Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 5 ngày 2/12/2021 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 5 ngày 2/12/2021 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Bình Định | 21(11 lần) , 56(10 lần) , 23(9 lần) , 35(9 lần) , 45(9 lần) |
Quảng Bình | 12(10 lần) , 16(10 lần) , 40(10 lần) , 22(9 lần) , 24(9 lần) |
Quảng Trị | 45(13 lần) , 83(10 lần) , 97(10 lần) , 07(9 lần) , 43(9 lần) |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 39 | 63 | 74 |
Giải Bảy | 350 | 692 | 839 |
Giải Sáu | 0339 8134 9812 | 1612 8036 6804 | 6667 7169 4251 |
Giải Năm | 8565 | 3716 | 1403 |
Giải Tư | 50791 93692 36433 21080 79329 99961 10425 | 33017 47415 05905 46948 01104 99759 58920 | 20089 91943 30067 86659 27329 14672 51098 |
Giải Ba | 18212 14051 | 47533 35437 | 13187 58537 |
Giải Nhì | 30994 | 80091 | 39531 |
Giải Nhất | 21129 | 51862 | 18401 |
Đặc Biệt | 947986 | 243053 | 501593 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | - | 4,5,4 | 3,1 |
1 | 2,2 | 2,6,7,5 | - |
2 | 9,5,9 | 0 | 9 |
3 | 9,9,4,3 | 6,3,7 | 9,7,1 |
4 | - | 8 | 3 |
5 | 0,1 | 9,3 | 1,9 |
6 | 5,1 | 3,2 | 7,9,7 |
7 | - | - | 4,2 |
8 | 0,6 | - | 9,7 |
9 | 1,2,4 | 2,1 | 8,3 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải Tám | 84 | 92 |
Giải Bảy | 071 | 637 |
Giải Sáu | 7912 6465 1988 | 4242 9713 3866 |
Giải Năm | 8665 | 8217 |
Giải Tư | 11143 12677 45506 30090 96731 09001 13210 | 73752 97053 11117 91142 13661 21099 25445 |
Giải Ba | 55073 12843 | 47269 49616 |
Giải Nhì | 13913 | 55386 |
Giải Nhất | 82765 | 96039 |
Đặc Biệt | 445153 | 551882 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 6,1 | - |
1 | 2,0,3 | 3,7,7,6 |
2 | - | - |
3 | 1 | 7,9 |
4 | 3,3 | 2,2,5 |
5 | 3 | 2,3 |
6 | 5,5,5 | 6,1,9 |
7 | 1,7,3 | - |
8 | 4,8 | 6,2 |
9 | 0 | 2,9 |
Giải | Quảng Nam | Đắk Lắk |
---|---|---|
Giải Tám | 47 | 67 |
Giải Bảy | 775 | 827 |
Giải Sáu | 2769 7224 5528 | 5956 2653 1494 |
Giải Năm | 2104 | 5045 |
Giải Tư | 57444 18542 73209 07660 44201 19355 20842 | 82076 38898 24272 83125 46624 61340 61341 |
Giải Ba | 44891 93797 | 29846 88153 |
Giải Nhì | 97296 | 74083 |
Giải Nhất | 86329 | 90046 |
Đặc Biệt | 897037 | 049836 |
Đầu | Quảng Nam | Đắk Lắk |
---|---|---|
0 | 4,9,1 | - |
1 | - | - |
2 | 4,8,9 | 7,5,4 |
3 | 7 | 6 |
4 | 7,4,2,2 | 5,0,1,6,6 |
5 | 5 | 6,3,3 |
6 | 9,0 | 7 |
7 | 5 | 6,2 |
8 | - | 3 |
9 | 1,7,6 | 4,8 |