XSMB 26/4 - Kết quả xổ số miền bắc 26/4 hàng năm

XSMB ngày 26/4 hay KQXSMB ngày 26/4 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 26/4 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 26/4

XSMB Thứ 6 / XSMB 26/04/2024
KT

1LE 4LE 6LE 10LE 11LE 12LE 16LE 19LE

ĐB

57620

G.1

82135

G.2

88910

47085

G.3

31718

65482

84174

34977

84592

37002

G.4

6912

2359

7064

9067

G.5

0230

3557

4878

4292

3179

3749

G.6

551

477

460

G.7

19

93

77

37

bảng lô tô 26/4/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00202
110; 12; 18; 1919
22023
330; 35; 3731; 31; 34; 35; 37; 37; 37
44942; 46; 47; 47; 48
551; 57; 5957; 55
660; 64; 6765; 69
774; 77; 77; 77; 78; 7970; 77
882; 8582; 84; 84; 88
992; 92; 9390; 93
XSMB Thứ 4 / XSMB 26/04/2023
KT

1QA 2QA 3QA 4QA 10QA 15QA

ĐB

89675

G.1

47122

G.2

87741

90868

G.3

67189

59356

20187

85300

27642

74897

G.4

4117

8648

2445

1811

G.5

3606

9255

9511

2703

6045

1826

G.6

148

330

095

G.7

17

60

41

90

bảng lô tô 26/4/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 03; 0609
111; 11; 17; 1714; 17; 18; 18
222; 2620; 24; 27; 27
33033; 36
441; 41; 42; 45; 45; 48; 4841; 41; 47
555; 5659
660; 6860; 60; 67
77574
887; 8989; 85; 86; 87
990; 95; 9790; 90; 92; 95
XSMB Thứ 3 / XSMB 26/04/2022
KT

1VP 3VP 5VP 8VP 10VP 15VP

ĐB

32047

G.1

94835

G.2

58258

21275

G.3

32494

91718

09414

51826

44036

62410

G.4

2340

3638

4306

2765

G.5

6952

7231

2113

1845

4876

8901

G.6

454

700

631

G.7

22

47

06

92

bảng lô tô 26/4/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 01; 06; 0606; 09
110; 13; 14; 1818
222; 2621; 21; 22; 23; 27
331; 31; 35; 36; 3832; 32; 36
447; 40; 45; 4743; 44; 45; 47; 48
552; 54; 5851; 58
66562; 63; 69
775; 7670; 72
889
992; 9491; 92; 94
XSMB Thứ 2 / XSMB 26/04/2021
KT

3BH 4BH 5BH 10BH 12BH 13BH

ĐB

16252

G.1

93619

G.2

14175

95275

G.3

45786

92178

83910

83481

13536

42714

G.4

6312

3686

5694

4080

G.5

7455

9684

4723

5765

1302

2612

G.6

458

364

116

G.7

83

96

78

68

bảng lô tô 26/4/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002
110; 12; 12; 14; 16; 1916; 11; 13; 13; 14
22326
33636; 36
440; 42; 45; 45; 47
552; 55; 5856; 57
664; 65; 6863; 68
775; 75; 78; 7874; 78
880; 81; 83; 84; 86; 8683; 83; 83
994; 9692; 93; 95; 96; 96
XSMB Chủ nhật / XSMB 26/04/2020
KT

7FE 9FE 12FE

ĐB

90667

G.1

18768

G.2

61098

82819

G.3

66559

79693

39067

88540

84522

10917

G.4

6455

7806

1737

8110

G.5

1884

2203

3664

2606

3478

3633

G.6

395

280

985

G.7

08

75

40

42

bảng lô tô 26/4/2020
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
003; 06; 06; 0808
110; 17; 1910; 17; 18; 18
22222; 26; 28
333; 3734; 36; 36; 39; 39
440; 40; 4240; 42
555; 59
667; 64; 67; 6861; 64; 66
775; 7875; 78; 79
880; 84; 8581; 82; 84; 88
993; 95; 9890; 98
XSMB Thứ 6 / XSMB 26/04/2019
KT

4MX 6MX 12MX

ĐB

41702

G.1

18023

G.2

75633

30292

G.3

95500

49684

22534

96913

53619

69423

G.4

4175

8788

3148

0800

G.5

9727

0788

8233

9301

7988

1557

G.6

941

607

895

G.7

92

51

16

12

bảng lô tô 26/4/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002; 00; 00; 01; 0707; 08
112; 13; 16; 1912; 15; 16; 18
223; 23; 2722
333; 33; 3430; 31
441; 4841; 41; 49
551; 5751; 53
660; 69
77575; 79
884; 88; 88; 8882; 87; 89
992; 92; 9592; 93; 94; 95; 96; 97
XSMB Thứ 5 / XSMB 26/04/2018
KT

5QK

ĐB

92986

G.1

94699

G.2

99876

61323

G.3

70029

24325

27063

12466

22223

96411

G.4

9012

8051

3394

4525

G.5

8846

3012

2768

2667

6533

7729

G.6

413

854

555

G.7

32

22

57

96

bảng lô tô 26/4/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
0
111; 12; 12; 1312
222; 23; 23; 25; 25; 29; 2922; 22; 24; 26; 27; 27
332; 3330; 32; 33
44641; 45
551; 54; 55; 5755; 57
663; 66; 67; 6861; 65
77670; 77
88680; 85; 88
994; 96; 9992; 90; 94; 96; 96; 99