XSMB 6/4 - Kết quả xổ số miền bắc 6/4 hàng năm

XSMB ngày 6/4 hay KQXSMB ngày 6/4 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 6/4 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 6/4

XSMB Thứ 7 / XSMB 06/04/2024
KT

1KF 4KF 10KF 12KF 13KF 16KF 17KF 18KF

ĐB

00312

G.1

44708

G.2

88283

64571

G.3

91798

21146

05250

09523

92549

73943

G.4

1449

2399

7871

7371

G.5

5848

3389

9405

8301

7420

2661

G.6

142

732

198

G.7

21

59

95

03

bảng lô tô 6/4/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 03; 05; 0800; 03; 05; 09
11214; 14; 19
220; 21; 2321; 21; 23; 26
33233
442; 43; 46; 48; 49; 4944
550; 5958; 59
66164
771; 71; 7173; 73; 73; 74; 78
883; 8983; 88
995; 98; 98; 9991; 92; 94; 95
XSMB Thứ 5 / XSMB 06/04/2023
KT

2QZ 5QZ 6QZ 8QZ 11QZ 13QZ

ĐB

89911

G.1

05742

G.2

50512

78149

G.3

88171

00910

17405

26389

88291

99363

G.4

7605

2631

8658

7044

G.5

8351

4521

5193

7433

2793

6406

G.6

436

412

634

G.7

60

25

68

65

bảng lô tô 6/4/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
005; 05; 0600; 05
111; 10; 12; 1217
221; 2525; 26; 26; 27
331; 33; 34; 36
442; 44; 4941; 43; 45
551; 5850; 51
660; 63; 65; 6860; 63; 64; 65; 68
77170; 74; 76; 78
88989; 83; 86; 88; 88
991; 93; 9399
XSMB Thứ 4 / XSMB 06/04/2022
KT

1UQ 3UQ 5UQ 7UQ 8UQ 15UQ

ĐB

17538

G.1

92002

G.2

23026

19281

G.3

15536

30966

76124

63497

38508

09445

G.4

8110

3470

8595

8727

G.5

4983

8106

4390

9195

4331

5328

G.6

171

667

338

G.7

43

88

92

11

bảng lô tô 6/4/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002; 06; 0809
110; 1117; 11; 15; 17; 19
224; 26; 27; 2823
338; 31; 36; 3830; 33; 34; 38
443; 4543; 43; 43; 49
553
666; 6763; 66
770; 7176
881; 83; 8881; 81; 85; 87; 88
990; 92; 95; 95; 9791; 92; 92
XSMB Thứ 3 / XSMB 06/04/2021
KT

7AK 8AK 11AK 13AK 14AK 15AK

ĐB

94659

G.1

32768

G.2

30053

32214

G.3

82444

37646

05925

98134

53057

59774

G.4

3093

7900

9644

2848

G.5

4145

6351

2593

6611

6182

7360

G.6

947

201

559

G.7

44

45

01

74

bảng lô tô 6/4/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 01; 0101; 05
111; 14
22520; 25; 28
33430; 30; 32; 32; 37
444; 44; 44; 45; 45; 46; 47; 4841; 44; 45
559; 51; 53; 57; 5953; 55; 59
660; 6861; 63; 66
774; 7473; 74; 79
88282
993; 9394; 94; 96; 98
XSMB Thứ 7 / XSMB 06/04/2019
KT

3KE 7KE 8KE

ĐB

61188

G.1

86876

G.2

94020

70401

G.3

08441

18807

15190

15158

77086

42796

G.4

2772

1736

5092

1291

G.5

4689

3752

1374

7640

8034

2284

G.6

824

260

743

G.7

66

07

34

67

bảng lô tô 6/4/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
001; 07; 0707; 08
112; 13; 15; 15; 17; 18
220; 2422; 26; 27
334; 34; 3634; 37
440; 41; 4342; 46
552; 5850
660; 66; 6761; 66; 67
772; 74; 7670; 74; 76; 77
888; 84; 86; 8980; 82; 86
990; 91; 92; 9694
XSMB Thứ 6 / XSMB 06/04/2018
KT

4PK 8PK 11PK

ĐB

76309

G.1

71344

G.2

83091

96467

G.3

53774

13828

45210

96430

00268

97985

G.4

6901

5154

0681

2740

G.5

7871

5796

3601

4815

7569

1885

G.6

229

397

880

G.7

61

97

26

66

bảng lô tô 6/4/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
009; 01; 0100; 06
110; 1513; 18
226; 28; 2922; 26; 27
33036; 39
440; 4445; 48
55451; 53; 57
661; 66; 67; 68; 6961; 66; 69
771; 7476; 71; 75; 78
880; 81; 85; 8583; 88
991; 96; 97; 9796; 96; 97; 97