XSMB 31/3 - Kết quả xổ số miền bắc 31/3 hàng năm

XSMB ngày 31/3 hay KQXSMB ngày 31/3 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 31/3 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 31/3

XSMB Chủ nhật / XSMB 31/03/2024
KT

4HZ 5HZ 11HZ 12HZ 13HZ 15HZ 19HZ 20HZ

ĐB

36909

G.1

46217

G.2

56679

32203

G.3

29726

90557

54987

59727

68447

57932

G.4

5581

4902

3035

7503

G.5

2059

7871

4346

0991

7274

7688

G.6

183

311

228

G.7

69

90

28

81

bảng lô tô 31/3/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
009; 02; 03; 0309
111; 1718
226; 27; 28; 2820; 22; 28; 29
332; 3536; 30; 31; 32
446; 4743; 46; 49
557; 5954; 55; 56; 57; 59
66968; 69
771; 74; 7972; 75; 76; 78
881; 81; 83; 87; 8881
990; 9190; 90
XSMB Thứ 6 / XSMB 31/03/2023
KT

1PF 4PF 5PF 6PF 8PF 12PF

ĐB

59381

G.1

50062

G.2

41803

74247

G.3

29789

25048

78541

21351

15625

53386

G.4

8847

1248

2881

7647

G.5

3187

0628

3153

7468

8667

7883

G.6

834

295

592

G.7

42

08

22

16

bảng lô tô 31/3/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
003; 0806; 08
11612; 15; 16
222; 25; 2821; 22; 25; 28; 29; 29
33431; 31
441; 42; 47; 47; 47; 48; 4841; 42
551; 5359; 50; 53; 59
662; 67; 68
774; 74; 76; 78; 78
881; 81; 83; 86; 87; 8983; 86; 88
992; 95
XSMB Thứ 5 / XSMB 31/03/2022
KT

1UH 3UH 6UH 7UH 10UH 13UH

ĐB

12239

G.1

62330

G.2

75488

43719

G.3

32195

13518

27323

01541

47401

28830

G.4

4996

3384

6838

4903

G.5

7715

4774

2061

2554

2479

6063

G.6

789

838

598

G.7

30

59

80

89

bảng lô tô 31/3/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 0301
115; 18; 1912; 13
22320; 24; 25; 27; 28
339; 30; 30; 30; 38; 3830; 32; 33
44143; 47; 47; 49; 49
554; 5959; 59
661; 6360; 62; 68
774; 7975; 77; 78
880; 84; 88; 89; 8980; 83; 89
995; 96; 98
XSMB Thứ 4 / XSMB 31/03/2021
KT

1AC 2AC 5AC 6AC 9AC 11AC

ĐB

06996

G.1

71928

G.2

98750

07368

G.3

91571

10665

00818

68013

49576

58931

G.4

2288

6440

4456

9463

G.5

3920

6744

4442

0492

7358

7055

G.6

578

779

351

G.7

16

39

03

54

bảng lô tô 31/3/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00306; 00; 03; 04; 07
113; 16; 1810; 16
220; 2822
331; 3935; 39; 39
440; 42; 4444; 44; 49
550; 51; 54; 55; 56; 5854; 57; 58
663; 65; 6864; 67; 68
771; 76; 78; 7970; 71; 73; 77
888
996; 9291; 94; 98
XSMB Thứ 3 / XSMB 31/03/2020
KT

5EM 10EM 14EM

ĐB

98819

G.1

44179

G.2

96294

96108

G.3

61368

22973

51191

28270

11119

11461

G.4

6484

4112

0063

8515

G.5

4555

2238

0157

5358

6076

8185

G.6

957

130

489

G.7

17

45

96

10

bảng lô tô 31/3/2020
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00800; 01
119; 10; 12; 15; 17; 1910; 11; 11; 13; 17
222; 22; 28
330; 38
44541; 44; 45; 45; 48
555; 57; 57; 5851; 53
661; 63; 6860; 61; 64
770; 73; 76; 79
884; 85; 8981; 85
991; 94; 9698; 95; 96; 96; 96
XSMB Chủ nhật / XSMB 31/03/2019
KT

3HF 4HF 12HF

ĐB

13748

G.1

11388

G.2

04575

54906

G.3

20090

52505

41534

53064

37537

61849

G.4

1497

3003

3036

6273

G.5

8843

4328

1021

2761

2120

9535

G.6

732

254

697

G.7

97

15

49

10

bảng lô tô 31/3/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
003; 05; 0604
110; 1513; 10; 10; 11; 14; 15
220; 21; 2820; 21; 25; 27
332; 34; 35; 36; 3730; 30; 37
448; 43; 49; 4941; 43; 49
55452; 53; 54
661; 6461; 62; 69
773; 7573
88888
990; 97; 97; 9795; 97
XSMB Thứ 7 / XSMB 31/03/2018
KT

8PS 9PS 12PS

ĐB

34439

G.1

50618

G.2

82806

47504

G.3

81312

28374

64402

96580

20561

99757

G.4

4464

2614

1283

9395

G.5

9195

4270

3588

0708

4486

9241

G.6

661

946

612

G.7

93

23

98

87

bảng lô tô 31/3/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002; 04; 06; 0807
112; 12; 14; 1812
22320; 23; 26; 28
33934; 35
441; 4642; 44; 44; 47
55750
661; 61; 6461; 64; 66
770; 74
880; 83; 86; 87; 8881; 82; 87
993; 95; 95; 9891; 92; 93; 93; 94; 96; 98; 99