 68; 6866; 68
777; 7879
881; 84; 8681; 82
992; 9498; 95; 96
XSMB Thứ 5 / XSMB 23/04/2020
KT

8FK 9FK 15FK

ĐB

54503

G.1

52470

G.2

22018

38528

G.3

21122

43403

38231

62794

44286

27608

G.4

5226

2490

8491

8209

G.5

9606

4762

9118

4523

7644

1846

G.6

995

858

210

G.7

32

03

81

08

bảng lô tô 23/4/2020
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
003; 03; 03; 06; 08; 08; 0903; 08
110; 18; 1818
222; 23; 26; 2821; 21; 22; 24; 27
331; 3232; 38; 38
444; 4643; 44; 45; 47
55854; 52; 52
66262
77076
881; 8681; 82; 84; 85
990; 91; 94; 9591; 96; 99
XSMB Thứ 3 / XSMB 23/04/2019
KT

1MS 8MS 9MS

ĐB

95541

G.1

87314

G.2

18334

90509

G.3

94798

45157

24947

40973

44038

65617

G.4

5052

7310

3589

4889

G.5

6271

8748

7539

9828

6164

9662

G.6

202

027

809

G.7

58

96

48

87

bảng lô tô 23/4/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002; 09; 0902
110; 14; 1718
227; 2820; 24
334; 38; 3935
441; 47; 48; 4840; 44; 45; 48; 48
552; 57; 5850; 58
662; 6461; 62; 65
771; 7373; 75
887; 89; 8980; 87; 87; 87
996; 9895; 90; 94; 96; 96; 98
XSMB Thứ 2 / XSMB 23/04/2018
KT

11QN 14QN 15QN

ĐB

32369

G.1

97691

G.2

89240

07680

G.3

06628

05025

94129

65720

45518

75574

G.4

2181

4185

4973

9648

G.5

5963

0945

9232

8473

9767

7146

G.6

677

816

271

G.7

99

63

27

77

bảng lô tô 23/4/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
005; 06; 07; 09
116; 18
220; 25; 27; 28; 2921; 27; 27
33232
440; 45; 46; 4841; 45; 49
559
669; 63; 63; 6763; 65; 67
771; 73; 73; 74; 77; 7771; 75; 77
880; 81; 8581; 84; 89
991; 9992; 94; 96; 97; 97; 99