Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 5 ngày 10/2/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 5 ngày 10/2/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Bình Định | 50(11 lần) , 70(11 lần) , 79(11 lần) , 00(10 lần) , 04(10 lần) |
Quảng Bình | 39(11 lần) , 16(10 lần) , 49(10 lần) , 72(10 lần) , 12(9 lần) |
Quảng Trị | 07(11 lần) , 14(11 lần) , 58(11 lần) , 62(11 lần) , 50(10 lần) |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 21 | 10 | 13 |
Giải Bảy | 500 | 704 | 451 |
Giải Sáu | 9366 3453 5402 | 1858 4757 8114 | 0803 4797 1015 |
Giải Năm | 0066 | 3641 | 2916 |
Giải Tư | 11092 68719 10457 64428 71148 65579 49804 | 27486 26127 04895 17500 97681 11890 86179 | 45966 66024 09727 39109 14244 84272 46695 |
Giải Ba | 21841 47091 | 53890 12749 | 79541 95866 |
Giải Nhì | 60490 | 79604 | 64165 |
Giải Nhất | 56804 | 15820 | 28024 |
Đặc Biệt | 999180 | 946042 | 363916 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,2,4,4 | 4,0,4 | 3,9 |
1 | 9 | 0,4 | 3,5,6,6 |
2 | 1,8 | 7,0 | 4,7,4 |
3 | - | - | - |
4 | 8,1 | 1,9,2 | 4,1 |
5 | 3,7 | 8,7 | 1 |
6 | 6,6 | - | 6,6,5 |
7 | 9 | 9 | 2 |
8 | 0 | 6,1 | - |
9 | 2,1,0 | 5,0,0 | 7,5 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải Tám | 14 | 45 |
Giải Bảy | 819 | 365 |
Giải Sáu | 9710 2232 3863 | 0844 8643 9545 |
Giải Năm | 0416 | 8239 |
Giải Tư | 16294 84079 23384 28529 65662 56476 18505 | 68215 73760 99890 77008 23026 09852 04874 |
Giải Ba | 18962 47648 | 13375 14135 |
Giải Nhì | 08100 | 78029 |
Giải Nhất | 59914 | 15734 |
Đặc Biệt | 246330 | 215933 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 5,0 | 8 |
1 | 4,9,0,6,4 | 5 |
2 | 9 | 6,9 |
3 | 2,0 | 9,5,4,3 |
4 | 8 | 5,4,3,5 |
5 | - | 2 |
6 | 3,2,2 | 5,0 |
7 | 9,6 | 4,5 |
8 | 4 | - |
9 | 4 | 0 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải Tám | 12 | 51 |
Giải Bảy | 275 | 667 |
Giải Sáu | 6398 4365 8368 | 4782 1540 0838 |
Giải Năm | 5317 | 7793 |
Giải Tư | 11373 72128 38425 84399 69058 58352 95186 | 40465 95126 31576 18461 17784 23139 10449 |
Giải Ba | 99465 37738 | 84459 18903 |
Giải Nhì | 58545 | 55374 |
Giải Nhất | 56913 | 97123 |
Đặc Biệt | 789735 | 909584 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | - | 3 |
1 | 2,7,3 | - |
2 | 8,5 | 6,3 |
3 | 8,5 | 8,9 |
4 | 5 | 0,9 |
5 | 8,2 | 1,9 |
6 | 5,8,5 | 7,5,1 |
7 | 5,3 | 6,4 |
8 | 6 | 2,4,4 |
9 | 8,9 | 3 |