XSMB 5/1 - Kết quả xổ số miền bắc 5/1 hàng năm

XSMB ngày 5/1 hay KQXSMB ngày 5/1 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 5/1 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 5/1

XSMB Thứ 6 / XSMB 05/01/2024
KT

3EB 4EB 8EB 11EB 12EB 13EB 17EB 20EB

ĐB

38267

G.1

08715

G.2

71363

28859

G.3

50469

00804

01569

47304

36547

91458

G.4

5367

6717

9652

1153

G.5

9201

2426

2161

8950

6793

5932

G.6

011

537

441

G.7

96

63

69

45

bảng lô tô 5/1/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 04; 0400; 01; 01; 08
111; 15; 1711
22621; 24; 28
332; 3738; 36
441; 45; 4744; 45; 47
550; 52; 53; 58; 5950; 53; 53; 59
667; 61; 63; 63; 67; 69; 69; 6963; 67; 67; 69
771
889
993; 9691; 92; 96; 96
XSMB Thứ 5 / XSMB 05/01/2023
KT

1KE 8KE 9KE 13KE 14KE 15KE

ĐB

76191

G.1

12810

G.2

11458

74967

G.3

71235

86498

02353

79691

79635

03257

G.4

6925

4512

5726

7634

G.5

3778

8441

9916

1111

9597

6530

G.6

165

396

516

G.7

65

61

91

27

bảng lô tô 5/1/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002; 03
110; 11; 12; 16; 1611; 11; 12; 16
225; 26; 2727
330; 34; 35; 3537; 39
44145
553; 57; 5851; 57
661; 65; 65; 6761; 65; 65; 69
77876; 71; 74; 76; 79; 79
884; 86
991; 91; 91; 96; 97; 9891; 95; 99
XSMB Thứ 4 / XSMB 05/01/2022
KT

2QL 5QL 7QL 9QL 11QL 15QL

ĐB

10619

G.1

38905

G.2

13039

16537

G.3

26887

43941

68365

54760

52668

45771

G.4

5792

9969

1687

3575

G.5

2988

1861

0459

7330

4770

1692

G.6

588

225

041

G.7

50

56

28

84

bảng lô tô 5/1/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00504; 04
11910; 13; 16; 16; 16; 18
225; 2822; 26; 28; 29
330; 37; 3935; 38
441; 4143; 45; 47
550; 56; 5950; 52; 54; 56; 57; 58
660; 61; 65; 68; 6968
770; 71; 7573
884; 87; 87; 88; 8884
992; 9299
XSMB Thứ 3 / XSMB 05/01/2021
KT

3VZ 5VZ 7VZ 8VZ 9VZ 12VZ

ĐB

19376

G.1

05036

G.2

43342

31276

G.3

86804

90617

49547

13368

07354

12554

G.4

4737

7623

5214

9688

G.5

0265

9596

2704

3998

3885

2430

G.6

257

166

198

G.7

09

24

70

83

bảng lô tô 5/1/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
004; 04; 0902; 05; 07; 09
114; 1719; 12; 13; 16; 19
223; 2424; 24; 25; 27
330; 36; 3731; 38; 39
442; 4743; 47; 49
554; 54; 5752
665; 66; 68
776; 70; 7670; 76
883; 85; 8883; 86
996; 98; 9890; 95; 96
XSMB Chủ nhật / XSMB 05/01/2020
KT

7AK 10AK 13AK

ĐB

45721

G.1

49581

G.2

90193

05073

G.3

28749

57956

06164

80064

48288

65170

G.4

9855

8994

8995

5266

G.5

9974

7212

5754

4959

3908

9573

G.6

829

162

636

G.7

00

43

47

82

bảng lô tô 5/1/2020
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 0800; 05; 06
11216
221; 2928
33639
443; 47; 4945; 43; 47; 48; 49; 49
554; 55; 56; 5952; 57; 57
662; 64; 64; 6663; 65
770; 73; 73; 7472
881; 82; 8880; 82; 82; 89; 89
993; 94; 9590; 95; 98; 99
XSMB Thứ 7 / XSMB 05/01/2019
KT

3FZ 7FZ 13FZ

ĐB

90522

G.1

22061

G.2

61168

06758

G.3

09193

82824

27809

06855

62715

98624

G.4

7555

2210

0818

9573

G.5

7058

2668

6343

4426

0648

3166

G.6

138

453

183

G.7

76

73

13

38

bảng lô tô 5/1/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00906; 06; 06; 08; 09
110; 13; 15; 1813; 13; 18
222; 24; 24; 2622; 22; 26; 27
338; 3831; 38
443; 4844; 45
553; 55; 55; 58; 58
661; 66; 68; 6861; 62; 63
773; 73; 7670; 73; 75; 76
88382
99390; 95; 98
XSMB Thứ 6 / XSMB 05/01/2018
KT

7KV 14KV 15KV

ĐB

18105

G.1

35622

G.2

06473

02567

G.3

41070

62410

16437

44262

24168

84451

G.4

5810

5166

6708

2414

G.5

5891

7896

9893

1571

1757

6642

G.6

506

423

716

G.7

63

83

99

47

bảng lô tô 5/1/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
005; 06; 0802; 06
110; 10; 14; 1618; 15; 16; 17
222; 2324; 24
33735
442; 4741; 42; 44; 47
551; 5750; 51; 58; 58
662; 63; 66; 67; 6862; 63; 66; 67
770; 71; 7371; 78
88383; 84
991; 93; 96; 9998; 99