Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 5 ngày 2/6/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 5 ngày 2/6/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Bình Định | 21(10 lần) , 23(9 lần) , 45(9 lần) , 50(9 lần) , 56(9 lần) |
Quảng Bình | 12(12 lần) , 16(10 lần) , 22(9 lần) , 24(9 lần) , 40(9 lần) |
Quảng Trị | 45(12 lần) , 58(10 lần) , 97(10 lần) , 07(9 lần) , 43(9 lần) |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 14 | 00 | 56 |
Giải Bảy | 958 | 703 | 699 |
Giải Sáu | 5061 2231 0536 | 5432 8306 1755 | 7881 5647 6963 |
Giải Năm | 7625 | 7464 | 6034 |
Giải Tư | 90727 60611 74776 81975 21252 20642 90049 | 51737 33884 38912 23985 08249 17856 39989 | 30315 36933 43810 66207 37173 62058 02297 |
Giải Ba | 74619 91898 | 25957 58097 | 46811 37023 |
Giải Nhì | 37785 | 12983 | 53343 |
Giải Nhất | 10822 | 95261 | 33610 |
Đặc Biệt | 607705 | 796166 | 008257 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 5 | 0,3,6 | 7 |
1 | 4,1,9 | 2 | 5,0,1,0 |
2 | 5,7,2 | - | 3 |
3 | 1,6 | 2,7 | 4,3 |
4 | 2,9 | 9 | 7,3 |
5 | 8,2 | 5,6,7 | 6,8,7 |
6 | 1 | 4,1,6 | 3 |
7 | 6,5 | - | 3 |
8 | 5 | 4,5,9,3 | 1 |
9 | 8 | 7 | 9,7 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải Tám | 18 | 76 |
Giải Bảy | 095 | 722 |
Giải Sáu | 2576 0652 0538 | 6514 1027 3885 |
Giải Năm | 6743 | 0888 |
Giải Tư | 14228 48975 73789 33510 27073 11356 51319 | 18228 95491 44394 75111 31105 71660 57128 |
Giải Ba | 11113 77247 | 71895 18453 |
Giải Nhì | 71447 | 09204 |
Giải Nhất | 75472 | 19295 |
Đặc Biệt | 644367 | 676212 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | - | 5,4 |
1 | 8,0,9,3 | 4,1,2 |
2 | 8 | 2,7,8,8 |
3 | 8 | - |
4 | 3,7,7 | - |
5 | 2,6 | 3 |
6 | 7 | 0 |
7 | 6,5,3,2 | 6 |
8 | 9 | 5,8 |
9 | 5 | 1,4,5,5 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải Tám | 44 | 99 |
Giải Bảy | 041 | 783 |
Giải Sáu | 1370 7517 3899 | 1050 4704 8228 |
Giải Năm | 4638 | 1596 |
Giải Tư | 16576 71625 89765 96525 66773 07340 52680 | 33136 45855 45022 08362 47469 77272 01670 |
Giải Ba | 43634 94910 | 63637 98878 |
Giải Nhì | 76826 | 21144 |
Giải Nhất | 83054 | 37039 |
Đặc Biệt | 549979 | 010580 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | - | 4 |
1 | 7,0 | - |
2 | 5,5,6 | 8,2 |
3 | 8,4 | 6,7,9 |
4 | 4,1,0 | 4 |
5 | 4 | 0,5 |
6 | 5 | 2,9 |
7 | 0,6,3,9 | 2,0,8 |
8 | 0 | 3,0 |
9 | 9 | 9,6 |