Kết quả xổ số miền Trung ngày chủ nhật ngày 19/12/2021 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Khánh Hòa, Kon Tum

Kết quả xổ số miền Trung ngày chủ nhật ngày 19/12/2021 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Khánh Hòa, Kon Tum
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Huế | 49(11 lần) , 08(10 lần) , 11(10 lần) , 22(10 lần) , 85(10 lần) |
Khánh Hòa | 66(11 lần) , 13(10 lần) , 67(10 lần) , 99(10 lần) , 08(9 lần) |
Kon Tum | 04(11 lần) , 28(10 lần) , 32(10 lần) , 57(10 lần) , 76(10 lần) |
Giải | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải Tám | 75 | 84 |
Giải Bảy | 123 | 608 |
Giải Sáu | 3248 5516 5573 | 3284 3086 9644 |
Giải Năm | 9703 | 8301 |
Giải Tư | 21126 17010 93784 23959 94334 18095 20238 | 31757 01500 76229 79808 23102 44124 40919 |
Giải Ba | 96832 38536 | 69742 30432 |
Giải Nhì | 87747 | 42355 |
Giải Nhất | 32007 | 31774 |
Đặc Biệt | 355904 | 106874 |
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 3,7,4 | 8,1,0,8,2 |
1 | 6,0 | 9 |
2 | 3,6 | 9,4 |
3 | 4,8,2,6 | 2 |
4 | 8,7 | 4,2 |
5 | 9 | 7,5 |
6 | - | - |
7 | 5,3 | 4,4 |
8 | 4 | 4,4,6 |
9 | 5 | - |
Giải | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
Giải Tám | 77 | 33 | 00 |
Giải Bảy | 387 | 677 | 969 |
Giải Sáu | 4760 6527 2281 | 7978 0927 0036 | 2232 3001 8688 |
Giải Năm | 8470 | 7587 | 0129 |
Giải Tư | 07595 55388 97830 77781 39170 12972 57800 | 21319 45442 64310 42754 21787 37727 66363 | 70994 48719 20713 38532 24703 10883 93234 |
Giải Ba | 11537 66409 | 89073 42779 | 02828 98350 |
Giải Nhì | 65050 | 71541 | 17331 |
Giải Nhất | 98511 | 69335 | 91820 |
Đặc Biệt | 142046 | 258026 | 402737 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 0,9 | - | 0,1,3 |
1 | 1 | 9,0 | 9,3 |
2 | 7 | 7,7,6 | 9,8,0 |
3 | 0,7 | 3,6,5 | 2,2,4,1,7 |
4 | 6 | 2,1 | - |
5 | 0 | 4 | 0 |
6 | 0 | 3 | 9 |
7 | 7,0,0,2 | 7,8,3,9 | - |
8 | 7,1,8,1 | 7,7 | 8,3 |
9 | 5 | - | 4 |
Giải | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
Giải Tám | 96 | 34 |
Giải Bảy | 071 | 650 |
Giải Sáu | 7797 7664 4272 | 4922 6944 8380 |
Giải Năm | 4161 | 5468 |
Giải Tư | 62426 32352 42220 13740 30763 94713 12204 | 85181 04697 36879 79878 47384 75091 37676 |
Giải Ba | 58376 85809 | 98979 71590 |
Giải Nhì | 47773 | 32205 |
Giải Nhất | 53465 | 06308 |
Đặc Biệt | 891977 | 088473 |
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 4,9 | 5,8 |
1 | 3 | - |
2 | 6,0 | 2 |
3 | - | 4 |
4 | 0 | 4 |
5 | 2 | 0 |
6 | 4,1,3,5 | 8 |
7 | 1,2,6,3,7 | 9,8,6,9,3 |
8 | - | 0,1,4 |
9 | 6,7 | 7,1,0 |