XSMB 4/1 - Kết quả xổ số miền bắc 4/1 hàng năm

XSMB ngày 4/1 hay KQXSMB ngày 4/1 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 4/1 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 4/1

XSMB Thứ 5 / XSMB 04/01/2024
KT

6EA 11EA 12EA 14EA 15EA 16EA 18EA 19EA

ĐB

10240

G.1

34474

G.2

50418

44965

G.3

09694

12063

98849

11096

80662

43064

G.4

1261

9934

1267

7227

G.5

0113

5320

3130

4972

0271

6073

G.6

278

247

228

G.7

62

12

36

02

bảng lô tô 4/1/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00201; 02; 02; 09
112; 13; 1810; 11; 12; 12; 12; 12
220; 27; 2822; 24; 27
330; 34; 3631; 34; 36
440; 47; 4943; 44; 49
550; 53
661; 62; 62; 63; 64; 65; 6760; 62
771; 72; 73; 74; 7872
880
994; 9698; 99
XSMB Thứ 4 / XSMB 04/01/2023
KT

2KF 5KF 6KF 10KF 13KF 14KF

ĐB

75757

G.1

40631

G.2

56326

49667

G.3

35179

50105

27248

59107

60082

12549

G.4

5039

3831

4690

7943

G.5

7094

3207

6892

7757

1132

8909

G.6

970

784

420

G.7

14

83

79

25

bảng lô tô 4/1/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
005; 07; 07; 09
11411; 12; 14
220; 25; 2625; 27
331; 31; 32; 3932; 35; 38
443; 48; 4940; 42; 46; 49
557; 5750; 50; 56; 59
66760; 68
770; 79; 7975; 70; 77; 78; 79; 79
882; 83; 8483; 89
990; 92; 9497
XSMB Thứ 3 / XSMB 04/01/2022
KT

1QK 4QK 5QK 10QK 11QK 15QK

ĐB

46330

G.1

69665

G.2

09490

46504

G.3

78220

76475

21736

66154

94894

87492

G.4

9464

0146

2976

5846

G.5

9705

8474

6756

0819

0264

4584

G.6

707

544

651

G.7

99

73

25

64

bảng lô tô 4/1/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
004; 05; 0701; 02; 08; 09
119
220; 2521; 25; 29
330; 36
444; 46; 4646; 45; 46
551; 54; 5654; 58
664; 64; 64; 6564; 65; 66; 67; 69
773; 74; 75; 7670; 73; 76; 78
88484; 87
990; 92; 94; 9994; 94; 97; 99
XSMB Thứ 2 / XSMB 04/01/2021
KT

9UA 10UA 12UA 13UA 14UA 15UA

ĐB

42988

G.1

92795

G.2

19046

79580

G.3

87526

92979

11171

46875

96595

73614

G.4

7434

0809

5921

5509

G.5

1512

3716

3814

4143

8088

9851

G.6

880

797

927

G.7

39

14

63

71

bảng lô tô 4/1/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
009; 0908
112; 14; 14; 14; 1611; 14; 15; 19
221; 26; 27
334; 3937; 38; 39
443; 4642; 41; 46
55155; 59
66363
771; 71; 75; 7971; 73; 74; 79; 79
888; 80; 80; 8880; 87; 88
995; 95; 9792; 92; 92; 96; 98
XSMB Thứ 7 / XSMB 04/01/2020
KT

1AL 10AL 13AL

ĐB

54949

G.1

08119

G.2

18807

83419

G.3

96779

17235

12384

84620

04288

97115

G.4

9498

6409

8411

2897

G.5

7106

3219

7061

3554

6767

3799

G.6

886

753

220

G.7

47

71

70

07

bảng lô tô 4/1/2020
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
006; 07; 07; 0904; 07; 08
111; 15; 19; 19; 1912; 17; 18
220; 2022; 28
33532; 35; 37
449; 4747
553; 5454
661; 6764; 67
770; 71; 7970; 70; 71; 71; 75
884; 86; 8883; 84; 84; 88
997; 98; 9994; 96; 97
XSMB Thứ 6 / XSMB 04/01/2019
KT

6FY 11FY 12FY

ĐB

03677

G.1

91142

G.2

40042

45926

G.3

80118

31106

16375

78701

98326

45736

G.4

4172

7625

4380

5932

G.5

7969

1947

7928

0710

2809

9726

G.6

656

257

949

G.7

65

18

68

00

bảng lô tô 4/1/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 01; 06; 0903; 00; 07
110; 18; 1816; 18; 19
225; 26; 26; 26; 2825; 28
332; 3631
442; 42; 47; 4940; 41; 43; 45; 45
556; 5759
665; 68; 6965; 65; 68
777; 72; 7576; 78; 79; 79
88080
991; 94; 97; 98
XSMB Thứ 5 / XSMB 04/01/2018
KT

15KX

ĐB

62274

G.1

80320

G.2

35513

91291

G.3

42901

12478

43936

95254

32614

56914

G.4

5295

8197

4181

2833

G.5

2871

1165

1520

5752

2424

2550

G.6

479

833

249

G.7

37

53

41

28

bảng lô tô 4/1/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001
113; 14; 1411; 12; 15
220; 20; 24; 2824; 24; 25; 28; 28; 28
333; 33; 36; 3732; 35; 37
441; 4941; 41; 42; 43; 47
550; 52; 53; 5452; 53; 56; 57
66562
774; 71; 78; 79
88180; 81; 83
991; 95; 9791; 95