XSMB 5/4 - Kết quả xổ số miền bắc 5/4 hàng năm

XSMB ngày 5/4 hay KQXSMB ngày 5/4 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 5/4 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 5/4

XSMB Thứ 7 / XSMB 05/04/2025
KT

3DQ 4DQ 5DQ 6DQ 9DQ 15DQ

ĐB

60687

G.1

79644

G.2

84840

72645

G.3

59904

76186

90190

34077

16214

80475

G.4

0934

5460

2647

0786

G.5

2307

9246

6208

4911

0013

8988

G.6

418

782

424

G.7

12

85

07

21

bảng lô tô 5/4/2025
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
004; 07; 07; 0800; 07; 07; 09
111; 12; 13; 14; 1812; 16
221; 2421; 23; 26
33434
440; 44; 45; 46; 4741; 42; 49
554; 59
66060; 62
775; 7772; 76; 78; 79
887; 82; 85; 86; 86; 8880; 84; 85; 89
99090; 92
XSMB Thứ 6 / XSMB 05/04/2024
KT

2KE 3KE 6KE 11KE 15KE 16KE 18KE 20KE

ĐB

72666

G.1

96992

G.2

52918

21197

G.3

21034

45765

73219

29010

02370

06089

G.4

0372

6291

4099

0369

G.5

7007

0315

6233

7010

2611

6123

G.6

270

306

325

G.7

05

13

49

19

bảng lô tô 5/4/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
005; 06; 0702; 03; 03; 03; 05; 06
110; 10; 11; 13; 15; 18; 19; 1913; 19
223; 2521; 21; 26; 27; 29
333; 3430; 32
44940; 45; 49
552
666; 65; 6961; 62; 62
770; 70; 7272; 70; 70; 73
889
991; 92; 97; 9996
XSMB Thứ 4 / XSMB 05/04/2023
KT

5PA 7PA 8PA 11PA 13PA 14PA 16PA 17PA

ĐB

96226

G.1

95972

G.2

01247

51881

G.3

41676

08715

40559

11220

01149

96249

G.4

4359

4886

1952

1114

G.5

6014

5500

7559

6213

7458

8014

G.6

379

127

366

G.7

85

26

25

55

bảng lô tô 5/4/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00001; 01; 08
113; 14; 14; 14; 1511; 11; 12; 19
226; 20; 25; 26; 2725; 26
336; 37
447; 49; 4940; 41; 43; 48
552; 55; 58; 59; 59; 5951; 55; 55
66660; 62
772; 76; 7974; 75
881; 85; 8680; 85
996; 95; 96
XSMB Thứ 3 / XSMB 05/04/2022
KT

2UP 4UP 6UP 8UP 14UP 15UP

ĐB

54997

G.1

84480

G.2

68593

23376

G.3

89909

39417

19311

96594

27024

79055

G.4

9347

0992

0325

6642

G.5

2105

1336

2926

5263

8991

0855

G.6

307

411

689

G.7

47

41

79

38

bảng lô tô 5/4/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
005; 07; 0903; 08; 09
111; 11; 1713; 19
224; 25; 2621; 23; 27; 29
336; 3830; 38; 39
441; 42; 47; 4741; 41; 47
555; 5554; 52
66366; 68; 68
776; 7979; 79
880; 8984; 89; 89
997; 91; 92; 93; 9493; 96
XSMB Thứ 2 / XSMB 05/04/2021
KT

4AH 5AH 6AH 7AH 8AH 10AH

ĐB

06800

G.1

39251

G.2

67548

65874

G.3

16912

12006

71395

44182

32715

94059

G.4

8360

0691

7008

6286

G.5

8957

2843

8568

1042

3781

4361

G.6

826

667

396

G.7

56

25

87

11

bảng lô tô 5/4/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 06; 0806; 06
111; 12; 1510; 11; 12; 16
225; 2625; 28
332; 37; 39; 39
442; 43; 4843; 44
551; 56; 57; 5956
660; 61; 67; 6862; 65; 66; 67
77470; 71
881; 82; 86; 8782; 83; 85; 87; 89
991; 95; 9694
XSMB Thứ 6 / XSMB 05/04/2019
KT

11KD 12KD 13KD

ĐB

91458

G.1

40827

G.2

42429

96005

G.3

07495

72538

02468

71294

66383

16890

G.4

2666

8722

1005

5712

G.5

2923

3042

6648

4637

0458

7714

G.6

880

173

263

G.7

27

75

24

91

bảng lô tô 5/4/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
005; 0502; 04; 07
112; 1410; 16; 17
222; 23; 24; 27; 27; 2924; 26; 26; 27; 29
337; 3830
442; 4840; 42; 46
558; 5857
663; 66; 6866; 66
773; 7571; 72; 75; 77
880; 8387; 88
990; 91; 94; 9591; 91; 96