Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 5 ngày 2/9/2021 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 5 ngày 2/9/2021 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Bình Định | 21(10 lần) , 23(9 lần) , 45(9 lần) , 50(9 lần) , 56(9 lần) |
Quảng Bình | 12(12 lần) , 16(10 lần) , 22(9 lần) , 24(9 lần) , 40(9 lần) |
Quảng Trị | 45(12 lần) , 58(10 lần) , 97(10 lần) , 07(9 lần) , 43(9 lần) |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 68 | 81 | 45 |
Giải Bảy | 016 | 548 | 098 |
Giải Sáu | 9774 8447 9940 | 3372 1314 5720 | 2059 1885 3231 |
Giải Năm | 6165 | 1644 | 1991 |
Giải Tư | 81881 10008 65318 27500 69227 81970 96769 | 35627 81934 27782 88549 12526 73167 65320 | 96048 23541 12187 17829 39000 32489 30498 |
Giải Ba | 91845 42036 | 37599 97439 | 37629 77750 |
Giải Nhì | 73883 | 46282 | 28148 |
Giải Nhất | 06933 | 91820 | 80714 |
Đặc Biệt | 844599 | 493965 | 423730 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 8,0 | - | 0 |
1 | 6,8 | 4 | 4 |
2 | 7 | 0,7,6,0,0 | 9,9 |
3 | 6,3 | 4,9 | 1,0 |
4 | 7,0,5 | 8,4,9 | 5,8,1,8 |
5 | - | - | 9,0 |
6 | 8,5,9 | 7,5 | - |
7 | 4,0 | 2 | - |
8 | 1,3 | 1,2,2 | 5,7,9 |
9 | 9 | 9 | 8,1,8 |
Giải | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
Giải Tám | 91 | 70 |
Giải Bảy | 227 | 486 |
Giải Sáu | 0485 6655 8578 | 3014 2485 9768 |
Giải Năm | 7145 | 9922 |
Giải Tư | 77399 88417 93930 81251 85581 71710 84075 | 27710 20183 39270 00261 70139 37670 68827 |
Giải Ba | 61632 05611 | 98041 30913 |
Giải Nhì | 77080 | 45197 |
Giải Nhất | 07685 | 05641 |
Đặc Biệt | 709547 | 784082 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | - | - |
1 | 7,0,1 | 4,0,3 |
2 | 7 | 2,7 |
3 | 0,2 | 9 |
4 | 5,7 | 1,1 |
5 | 5,1 | - |
6 | - | 8,1 |
7 | 8,5 | 0,0,0 |
8 | 5,1,0,5 | 6,5,3,2 |
9 | 1,9 | 7 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải Tám | 57 | 83 |
Giải Bảy | 383 | 218 |
Giải Sáu | 8985 0170 7962 | 5185 5512 2056 |
Giải Năm | 1261 | 0627 |
Giải Tư | 02928 72002 45639 08123 57929 34558 90445 | 44123 18835 07633 56577 42878 66287 62405 |
Giải Ba | 48217 86243 | 45660 27285 |
Giải Nhì | 21271 | 73409 |
Giải Nhất | 09983 | 96916 |
Đặc Biệt | 100004 | 249232 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 2,4 | 5,9 |
1 | 7 | 8,2,6 |
2 | 8,3,9 | 7,3 |
3 | 9 | 5,3,2 |
4 | 5,3 | - |
5 | 7,8 | 6 |
6 | 2,1 | 0 |
7 | 0,1 | 7,8 |
8 | 3,5,3 | 3,5,7,5 |
9 | - | - |