Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 3 ngày 1/3/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đắk Lắk, Quảng Nam

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 3 ngày 1/3/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đắk Lắk, Quảng Nam
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Đắk Lắk | 83(13 lần) , 45(12 lần) , 22(11 lần) , 36(11 lần) , 09(10 lần) |
Quảng Nam | 47(11 lần) , 90(11 lần) , 03(9 lần) , 19(9 lần) , 75(9 lần) |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải Tám | 55 | 15 |
Giải Bảy | 654 | 447 |
Giải Sáu | 8955 9005 5209 | 9993 6538 4051 |
Giải Năm | 6157 | 7315 |
Giải Tư | 18754 59055 07542 89304 30215 38391 13463 | 50810 34919 86118 33190 21547 09775 64054 |
Giải Ba | 69410 01251 | 70003 06487 |
Giải Nhì | 22343 | 49101 |
Giải Nhất | 44433 | 58195 |
Đặc Biệt | 835822 | 553277 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 5,9,4 | 3,1 |
1 | 5,0 | 5,5,0,9,8 |
2 | 2 | - |
3 | 3 | 8 |
4 | 2,3 | 7,7 |
5 | 5,4,5,7,4,5,1 | 1,4 |
6 | 3 | - |
7 | - | 5,7 |
8 | - | 7 |
9 | 1 | 3,0,5 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải Tám | 31 | 49 |
Giải Bảy | 933 | 620 |
Giải Sáu | 6076 6878 0639 | 8638 7180 4521 |
Giải Năm | 9950 | 8400 |
Giải Tư | 07338 92294 07431 89440 95487 69439 02130 | 53051 92871 09748 92055 32342 67551 15822 |
Giải Ba | 53356 14267 | 61458 45744 |
Giải Nhì | 94806 | 48146 |
Giải Nhất | 62740 | 60256 |
Đặc Biệt | 224640 | 910720 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6 | 0 |
1 | - | - |
2 | - | 0,1,2,0 |
3 | 1,3,9,8,1,9,0 | 8 |
4 | 0,0,0 | 9,8,2,4,6 |
5 | 0,6 | 1,5,1,8,6 |
6 | 7 | - |
7 | 6,8 | 1 |
8 | 7 | 0 |
9 | 4 | - |
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
Giải Tám | 76 | 88 | 34 |
Giải Bảy | 980 | 912 | 169 |
Giải Sáu | 8862 4629 7218 | 9079 6935 1401 | 0602 6439 8058 |
Giải Năm | 4582 | 9153 | 2713 |
Giải Tư | 38342 80526 81852 65092 64062 14242 27278 | 02793 42069 56531 02708 42769 97213 98601 | 41697 04378 79983 15856 82427 85308 43543 |
Giải Ba | 02050 08037 | 61133 40269 | 36807 14898 |
Giải Nhì | 19252 | 86367 | 27198 |
Giải Nhất | 61507 | 68679 | 58018 |
Đặc Biệt | 250498 | 867966 | 613217 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 7 | 1,8,1 | 2,8,7 |
1 | 8 | 2,3 | 3,8,7 |
2 | 9,6 | - | 7 |
3 | 7 | 5,1,3 | 4,9 |
4 | 2,2 | - | 3 |
5 | 2,0,2 | 3 | 8,6 |
6 | 2,2 | 9,9,9,7,6 | 9 |
7 | 6,8 | 9,9 | 8 |
8 | 0,2 | 8 | 3 |
9 | 2,8 | 3 | 7,8,8 |