XSMB 6/11 - Kết quả xổ số miền bắc 6/11 hàng năm

XSMB ngày 6/11 hay KQXSMB ngày 6/11 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 6/11 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 6/11

XSMB Thứ 2 / XSMB 06/11/2023
KT

1BF 6BF 7BF 8BF 9BF 12BF 18BF 19BF

ĐB

91484

G.1

12495

G.2

39738

55566

G.3

41141

02296

53869

51007

60891

56212

G.4

5822

9346

8559

8819

G.5

6894

6444

7848

8799

0114

7238

G.6

514

305

030

G.7

01

82

52

88

bảng lô tô 6/11/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 05; 0701; 01; 02; 03
112; 14; 14; 1912
222
330; 38; 3830; 39
441; 44; 46; 4841
552; 5951; 51; 52; 53; 55; 56; 58
666; 6960; 64; 68
772; 78
884; 82; 8882; 85; 87; 88; 88
991; 94; 95; 96; 9991; 93
XSMB Chủ nhật / XSMB 06/11/2022
KT

1FD 2FD 9FD 10FD 11FD 12FD

ĐB

77471

G.1

19152

G.2

97536

23750

G.3

96328

05336

86498

22305

92542

92511

G.4

1202

4265

3726

6791

G.5

9261

8406

8891

8795

0587

6651

G.6

733

915

460

G.7

50

36

64

96

bảng lô tô 6/11/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002; 05; 0605; 05
111; 1512; 19
226; 2822; 23
333; 36; 36; 3636; 37
44242; 46
550; 50; 51; 5250
660; 61; 64; 6564; 66; 67
77177; 73
88784; 86; 87; 88
991; 91; 95; 96; 9891; 92; 92; 92; 96; 96; 97
XSMB Thứ 7 / XSMB 06/11/2021
KT

4MQ 5MQ 6MQ 10MQ 14MQ 15MQ

ĐB

19821

G.1

46754

G.2

25283

73708

G.3

40380

57211

84983

35372

66863

35876

G.4

0832

9805

0887

2710

G.5

1258

3192

8228

1259

1762

0737

G.6

902

704

983

G.7

61

89

03

29

bảng lô tô 6/11/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002; 03; 04; 05; 0803; 07; 08; 08
110; 1119; 12; 12; 17
221; 28; 2925; 27; 29
332; 3731; 35; 35
440; 46
554; 58; 5957
661; 62; 6361; 66
772; 7670; 73
880; 83; 83; 83; 87; 8982; 84; 89
99290; 98; 98
XSMB Thứ 6 / XSMB 06/11/2020
KT

1SV 2SV 8SV 10SV 11SV 12SV

ĐB

44571

G.1

02894

G.2

63559

57593

G.3

86504

74801

38444

58707

09164

46685

G.4

0046

8399

8372

1872

G.5

1532

8568

0127

3068

2643

7471

G.6

126

330

472

G.7

26

86

10

65

bảng lô tô 6/11/2020
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 04; 0700; 01; 02; 09
11010; 12; 15; 18
226; 26; 2726; 26
330; 3230; 33; 38
443; 44; 4644; 46; 47
55957; 58
664; 65; 68; 6863; 65
771; 71; 72; 72; 7274; 74
885; 8683; 83; 85; 86; 86
993; 94; 99
XSMB Thứ 4 / XSMB 06/11/2019
KT

2XP 3XP 6XP

ĐB

46181

G.1

06584

G.2

81119

36209

G.3

90226

50602

83100

63371

40915

42443

G.4

8823

1193

8658

8684

G.5

2758

5732

3244

6871

1288

2076

G.6

615

190

805

G.7

47

85

42

43

bảng lô tô 6/11/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 02; 05; 0906
115; 15; 1911; 12; 19
223; 2620; 27
33232; 36
442; 43; 43; 44; 4746; 40; 42; 42; 43; 47
558; 5850; 57
661; 63; 68
771; 71; 76
881; 84; 84; 85; 8880; 81; 83; 85; 86; 86; 88
990; 9390
XSMB Thứ 3 / XSMB 06/11/2018
KT

4CL 9CL 14CL

ĐB

70455

G.1

17222

G.2

50921

20383

G.3

71174

68921

87064

94602

26879

52929

G.4

2670

6349

1314

6166

G.5

9557

0389

3797

4367

8187

7893

G.6

621

140

016

G.7

73

44

29

84

bảng lô tô 6/11/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00201; 03
114; 1613; 14; 17
221; 21; 21; 22; 29; 2920; 26; 26; 29
337
440; 44; 4943; 44
555; 5750; 52
664; 66; 6761; 62; 63; 68
770; 73; 74; 7970; 71; 73; 78
883; 84; 87; 8981; 84; 87
993; 9794; 95