XSMB 5/9 - Kết quả xổ số miền bắc 5/9 hàng năm

XSMB ngày 5/9 hay KQXSMB ngày 5/9 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 5/9 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 5/9

XSMB Thứ 5 / XSMB 05/09/2024
KT

4SM 5SM 8SM 9SM 10SM 12SM 17SM 19SM

ĐB

60899

G.1

54397

G.2

00157

49552

G.3

98745

43329

60857

34798

25706

52615

G.4

7799

7602

5572

9322

G.5

5903

6975

9167

8688

6331

6572

G.6

930

593

096

G.7

74

01

57

45

bảng lô tô 5/9/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 02; 03; 0600; 01; 09
115
222; 2925
330; 3134
445; 4543; 45; 49
552; 57; 57; 5752; 54; 55; 57; 59; 59
66760; 60; 63; 65; 69
772; 72; 74; 7574; 76; 77
88886
999; 93; 96; 97; 98; 9991; 93; 93; 98
XSMB Thứ 3 / XSMB 05/09/2023
KT

1YS 6YS 8YS 10YS 13YS 14YS

ĐB

06367

G.1

75549

G.2

37897

86396

G.3

21049

38393

71943

84506

00776

95951

G.4

0309

1286

8450

4114

G.5

9424

1746

2855

0197

4572

4922

G.6

912

992

842

G.7

72

44

38

96

bảng lô tô 5/9/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
006; 0906; 00; 01; 03
112; 1412; 17
222; 2421; 28
33837; 38; 38
442; 43; 44; 46; 49; 4941; 44; 45; 49
550; 51; 55
667
772; 72; 7671; 72; 75
88684; 84; 84; 86
992; 93; 96; 96; 97; 9791; 94; 95; 96; 99
XSMB Thứ 2 / XSMB 05/09/2022
KT

3CD 4CD 6CD 8CD 9CD 10CD

ĐB

01548

G.1

24105

G.2

97886

05221

G.3

40800

37871

20859

72800

54653

88845

G.4

0439

7366

0464

1971

G.5

1811

4985

1123

8003

0173

1572

G.6

022

988

617

G.7

56

06

23

95

bảng lô tô 5/9/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 00; 03; 05; 0601; 01; 02; 04; 04; 05; 06
111; 1711; 15; 18; 19
221; 22; 23; 2320; 23; 24
33937
448; 4540; 49
553; 56; 5954; 56
664; 6661
771; 71; 72; 7372; 73
885; 86; 8880; 88
99595; 97; 98
XSMB Chủ nhật / XSMB 05/09/2021
KT

2HR 6HR 7HR 9HR 11HR 12HR

ĐB

17061

G.1

06266

G.2

07805

99731

G.3

35197

62447

38742

44270

91965

85395

G.4

7408

5283

5353

8189

G.5

2833

0651

5006

2480

9391

7041

G.6

810

437

976

G.7

10

21

51

11

bảng lô tô 5/9/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
005; 06; 0806; 06; 07
110; 10; 1117; 10; 11
22121; 24; 28
331; 33; 3735; 38
441; 42; 4743; 44
551; 51; 5350; 51; 52; 53
661; 65; 6662
770; 7670; 74
880; 83; 8981; 81; 85
991; 95; 9791; 93; 97; 99
XSMB Thứ 7 / XSMB 05/09/2020
KT

1PV 5PV 11PV 13PV 14PV 15PV

ĐB

52085

G.1

00030

G.2

56742

42861

G.3

24524

25873

36114

08961

14219

82341

G.4

6870

4444

1431

2402

G.5

8092

9813

1203

4066

5657

3774

G.6

199

134

127

G.7

70

23

25

00

bảng lô tô 5/9/2020
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 02; 0300; 00; 08
113; 14; 1912; 12; 13; 14; 14; 19
223; 24; 25; 2723; 24; 24; 25; 25
330; 31; 3436; 37
441; 42; 4440; 42; 44
55752; 56; 56
661; 61; 6668
770; 70; 73; 7470
88580; 82
992; 9998
XSMB Thứ 5 / XSMB 05/09/2019
KT

1TB 7TB 15TB

ĐB

30051

G.1

43294

G.2

48137

43790

G.3

51700

69689

39971

63070

39403

84610

G.4

6240

2853

9803

2312

G.5

7985

4203

2255

8178

4899

2794

G.6

441

896

157

G.7

50

03

16

58

bảng lô tô 5/9/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 03; 03; 03; 0303
110; 12; 1615; 16
222; 23; 27; 28
33730; 39; 39
440; 4142; 43; 43; 44; 48; 48
551; 50; 53; 55; 57; 5850; 51; 58
662; 63; 69
770; 71; 7879
885; 8981; 84; 89
990; 94; 94; 96; 9998
XSMB Thứ 4 / XSMB 05/09/2018
KT

6ZT 10ZT 15ZT

ĐB

93788

G.1

28935

G.2

47843

79818

G.3

48389

84970

80259

03971

45929

72436

G.4

3452

9432

8153

1596

G.5

5990

4460

9951

3746

9340

0104

G.6

525

135

084

G.7

00

07

31

05

bảng lô tô 5/9/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 04; 05; 0700; 01; 03; 05; 07; 08
11813; 15
225; 2928
331; 32; 35; 35; 3631; 34; 37
440; 43; 4644; 45; 47; 48
551; 52; 53; 5952; 59
660
770; 7172; 79
888; 84; 8980; 81; 84
990; 9693; 93; 94; 99