XSMB 9/1 - Kết quả xổ số miền bắc 9/1 hàng năm

XSMB ngày 9/1 hay KQXSMB ngày 9/1 là kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng vào ngày 9/1 từ năm 2006 đến nay

SỔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 9/1

XSMB Thứ 3 / XSMB 09/01/2024
KT

6EG 7EG 8EG 11EG 12EG 13EG 14EG 18EG

ĐB

48877

G.1

34321

G.2

62959

65902

G.3

26683

31049

98561

68229

37571

53782

G.4

0360

5370

3054

4853

G.5

4143

7962

1775

2023

0455

3683

G.6

287

175

670

G.7

77

68

08

91

bảng lô tô 9/1/2024
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
002; 0803; 04; 08
117; 17
221; 23; 2920; 26; 28
330; 31; 34; 36; 37
443; 4948; 41; 48
553; 54; 55; 5953; 53
660; 61; 62; 6862; 65; 67; 68; 68
777; 70; 70; 71; 75; 75; 7777; 79
882; 83; 83; 87
99191; 98
XSMB Thứ 2 / XSMB 09/01/2023
KT

1KA 3KA 6KA 8KA 11KA 14KA

ĐB

78014

G.1

16270

G.2

24159

26757

G.3

49767

38438

02952

13127

61711

61184

G.4

9459

2157

2326

3734

G.5

4225

7765

2017

6211

9689

0717

G.6

747

254

703

G.7

91

86

30

15

bảng lô tô 9/1/2023
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00302; 07
114; 11; 11; 15; 17; 1713; 15; 16
225; 26; 2720; 21; 23; 24; 25; 26
330; 34; 3830; 37; 38
44742; 49
552; 54; 57; 57; 59; 59
665; 6761; 61; 62
77078; 70; 74; 77
884; 86; 8986
99191; 94; 96
XSMB Chủ nhật / XSMB 09/01/2022
KT

3QR 6QR 7QR 8QR 11QR 13QR

ĐB

93093

G.1

19538

G.2

79022

49827

G.3

44287

07811

05156

32900

08978

48516

G.4

9562

1906

3796

9453

G.5

5420

9786

9144

1425

2684

6836

G.6

794

635

287

G.7

19

02

14

86

bảng lô tô 9/1/2022
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 02; 0602; 05; 07; 08
111; 14; 16; 1914; 14; 19; 19; 19
220; 22; 25; 2726; 28
335; 36; 3832; 37
44444; 48; 49
553; 5654
66263; 68
77879; 79
884; 86; 86; 87; 8786
993; 94; 9693; 91; 94; 95; 97
XSMB Thứ 7 / XSMB 09/01/2021
KT

1VT 2VT 4VT 6VT 10VT 15VT

ĐB

82064

G.1

08356

G.2

61215

80388

G.3

89490

11130

17716

79887

06388

26929

G.4

2573

9123

3390

3611

G.5

9538

3684

3274

2415

2095

3665

G.6

751

900

277

G.7

54

40

02

17

bảng lô tô 9/1/2021
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 0202; 06; 08
111; 15; 15; 16; 1711; 17; 17
223; 2920; 24; 25; 26; 27
330; 3832; 33; 36; 36; 36
44040
551; 54; 5654
664; 6561
773; 74; 7775; 79
884; 87; 88; 8882; 80; 89
990; 90; 9590; 91; 95
XSMB Thứ 5 / XSMB 09/01/2020
KT

1AE 8AE 10AE

ĐB

91574

G.1

89090

G.2

67375

62647

G.3

89474

48707

37558

65647

17990

68327

G.4

4236

8700

1003

3575

G.5

7981

4680

1761

8362

6218

8030

G.6

327

914

547

G.7

08

94

70

05

bảng lô tô 9/1/2020
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
000; 03; 05; 07; 0805; 08
114; 1810; 17; 17
227; 27
330; 3632; 35; 37
447; 47; 4742; 46; 48
55854
661; 6262; 62; 65; 67; 68
774; 70; 74; 75; 7570; 79
880; 8180; 83; 87; 89; 89
990; 90; 9491; 91; 94
XSMB Thứ 4 / XSMB 09/01/2019
KT

3GM 5GM 6GM

ĐB

89379

G.1

51461

G.2

99686

57459

G.3

54347

67205

68378

48995

14882

39676

G.4

0860

6213

1380

6509

G.5

0416

8790

3317

2793

7010

9716

G.6

477

939

370

G.7

06

60

59

97

bảng lô tô 9/1/2019
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
005; 06; 0904; 06; 08
110; 13; 16; 16; 1713; 14
227
33933; 37; 39
44747; 48
559; 5951; 54; 57; 59
660; 60; 6160; 62; 65; 67; 68
779; 70; 76; 77; 7870
880; 82; 8689; 87
990; 93; 95; 9793; 97; 97; 99
XSMB Thứ 3 / XSMB 09/01/2018
KT

8KP

ĐB

81062

G.1

24766

G.2

66584

98350

G.3

33380

39520

84217

69896

07823

16027

G.4

9667

4588

3930

4095

G.5

5289

1345

2699

6564

6187

4561

G.6

139

073

362

G.7

59

64

70

01

bảng lô tô 9/1/2018
ĐầuLô tô đuôi (B)Lô tô đầu (A)
00101; 07; 07
11713; 13; 16
220; 23; 2724; 26
330; 3933; 36; 39; 39
44540; 45; 45
550; 5952; 59
662; 61; 62; 64; 64; 66; 6761; 64; 65; 66; 69
770; 7370
880; 84; 87; 88; 8981; 84
995; 96; 9996; 98