XSMT 13/4/2023: Xổ số miền Trung ngày 13/4/2023

XSMN 13/4/2023: Phân tích thống kê, soi cầu và trực tiếp kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 13/4/2023 mở thưởng lúc 17h15p tại Xổ số Tài Lộc

kết quả xố số miền trung 13/4/2023

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 5 ngày 13/4/2023 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị

các cặp số về nhiều

TỉnhCặp số
Bình Định33(11 lần) , 40(10 lần) , 87(10 lần) , 10(9 lần) , 20(9 lần)
Quảng Bình28(11 lần) , 39(11 lần) , 16(10 lần) , 35(9 lần) , 54(9 lần)
Quảng Trị11(11 lần) , 43(11 lần) , 07(9 lần) , 10(9 lần) , 24(9 lần)

KẾT QUẢ XSMT NGÀY 13/4/2023

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
Giải Tám550593
Giải Bảy167038343
Giải Sáu6042 2207 69710563 5759 05651485 6412 6648
Giải Năm053606048737
Giải Tư90354 70971 89544 37505 06960 40238 2799193855 23947 81167 23254 60961 50865 2089588196 45322 82148 32740 59337 62805 92350
Giải Ba42551 4485779643 0900716593 34812
Giải Nhì060259342320001
Giải Nhất760510901832887
Đặc Biệt529523665013138218

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 13/4/2023

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
07,55,4,75,1
1-8,32,2,8
25,332
36,887,7
42,47,33,8,8,0
55,4,1,7,19,5,40
67,03,5,7,1,5-
71,1--
8--5,7
9153,6,3

Kết quả XSMT kỳ quay trước

XSMT HÔM QUA THỨ 4 NGÀY 12/4/2023

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
Giải Tám2284
Giải Bảy633979
Giải Sáu1045 2985 52262945 3728 7667
Giải Năm59054047
Giải Tư67998 61489 19030 26588 73600 97860 9349071658 74910 88219 30440 91611 05691 73058
Giải Ba98856 6897305922 49492
Giải Nhì3148787233
Giải Nhất9773940373
Đặc Biệt197233787288

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 12/4/2023

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
05,0-
1-0,9,1
22,68,2
33,0,9,33
455,7,0
568,8
607
739,3
85,9,8,74,8
98,01,2

XSMT THỨ 3 NGÀY 11/4/2023

GiảiQuảng NamĐắk Lắk
Giải Tám8061
Giải Bảy202506
Giải Sáu4257 3839 08700406 4176 0745
Giải Năm83397719
Giải Tư14386 23169 30326 15480 32877 19281 5524868279 78609 25438 16305 78758 18623 73651
Giải Ba62734 2800892415 13706
Giải Nhì8165119013
Giải Nhất6055781243
Đặc Biệt788346099891

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 11/4/2023

ĐầuQuảng NamĐắk Lắk
02,86,6,9,5,6
1-9,5,3
263
39,9,48
48,65,3
57,1,78,1
691
70,76,9
80,6,0,1-
9-1
backtop